| Đăng nhập
Thông tin tài khoản
Đăng xuất
0
THƯ VIỆN
GIỚI THIỆU
Giới thiệu Thư viện
Đội ngũ nhân sự
Lịch hoạt động
Nội quy
Hình ảnh thư viện
TRA CỨU
Tìm kiếm tài liệu
Tài liệu theo chủ đề
Tài liệu theo lĩnh vực
Đồ án tốt nghiệp
Luận văn
Tài liệu học tập HUTECH
SÁCH MỚI
SÁCH THEO NGÀNH HỌC
LIÊN KẾT
Liên kết Thư viện
Stinet-TT KH&CN TP.HCM
Vilasal-Thư viện ĐH phía Nam
Hướng dẫn sử dụng Stinet
Cơ sở dữ liệu
Luật Việt Nam
VB pháp luật Việt Nam
Luật Thư viện
Luật sở hữu trí tuệ
Luật SHTT(sửa đổi, bổ sung)
Nguồn tài liệu tham khảo
Yêu cầu bổ sung tài liệu
HƯỚNG DẪN
Tra cứu tài liệu
Đăng ký thẻ thư viện
Đăng ký đọc sách online
Phòng đa phương tiện
TÀI LIỆU THEO NGÀNH
Đại học
Sau đại học
An toàn thông tin
Kỹ thuật điện
Quan hệ công chúng
Công nghệ dệt, may
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Quan hệ quốc tế
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Quản lý xây dựng
Công nghệ ô tô điện
Kỹ thuật môi trường
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật xây dựng
Quản trị khách sạn
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Quản trị kinh doanh
Công nghệ thực phẩm
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Điều dưỡng
Kỹ thuật y sinh
Quản trị nhân lực
Đông Phương học
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Robot & trí tuệ nhân tạo
Dược học
Luật
Tài chính - Ngân hàng
Hệ thống thông tin quản lý
Luật kinh tế
Tâm lý học
Kế toán
Luật thương mại quốc tế
Thanh nhạc
Khoa học Dữ liệu
Marketing
Thiết kế đồ họa
Kiến trúc
Marketing số
Thiết kế nội thất
Kinh doanh quốc tế
Nghệ thuật số
Thiết kế thời trang
Kinh doanh thương mại
Ngôn ngữ Anh
Thú y
Kinh tế xây dựng
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Thương mại điện tử
Kỹ thuật cơ điện tử
Ngôn ngữ Nhật
Truyền thông đa phương tiện
Kỹ thuật cơ khí
Ngôn ngữ Trung Quốc
Việt Nam học
Ngành học
An toàn thông tin
Công nghệ dệt, may
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Công nghệ ô tô điện
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Điều dưỡng
Đông Phương học
Dược học
Hệ thống thông tin quản lý
Kế toán
Khoa học Dữ liệu
Kiến trúc
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh thương mại
Kinh tế xây dựng
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Kỹ thuật y sinh
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Luật
Luật kinh tế
Luật thương mại quốc tế
Marketing
Marketing số
Nghệ thuật số
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Ngôn ngữ Nhật
Ngôn ngữ Trung Quốc
Quan hệ công chúng
Quan hệ quốc tế
Quản lý xây dựng
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Quản trị khách sạn
Quản trị kinh doanh
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Quản trị nhân lực
Robot & trí tuệ nhân tạo
Tài chính - Ngân hàng
Tâm lý học
Thanh nhạc
Thiết kế đồ họa
Thiết kế nội thất
Thiết kế thời trang
Thú y
Thương mại điện tử
Truyền thông đa phương tiện
Việt Nam học
Môn học: (73 môn)
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Đọc báo chí tiếng Trung
Khóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ năng phiên dịch nói tiếng Trung
Kỹ năng phiên dịch viết tiếng Trung
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Lịch sử văn minh thế giới
Luật và Khởi nghiệp
Lý thuyết tiếng Trung Quốc
Nhập môn công nghệ thông tin
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thư tín thương mại tiếng Trung
Thực tập tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 6
Tiếng Trung - Đọc 1
Tiếng Trung - Đọc 2
Tiếng Trung - Đọc 3
Tiếng Trung - Đọc 4
Tiếng Trung - Đọc 5
Tiếng Trung - Nghe 1
Tiếng Trung - Nghe 2
Tiếng Trung - Nghe 3
Tiếng Trung - Nghe 4
Tiếng Trung - Nghe 5
Tiếng Trung - Nói 1
Tiếng Trung - Nói 2
Tiếng Trung - Nói 3
Tiếng Trung - Nói 4
Tiếng Trung - Nói 5
Tiếng Trung - Viết 1
Tiếng Trung - Viết 2
Tiếng Trung - Viết 3
Tiếng Trung - Viết 4
Tiếng Trung - Viết 5
Tiếng Trung du lịch
Tiếng Trung Quốc cổ đại
Tiếng Trung thương mại
Triết học Mác - Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Văn hoá, xã hội Trung Quốc
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Xã hội học
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật cơ điện tử
Ngôn ngữ Anh
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật điện
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Công nghệ thực phẩm
Kỹ thuật môi trường
Quản trị kinh doanh
Kế toán
Kỹ thuật xây dựng
Ngành học
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Kế toán
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật xây dựng
Ngôn ngữ Anh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị kinh doanh
Môn học: (73 môn)
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Đọc báo chí tiếng Trung
Khóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ năng phiên dịch nói tiếng Trung
