| Đăng nhập
Thông tin tài khoản
Đăng xuất
0
THƯ VIỆN
GIỚI THIỆU
Giới thiệu Thư viện
Đội ngũ nhân sự
Lịch hoạt động
Nội quy
Hình ảnh thư viện
TRA CỨU
Tìm kiếm tài liệu
Tài liệu theo chủ đề
Tài liệu theo lĩnh vực
Đồ án tốt nghiệp
Luận văn
Tài liệu học tập HUTECH
SÁCH MỚI
SÁCH THEO NGÀNH HỌC
LIÊN KẾT
Liên kết Thư viện
Stinet-TT KH&CN TP.HCM
Vilasal-Thư viện ĐH phía Nam
Hướng dẫn sử dụng Stinet
Cơ sở dữ liệu
Luật Việt Nam
VB pháp luật Việt Nam
Luật Thư viện
Luật sở hữu trí tuệ
Luật SHTT(sửa đổi, bổ sung)
Nguồn tài liệu tham khảo
Yêu cầu bổ sung tài liệu
HƯỚNG DẪN
Tra cứu tài liệu
Đăng ký thẻ thư viện
Đăng ký đọc sách online
Phòng đa phương tiện
TÀI LIỆU THEO NGÀNH
Đại học
Sau đại học
An toàn thông tin
Kỹ thuật điện
Quan hệ công chúng
Công nghệ dệt, may
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Quan hệ quốc tế
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Quản lý xây dựng
Công nghệ ô tô điện
Kỹ thuật môi trường
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật xây dựng
Quản trị khách sạn
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Quản trị kinh doanh
Công nghệ thực phẩm
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Điều dưỡng
Kỹ thuật y sinh
Quản trị nhân lực
Đông Phương học
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Robot & trí tuệ nhân tạo
Dược học
Luật
Tài chính - Ngân hàng
Hệ thống thông tin quản lý
Luật kinh tế
Tâm lý học
Kế toán
Luật thương mại quốc tế
Thanh nhạc
Khoa học Dữ liệu
Marketing
Thiết kế đồ họa
Kiến trúc
Marketing số
Thiết kế nội thất
Kinh doanh quốc tế
Nghệ thuật số
Thiết kế thời trang
Kinh doanh thương mại
Ngôn ngữ Anh
Thú y
Kinh tế xây dựng
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Thương mại điện tử
Kỹ thuật cơ điện tử
Ngôn ngữ Nhật
Truyền thông đa phương tiện
Kỹ thuật cơ khí
Ngôn ngữ Trung Quốc
Việt Nam học
Ngành học
An toàn thông tin
Công nghệ dệt, may
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Công nghệ ô tô điện
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Điều dưỡng
Đông Phương học
Dược học
Hệ thống thông tin quản lý
Kế toán
Khoa học Dữ liệu
Kiến trúc
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh thương mại
Kinh tế xây dựng
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Kỹ thuật y sinh
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Luật
Luật kinh tế
Luật thương mại quốc tế
Marketing
Marketing số
Nghệ thuật số
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Ngôn ngữ Nhật
Ngôn ngữ Trung Quốc
Quan hệ công chúng
Quan hệ quốc tế
Quản lý xây dựng
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Quản trị khách sạn
Quản trị kinh doanh
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Quản trị nhân lực
Robot & trí tuệ nhân tạo
Tài chính - Ngân hàng
Tâm lý học
Thanh nhạc
Thiết kế đồ họa
Thiết kế nội thất
Thiết kế thời trang
Thú y
Thương mại điện tử
Truyền thông đa phương tiện
Việt Nam học
Môn học: (73 môn)
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Đọc báo chí tiếng Trung
Khóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ năng phiên dịch nói tiếng Trung
Kỹ năng phiên dịch viết tiếng Trung
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Lịch sử văn minh thế giới
Luật và Khởi nghiệp
Lý thuyết tiếng Trung Quốc
Nhập môn công nghệ thông tin
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thư tín thương mại tiếng Trung
Thực tập tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 6
Tiếng Trung - Đọc 1
Tiếng Trung - Đọc 2
Tiếng Trung - Đọc 3
Tiếng Trung - Đọc 4
Tiếng Trung - Đọc 5
Tiếng Trung - Nghe 1
Tiếng Trung - Nghe 2
Tiếng Trung - Nghe 3
Tiếng Trung - Nghe 4
Tiếng Trung - Nghe 5