Kỹ năng phiên dịch viết tiếng Trung
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Lịch sử văn minh thế giới
Luật và Khởi nghiệp
Lý thuyết tiếng Trung Quốc
Nhập môn công nghệ thông tin
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thư tín thương mại tiếng Trung
Thực tập tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 6
Tiếng Trung - Đọc 1
Tiếng Trung - Đọc 2
Tiếng Trung - Đọc 3
Tiếng Trung - Đọc 4
Tiếng Trung - Đọc 5
Tiếng Trung - Nghe 1
Tiếng Trung - Nghe 2
Tiếng Trung - Nghe 3
Tiếng Trung - Nghe 4
Tiếng Trung - Nghe 5
Tiếng Trung - Nói 1
Tiếng Trung - Nói 2
Tiếng Trung - Nói 3
Tiếng Trung - Nói 4
Tiếng Trung - Nói 5
Tiếng Trung - Viết 1
Tiếng Trung - Viết 2
Tiếng Trung - Viết 3
Tiếng Trung - Viết 4
Tiếng Trung - Viết 5
Tiếng Trung du lịch
Tiếng Trung Quốc cổ đại
Tiếng Trung thương mại
Triết học Mác - Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Văn hoá, xã hội Trung Quốc
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Xã hội học
Ngành: Ng��n ng��� Trung Qu���c (73 môn)
Môn học
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa việt nam
Đọc báo chí tiếng trung
Khóa luận tốt nghiệp ngành ngôn ngữ trung quốc
Kinh tế chính trị mác - lênin
Kỹ năng phiên dịch nói tiếng trung
Kỹ năng phiên dịch viết tiếng trung
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử đảng cộng sản việt nam
Lịch sử văn minh thế giới
Luật và khởi nghiệp
Lý thuyết tiếng trung quốc
Nhập môn công nghệ thông tin
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học
Thể hình - thẩm mỹ 1
Thể hình - thẩm mỹ 2
Thể hình - thẩm mỹ 3
Thư tín thương mại tiếng trung
Thực tập tốt nghiệp đại học ngành ngôn ngữ trung quốc
Tiếng anh 1
Tiếng anh 2
Tiếng anh 3
Tiếng anh 4
Tiếng anh 5
Tiếng anh 6
Tiếng trung - đọc 1
Tiếng trung - đọc 2
Tiếng trung - đọc 3
Tiếng trung - đọc 4
Tiếng trung - đọc 5
Tiếng trung - nghe 1
Tiếng trung - nghe 2
Tiếng trung - nghe 3
Tiếng trung - nghe 4
Tiếng trung - nghe 5
Tiếng trung - nói 1
Tiếng trung - nói 2
Tiếng trung - nói 3
Tiếng trung - nói 4
Tiếng trung - nói 5
Tiếng trung - viết 1
Tiếng trung - viết 2
Tiếng trung - viết 3
Tiếng trung - viết 4
Tiếng trung - viết 5
Tiếng trung du lịch
Tiếng trung quốc cổ đại
Tiếng trung thương mại
Triết học mác - lênin
Tư tưởng hồ chí minh
Văn hoá, xã hội trung quốc
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Xã hội học
Môn học: Tiếng Trung - Viết 1
Giáo trình chính
Tham khảo theo ĐCCT
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
1997
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa - Cuộc sống hàng ngày / Tri thức Việt; Phạm Xuân Thành (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Thanh Hóa :
Thanh Hóa ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa - Giao tiếp xã hội / Tri thức Việt; Phạm Xuân Thành (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Thanh Hóa :
Thanh Hóa,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa - Mọi tình huống / Tri thức Việt; Phạm Xuân Thành (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Thanh Hóa :
Thanh Hóa,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày / The Zhishi, Ngọc Hân (chủ biên).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
301 câu đàm thoại tiếng hoa / Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
1997
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lực
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
345 Câu khẩu ngữ tiếng Hán . Tập 3 / Trần Hiền Thần; Trần Thị Thanh Liêm (dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
345 câu khẩu ngữ tiếng Hán = : 345 Spoken Chinese expressions. Tập 1, Textbook / Trần Hiền Thần.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời Đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
345 câu khẩu ngữ tiếng Hán = : 345 Spoken Chinese expressions. Tập 2, Textbook / Trần Hiền Thần.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời Đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
345 Câu khẩu ngữ tiếng Hán = : 345 Spoken Chinese expressions. Tập 3, Textbook / Trần Hiền Thần.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời Đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
345 Câu khẩu ngữ tiếng Hán = : 345 Spoken Chinese expressions. Tập 4, Textbook / Trần Hiền Thần.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời Đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
500 chữ tiếng Hoa cách viết cho người mới học / Trần Trương Thêm, Trần Kim Thoa, Nguyễn Văn Út
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Văn hóa Thông tin,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
880-01 A reference grammar of Chinese = Zhong wen can kao yu fa / edited by Chu-Ren Huang, Dingxu Shi.
Thông tin xuất bản:
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Tham khảo
A Chinese - English dictionary = 汉英词典 / 北京外国语学院英语系《汉英词典》编写组编.
Thông tin xuất bản:
北京 :
商务印书馆,
1980
Ký hiệu phân loại:
495.1321
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A dictionary of Chinese characters : accessed by phonetics / Stewart Paton.
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Routledge,
2008
Ký hiệu phân loại:
495.1321
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A Frequency Dictionary Of Mandarin Chinese [Book :] core vocabulary for learners / Richard Xiao, Paul Rayson, Tony McEnery.
Thông tin xuất bản:
New York :
Routledge,
2009.
Ký hiệu phân loại:
495.1 321
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A practical course of Chinese - English translation / Tan Yun Jie Shen Jin Hua Zhu.
Thông tin xuất bản:
China :
Hunan University Press Pub,
2003.
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A Study of Cultural Interaction and Linguistic Contact : Approaching Chinese Linguistics from the Periphery
Thông tin xuất bản:
Goettingen :
Vandenhoeck & Ruprecht,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Advances in Chinese As a Second Language : Acquisition and Processing.
Thông tin xuất bản:
Newcastle upon Tyne : Bristol :
Cambridge Scholars Publisher ISD [Distributor]
2014
Ký hiệu phân loại:
495.1824
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Bài tập giáo trình Hán ngữ sơ cấp / Đặng Thị Hồng Hạnh...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh
2013
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Bài tập Hán Ngữ : giáo trình / Vũ Thị Lý.
Thông tin xuất bản:
Cần Thơ :
Đại học Cần Thơ ,
2004
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Bài tập luyện dịch Việt Hoa : biên soạn theo giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Bảng tra hán tự và cách đọc theo âm Hán-âm Nhật / Ngọc Loan
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thanh niên,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Business Chinese for beginner New century business Chinese series : Reading / Dong Jin;Foreign language teaching and reseach press.
Thông tin xuất bản:
Beijing :
外语教学与研究出版社,
2007
Ký hiệu phân loại:
495.1802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Business Chinese for beginner New century business Chinese series : Speaking / Dong Jin;Foreign language teaching and reseach press.
Thông tin xuất bản:
Beijing :
外语教学与研究出版社,
2007
Ký hiệu phân loại:
495.1802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Business Chinese for Beginner Reading / Dong Jin.
Thông tin xuất bản:
China :
Foreign Languages Teaching and Research Press,
2008.
Ký hiệu phân loại:
495.1802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Business Chinese for Beginner Speaking / Wang Min, Zhang Baoling.
Thông tin xuất bản:
China :
Foreign Languages Teaching and Research Press,
2008.
Ký hiệu phân loại:
495.1802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cấu trúc - mẫu câu thường dùng trong tiếng Hoa từ A đến Z / Tô Phương Cường (chủ biên)...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Văn hóa - văn nghệ,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Chapter 12 Chinese media translation
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Taylor & Francis,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.1802
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chapter 2 Public Diplomacy Strategies Represented Domestically through Ports along 21st Maritime Silk Road : A Case Study of Ningbo Zhoushan Port
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Taylor & Francis,
2021
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chapter A: Non-Predicative Adjectives
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Taylor & Francis,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chapter Appendix V: Sample Segmented Text [Ya(Elegant) Level]
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Taylor & Francis,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chapter Appendix VI: A Complete List of Parts of Speech in Mandarin Chinese
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Taylor & Francis,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chapter Appendix VII: A Complete Table of Localizers
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Taylor & Francis,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chapter C: Conjunction
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Taylor & Francis,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chapter D: Adverbs
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Taylor & Francis,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chapter I: Interjections
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Taylor & Francis,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chapter Introduction to CKIP Parts of Speech System
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Taylor & Francis,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chapter N: Content Words
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Taylor & Francis,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chapter P: Preposition
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Taylor & Francis,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chapter T: Particles
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Taylor & Francis,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chapter V: Verbs
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Taylor & Francis,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chinese : a comprehensive grammar / Yip Po-Ching and Don Rimmington.
Thông tin xuất bản:
London :
Routlege,
2004
Ký hiệu phân loại:
495.182421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Chinese for dummies / by Wendy Abraham.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Pub.,
2005
Ký hiệu phân loại:
495.182421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Chinese News Discourse : From Perspectives of Communication, Linguistics and Pedagogy
Thông tin xuất bản:
Taylor & Francis,
2021
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chinese phrases for dummies(r) / Wendy Abraham.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub. Inc.,
2005
Ký hiệu phân loại:
495.183421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Chinese Romanization Self-Study Guide / Dennis K. Yee.
Thông tin xuất bản:
Honolulu :
University Press of Hawaii,
1975.
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chinese Romanization Self-Study Guide Dennis K. Yee.
Thông tin xuất bản:
Honolulu :
University Press of Hawaii,
1975
Ký hiệu phân loại:
495.111
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Chinh phục kỹ năng viết văn tiếng Hoa toàn tập : Cẩm nang viết văn dành cho học viên tự nâng cao trình độ / Nguyễn Đình Phức (chủ biên)...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
Đại học tổng hợp TP.HCM,
2022
Ký hiệu phân loại:
495.181
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Chữ Hán Trung Quốc / Hàn Giám Đường; Đặng Thúy Thúy (dịch); Trương Gia Quyền (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2012
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Classical chinese : a basic reader / Naiying Yuan, Haitao Tang, James Geiss.
Thông tin xuất bản:
Princeton, NJ :
Princeton University Press
1984
Ký hiệu phân loại:
495.186421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cùng tôi học tiếng Hán : Giáo trình chữ Hán (1) / Trần Di.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.181
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc. Tập 1 / Triệu Kim Minh (chủ biên); Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân (biên soạn); Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch)
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp TP.HCM : Công Ty TNHH Nhân Trí Việt,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc. Tập 1 = 短期速成外国人汉语会话课本 / Triệu Kim Anh (chủ biên); Tô Minh Hà, Hồ Hiếu Bân (biên soạn); Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch)
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Nhân Trí Việt
2010
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Đọc và viết tiếng Hoa chữ giản thể / Gia Việt.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân trí,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Formal aspects of Chinese grammar / Jie Xu, University of Macau, China.
Thông tin xuất bản:
[Hackensack] New Jersey :
World Scientific,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình chuẩn HSK . Tập 2 / Khương Lệ Bình,...[và những người khác]; Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2016
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình chuẩn HSK . Tập 3 / Khương Lệ Bình, Vu Diểu, Lý Lâm ; Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2016
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình chuẩn HSK : Sách bài tập . Tập 3 / Khương Lệ Bình, Vu Diểu, Lý Lâm ; Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Trí Việt
2016
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình chuẩn HSK : Sách bài tập . Tập 1 / Khương Lệ Bình,...[và những người khác]; Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2016
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình chuẩn HSK : Sách bài tập . Tập 2 / Khương Lệ Bình,...[và những người khác]; Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2016
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình chuẩn HSK 4 . Tập 2 / Khương Lệ Bình,...[và những người khác]; Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2016
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình chuẩn HSK 5 : Sách bài tập . Tập 1 / Khương Lệ Bình,...[và những người khác]; Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2018
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình chuẩn HSK 5 : Sách bài tập. Tập 2 / Khương Lệ Bình (chủ biên),...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình chuẩn HSK 5. Tập 2 / Khương Lệ Bình,...[và những người khác]; Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2017
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình chuẩn HSK 6 : sách bài tập. Tập 1 / Khương Lệ Bình,...[và những người khác]; Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2019
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình chuẩn HSK 6 : sách bài tập. Tập 2 / Khương Lệ Bình,...[và những người khác]; Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2019
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình chuẩn HSK 6. Tập 1 / Khương Lệ Bình,...[và những người khác]; Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2019
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình chuẩn HSK 6. Tập 2 / Khương Lệ Bình,...[và những người khác]; Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2019
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình chuẩn HSK. Tập 1 / Khương Lệ Bình,...[và những người khác]; Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Trí Việt
2016
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình Hán ngữ Boya : Sơ Cấp Sách bài tập kèm đáp án. Tập 1 / Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng (Chủ biên).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc Gia Hà Nội,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình Hán ngữ Boya : Sơ Cấp Sách bài tập kèm đáp án. Tập 2 / Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng (Chủ biên); Nguyễn Hoàng Anh(Biên dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc Gia Hà Nội,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình Hán ngữ Boya : Trung Cấp 2. Tập 1 / Lý Hiểu Kỳ, Triệu Diên Phong (Chủ biên).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình Hán ngữ. tập 1- Quyển 1 / Dương Ký Châu (chủ biên); Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục, Dương Văn Vượng (dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình Hán ngữ. Tập 1, Quyển thượng / Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên)...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại Học Quốc dân Hà Nội,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình Hán ngữ. tập 1-Quyển 2 / Dương Ký Châu (chủ biên); Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình Hán Ngữ. Tập 2. Quyển thượng 3 / Dương Ký Châu; Trần Thị Thanh Liêm (biên dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình Hán ngữ. tập 2-Quyển 1 / Dương Ký Châu (chủ biên); Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục, Nguyễn Thị Hạnh(dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình Hán ngữ. tập 2-Quyển 2 / Dương Ký Châu (chủ biên); Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục, Dương Văn Vượng (dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình Hán ngữ. tập 3-Quyển 1 / Dương Ký Châu (chủ biên); Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục, Nguyễn Thị Hạnh(dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình Hán ngữ. tập 3-Quyển 2 / Dương Ký Châu (chủ biên); Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục (dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình luyện nghe Hán ngữ : bản dịch. Quyển cao cấp / Mạnh Quốc (chủ biên) ; Trần Thị Thanh Liêm (dịch)...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình luyện nghe Hán ngữ : nguyên bản. Quyển cao cấp / Mạnh Quốc (chủ biên) ; Trần Thị Thanh Liêm (dịch)...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình luyện nghe Hán ngữ : nguyên bản. Quyển sơ cấp / Mạnh Quốc (chủ biên).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình luyện nghe Hán ngữ : nguyên bản. Quyển trung cấp / Mạnh Quốc (chủ biên).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình tiếng Hoa trung cấp. Tập 1 / Nguyễn Thiện Chí, Trần Xuân Ngọc Lan (dịch và chú giải).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Văn hóa Sài Gòn,
2009
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình tiếng Hoa trung cấp. Tập 2 / Nguyễn Thiện Chí, Trần Xuân Ngọc Lan (dịch và chú giải).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Văn hóa Sài Gòn,
2008
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình tiếng Hoa. Tập 1 / Li Xiao Qí (biên soạn), Lê Đình Khẩn (bổ sung).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2001
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình tiếng Trung du lịch / Trần Anh Tuấn...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2016
Ký hiệu phân loại:
495.180243384791
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình tiếng Trung ngoại thương : Kinh doanh thành công / Vương Huệ Linh...[và những người khác]; Nguyễn Thị Thanh Huệ (dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân Trí,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.1802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình tiếng Trung ngoại thương : kinh doanh thành công. Tập 1 / Nguyễn Thị Thanh Huệ (biên dịch);...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân Trí,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.1802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình tiếng Trung ngoại thương : kinh doanh thành công. Tập 2 / Nguyễn Thị Thanh Huệ (dịch);...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân Trí,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.1802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Hán - Việt tự điển / Thiều Chửu.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2020
Ký hiệu phân loại:
495.1395922
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Hán Văn / Trần Trọng San.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Hán Văn giáo khoa thư / Võ Như Nguyệt, Nguyễn Hồng Giao; Nguyễn Minh Tiến (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Đà Nẵng :
Đà Nẵng,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.181
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Hán văn tự học / Nguyễn Văn Ba.
Thông tin xuất bản:
Đồng Tháp :
Đồng Tháp,
1992
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Hán Việt : Từ điển giản yếu / Đào Duy Anh; Phan Bội Châu (hiệu đính)
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Văn hóa Thông tin ,
2005
Ký hiệu phân loại:
495.1395922
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Hán Việt thành ngữ cố sự / Hoàng Xuân Chỉnh; Huỳnh Vĩnh Phúc (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2022
Ký hiệu phân loại:
495.1395922
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Học chữ Hán chuẩn. Tập 1 = Learning Mandarin Chinese characters Vol 1 / Yi Ren; Trần Lâm (dịch); Đoàn Hữu Sơn, Lê Đình Luân (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2016
Ký hiệu phân loại:
495.181
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Học ngữ pháp tiếng Trung bằng hình : trình độ cơ bản / Tai - Chi Chang (chủ biên) ; Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt ,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Học ngữ pháp tiếng Trung bằng hình : trình độ nâng cao / Liu Chongren (chủ biên) ; Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt ,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Học nhanh nhớ lâu giao tiếp tiếng Trung : Ứng dụng sơ đồ tư duy trong giao tiếp và luyện thi HSK / Kaixin, Nhã Lam.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2021
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Học tiếng Trung Quốc cấp tốc trong 30 ngày : Trình độ sơ cấp / Trần Như, Lưu Lập Tân, Lưu Hồng (biên soạn); Nguyễn Thị Minh Hồng (Bản dịch tiếng Việt).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2008
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Học tiếng Trung Quốc cấp tốc trong 30 ngày : Trình độ trung cấp / Trần Như, Lưu Lập Tân, Lưu Hồng (biên soạn); Nguyễn Thị Minh Hồng (Bản dịch tiếng Việt).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2008
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Hướng dẫn tập viết chữ Hán : Biên soạn theo bộ giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học Xã Hội ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.181
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ideography and Chinese language theory : a history / Timothy Michael O'Neill.
Thông tin xuất bản:
Berlin :
Walter de Gruyter GmbH,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.11
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Intermediate Cantonese : a grammar and workbook / Virginia Yip and Stephen Matthews.
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Routledge,
2001
Ký hiệu phân loại:
495.17
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Intermediate written Chinese, practice essentials : read and write Mandarin Chinese as the Chinese do / Cornelius C. Kubler & Jerling Guo Kubler.
Thông tin xuất bản:
North Clarendon, Vt :
Tuttle Publishing,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.11
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Interpreting Chinese, interpreting China / edited by Robin Setton.
Thông tin xuất bản:
Amsterdam ; Philadelphia :
John Benjamins Pub. Co.,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.1802
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese models, Chinese culture and the dilemma of Taiwanese language reform / Ann Heylen.
Thông tin xuất bản:
Wiesbaden :
Harrassowitz,
2012.
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Joyful Chinese : Vui học tiếng Trung giao tiếp / The Zhishi, Nhã Lam.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Joyful Chinese : Vui học tiếng Trung tập viết chữ Hán / The Zhishi, Nhã Lam.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.181
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lang Wen Zhong Hua Wen Hua Tu Jie Ci Dian = [Book] Longman Chinese-English visual dictionary of Chinese culture.
Thông tin xuất bản:
Shanghai :
Shanghai wai yy jiao xue chu ban she,
2000.
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Tham khảo
Learning Chinese : linguistic, sociocultural, and narrative perspectives [electronic resource] / Patricia Duff.
Thông tin xuất bản:
Berlin ; Boston :
De Gruyter Mouton,
2013.
Ký hiệu phân loại:
495.1071
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện dịch Hoa Việt Việt Hoa / Trần Thanh Liêm, Trần Hoài Thu.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Văn hóa Thông tin,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ sơ cấp / Mao Duyệt (chủ biên); Triệu Tú Quyên, Chu Duyệt (biên soạn).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Công ty TNHH Nhân Trí Việt : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh Công ty TNHH Nhân Trí Việt : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2016
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ tiền trung cấp / Mao Duyệt (chủ biên); Tỉnh Mộng Nhiên, Lưu Trường Chinh (biên soạn).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Công ty TNHH Nhân Trí Việt : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh Công ty TNHH Nhân Trí Việt : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2016
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện nghe tiếng Trung Quốc nghe tin tức / Ngô Trung Vĩ, Cao Thuận Toàn, Đào Luyện (chủ biên); Từ Hiểu Vũ (biên soạn)...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2008
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện nghe tiếng Trung Quốc nghe tin tức cấp 10
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2008
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ sơ cấp / Mã Tiễn Phi (chủ biên); Lý Đức Quân, Thành Văn (biên soạn).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Công ty TNHH Nhân Trí Việt : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh Công ty TNHH Nhân Trí Việt : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2017
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Mandarin Chinese Words and Parts of Speech : A Corpus-based Study / Chu-Ren Huang, Shu-Kai Hsieh, Keh-Jiann Chen.
Thông tin xuất bản:
Taylor & Francis,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Modern Mandarin Chinese grammar : a practical guide / Claudia Ross and Jing-Heng Sheng Ma.
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Routledge,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.182421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Modern Mandarin Chinese grammar : a practical guide / Claudia Ross, Jing-heng Sheng Ma.
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Routledge,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.182421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung theo chủ đề bằng hình ảnh / Phương Dung.
Thông tin xuất bản:
Đà Nẵng :
Đà Nẵng,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.181
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
New perspectives on Chinese syntax / Waltraud Paul.
Thông tin xuất bản:
Berlin ; Boston :
De Gruyter,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ngữ pháp Hán ngữ thực dụng / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục, Nguyễn Thị Hạnh.
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh,
2021
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ngữ pháp tiếng Trung thông dụng / Mã Chân; Hương Lan (dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ngữ pháp Tiếng Trung thông dụng sơ trung cấp / Phương Linh.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân Trí,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ngũ thiên tự : trình bày Việt - Hán - Nôm / Vũ Văn Kính, Khổng Đức (biên soạn).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ngũ thiên tự : trình bày Việt - Hán - Nôm / Vũ Văn Kính, Khổng Đức (biên soạn).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2021
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Nhập môn giao tiếp Trung -Việt. Tập 1 / Trạch Diễm , Ngụy Canh Vân , Lư Lam Lam; Nguyễn Thị Thanh Hương (dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Nhập môn giao tiếp Trung -Việt. Tập 2 / Trạch Diễm , Ngụy Canh Vân , Lư Lam Lam; Nguyễn Thị Thanh Hương (dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Numerative und Numerativkonstruktionen im Deutschen und im Chinesischen / Chen, Aizheng.
Thông tin xuất bản:
Tübingen :
De Gruyter ,
1996
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Palatalisation im Russischen und Chinesischen
Thông tin xuất bản:
Bern
Peter Lang International Academic Publishers
1988
Ký hiệu phân loại:
495.115
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Palatalisation im Russischen und Chinesischen Gabriel Hong
Thông tin xuất bản:
Frankfurt a.M.
Peter Lang GmbH, Internationaler Verlag der Wissenschaften
1988
Ký hiệu phân loại:
495.115
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Phiên dịch Việt - Hán, Hán - Việt / Lê Đình Khẩn.
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,
2007
Ký hiệu phân loại:
495.1802
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Resumptivity in Mandarin Chinese : a minimalist account / Victor Junnan Pan.
Thông tin xuất bản:
Berlin, Germany :
De Gruyter Mouton,
2016.
Ký hiệu phân loại:
495.182421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Side by Side Chinese & English Grammar / Feng-his Liu, Xiaozhou Wu, Rongrong Liao, and C. Frederick Farrell Jr, PhD.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill Education,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Sinophone Southeast Asia : Sinitic Voices across the Southern Seas
Thông tin xuất bản:
LEIDEN ; BOSTON :
Brill,
2021
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Sổ tay lượng từ trong tiếng Hán hiện đại / Thu Trang (chủ biên); Minh Nguyệt (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Sổ tay người học tiếng Hoa / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Sổ tay từ vựng HSK - TOCFL : HSK cấp 1-2-3-4 TOCFL Band A / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục, Nguyễn Thị Hạnh.
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
Đại học sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh,
2021
Ký hiệu phân loại:
495.181
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tân giáo trình Hán ngữ. tập 1 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục (biên dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tân giáo trình Hán ngữ. tập 2 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục (biên dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2011
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tân giáo trình Hán ngữ. tập 2 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục (biên dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tân giáo trình Hán ngữ. tập 3 / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục (biên dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học xã hội,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tập viết 300 chữ Hán thông dụng / Phương Linh.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân Trí ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.181
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Thần tốc tập viết chữ Hán / Phương Linh (chủ biên).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân trí ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.181
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Thành ngữ Trung Việt thông dụng / Phương Linh (Chủ biên).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân Trí,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.181
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Thành ngữ Trung Việt thông dụng / Phương Linh (Chủ biên).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân Trí,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.181
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The acquisition of L2 Mandarin prosody : from experimental studies to pedagogical practice / Chunsheng Yang, University of Connecticut.
Thông tin xuất bản:
Amsterdam ; Philadelphia :
John Benjamins Publishing Company,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.17
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The handbook of Chinese linguistics / C.T. James Huang, Y. H. Audrey Li, Andrew Simpson.
Thông tin xuất bản:
Malden, MA Chichester, West Sussex, UK :
Wiley-Blackwell,
2014.
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
The interfaces of Chinese syntax with semantics and pragmatics / Yicheng Wu.
Thông tin xuất bản:
Abingdon, Oxon ; New York, NY :
Routledge, an imprint of the Taylor & Francis Group,
2017.
Ký hiệu phân loại:
495.15
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The red book / Barbara Lehman.
Thông tin xuất bản:
Boston :
Houghton Mifflin,
2004
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The Routledge course in Chinese media literacy / Chris Wen-chao Li and Josephine H. Tsao.
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Routledge,
2016.
Ký hiệu phân loại:
495.182421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The Routledge course in modern Mandarin Chinese. Textbook level 2 : Simplified characters / Claudia Ross ... [et al.].
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Routledge,
2012.
Ký hiệu phân loại:
495.182421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The Routledge Handbook of Chinese Translation
Thông tin xuất bản:
London ; New York, NY :
Taylor & Francis,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.1802
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
The Routledge Intermediate Chinese Reader / Helen H. Shen, Yunong Zhou, and Xiaoyuan Zhao.
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Routledge, Taylor & Francis Group,
2013.
Ký hiệu phân loại:
495.186421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The Writing System of Scribe Zhou. Evidence from Late Pre-imperial Chinese Manuscripts and Inscriptions (5th-3rd Centuries BCE)
Thông tin xuất bản:
De Gruyter
2016
Ký hiệu phân loại:
495.11109014
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Thư tín thương mại Hoa - Việt / Gia Linh (biên soạn).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hà Nội,
2007
Ký hiệu phân loại:
495.1802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tiếng Hoa dùng trong du lịch / Trương Văn Giới , Lê Khắc Kiều Lục.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học xã hội ,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.1802491
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tiếng Trung thương mại dành cho nhân viên công ty : Các mẫu câu giao tiếp trong thương mại. Các ví dụ điển hình. Các cấu trúc ngữ pháp cơ bản. / Thu Ngân, Phan Huệ.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại Học Quốc Gia Hà Nội,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.1802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Translating Chinese culture : the process of Chinese-English translation / Valerie Pellatt, Eric T. Liu, Yalta Ya-Yun Chen.
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Routledge, Taylor & Francis Group,
2014.
Ký hiệu phân loại:
495.180221
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Truyện liêu trai / Thế giới Hoa ngữ
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2008
Ký hiệu phân loại:
495.186
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển chủ điểm Hán - Việt hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Huy Thìn, Giáp Văn Cường, Phạm Thanh Hằng.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Nhà Xuất Bản Khoa Học xã Hội
2019
Ký hiệu phân loại:
495.1395922
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Từ điển Hán - Việt hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Nhà Xuất Bản Khoa Học xã Hội,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.1395922
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Từ điển Hán Việt - Việt Hán hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học xã hội Khoa Học xã Hội,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.1395922
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Tự điển Hán Việt : Hán ngữ cổ đại và hiện đại / Trần Văn Chánh
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Từ điển Bách Khoa,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.1395922
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển Hoa - Việt : Thông dụng / Khổng Đức, Long Cương.
Thông tin xuất bản:
Đà Nẵng :
Đà Nẵng,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.1395922
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Từ điển Hoa -Việt hiện đại thực dụng / Khổng Đức, Long Cương, Đạt Sĩ.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Trẻ,
2000
Ký hiệu phân loại:
495.19223
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa -Việt / Lê Khánh Trương, Lê Việt Anh.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Văn Hóa Thông Tin,
1998
Ký hiệu phân loại:
495.19223
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học nghe nói tiếng Trung căn bản. Tập 1 / Đỗ Nhung (chủ biên); Cherry Wu (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học nghe nói tiếng Trung căn bản. Tập 2 / Giả Ích Dân(chủ biên); Cherry Vũ (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng / Minh Nguyệt (chủ biên); Ngọc Hân (Hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.1802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ phản nghĩa trong tiếng Trung Quốc so sánh - đối chiếu Tiếng Việt.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Đoàn Thanh Niên,
2001
Ký hiệu phân loại:
495.1
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề / Phương Linh (chủ biên).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân trí,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.181
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Using Chinese : a guide to contemporary usage / Yvonne Li Walls and Jan W. Walls.
Thông tin xuất bản:
Cambridge, N.Y. :
Cambridge University Press,
2009
Ký hiệu phân loại:
495.182421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
古代漢語(修訂本)上冊. volume 1 / 徐宗才, 李文 著.
Thông tin xuất bản:
China :
Beijing Language and Culture University Press,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
古代漢語(修訂本)下冊 / 徐宗才, 李文 著.
Thông tin xuất bản:
China :
Beijing Language and Culture University Press,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
汉语分级阅读3 = : Graded Chinese Reader 3 / Shi Ji.
Thông tin xuất bản:
China :
Sinolingua Press,
2009
Ký hiệu phân loại:
495.183
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
汉语阅读教程.第 2册 / 彭志平编著.
Thông tin xuất bản:
China :
北京语言大学出版社,
2009
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
汉语阅读教程.第 3册 / 彭志平编著.
Thông tin xuất bản:
北京语言大学出版社,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
汉语阅读教程.第1册 / 彭志平编著.
Thông tin xuất bản:
China :
北京语言大学出版社,
2009
Ký hiệu phân loại:
495.18
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
现代汉语词汇教程 / 符 淮青.
Thông tin xuất bản:
China :
北京大学出版社,
2004
Ký hiệu phân loại:
495.181
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