Tiếng Trung - Nói 1
Tiếng Trung - Nói 2
Tiếng Trung - Nói 3
Tiếng Trung - Nói 4
Tiếng Trung - Nói 5
Tiếng Trung - Viết 1
Tiếng Trung - Viết 2
Tiếng Trung - Viết 3
Tiếng Trung - Viết 4
Tiếng Trung - Viết 5
Tiếng Trung du lịch
Tiếng Trung Quốc cổ đại
Tiếng Trung thương mại
Triết học Mác - Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Văn hoá, xã hội Trung Quốc
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Xã hội học
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật cơ điện tử
Ngôn ngữ Anh
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật điện
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Công nghệ thực phẩm
Kỹ thuật môi trường
Quản trị kinh doanh
Kế toán
Kỹ thuật xây dựng
Ngành học
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Kế toán
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật xây dựng
Ngôn ngữ Anh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị kinh doanh
Môn học: (73 môn)
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Đọc báo chí tiếng Trung
Khóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ năng phiên dịch nói tiếng Trung
Kỹ năng phiên dịch viết tiếng Trung
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Lịch sử văn minh thế giới
Luật và Khởi nghiệp
Lý thuyết tiếng Trung Quốc
Nhập môn công nghệ thông tin
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thư tín thương mại tiếng Trung
Thực tập tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 6
Tiếng Trung - Đọc 1
Tiếng Trung - Đọc 2
Tiếng Trung - Đọc 3
Tiếng Trung - Đọc 4
Tiếng Trung - Đọc 5
Tiếng Trung - Nghe 1
Tiếng Trung - Nghe 2
Tiếng Trung - Nghe 3
Tiếng Trung - Nghe 4
Tiếng Trung - Nghe 5
Tiếng Trung - Nói 1
Tiếng Trung - Nói 2
Tiếng Trung - Nói 3
Tiếng Trung - Nói 4
Tiếng Trung - Nói 5
Tiếng Trung - Viết 1
Tiếng Trung - Viết 2
Tiếng Trung - Viết 3
Tiếng Trung - Viết 4
Tiếng Trung - Viết 5
Tiếng Trung du lịch
Tiếng Trung Quốc cổ đại
Tiếng Trung thương mại
Triết học Mác - Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Văn hoá, xã hội Trung Quốc
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Xã hội học
Ngành: Ng��n ng��� Trung Qu���c (73 môn)
Môn học
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa việt nam
Đọc báo chí tiếng trung
Khóa luận tốt nghiệp ngành ngôn ngữ trung quốc
Kinh tế chính trị mác - lênin
Kỹ năng phiên dịch nói tiếng trung
Kỹ năng phiên dịch viết tiếng trung
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử đảng cộng sản việt nam
Lịch sử văn minh thế giới
Luật và khởi nghiệp
Lý thuyết tiếng trung quốc
Nhập môn công nghệ thông tin
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học
Thể hình - thẩm mỹ 1
Thể hình - thẩm mỹ 2
Thể hình - thẩm mỹ 3
Thư tín thương mại tiếng trung
Thực tập tốt nghiệp đại học ngành ngôn ngữ trung quốc
Tiếng anh 1
Tiếng anh 2
Tiếng anh 3
Tiếng anh 4
Tiếng anh 5
Tiếng anh 6
Tiếng trung - đọc 1
Tiếng trung - đọc 2
Tiếng trung - đọc 3
Tiếng trung - đọc 4
Tiếng trung - đọc 5
Tiếng trung - nghe 1
Tiếng trung - nghe 2
Tiếng trung - nghe 3
Tiếng trung - nghe 4
Tiếng trung - nghe 5
Tiếng trung - nói 1
Tiếng trung - nói 2
Tiếng trung - nói 3
Tiếng trung - nói 4
Tiếng trung - nói 5
Tiếng trung - viết 1
Tiếng trung - viết 2
Tiếng trung - viết 3
Tiếng trung - viết 4
Tiếng trung - viết 5
Tiếng trung du lịch
Tiếng trung quốc cổ đại
Tiếng trung thương mại
Triết học mác - lênin
Tư tưởng hồ chí minh
Văn hoá, xã hội trung quốc
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Xã hội học
Môn học: Tiếng Anh 1
Mô tả chi tiết:
English 1
Giáo trình chính
Tham khảo theo ĐCCT
10 ngày tập trung ôn tập cho bài thi toefl iBT = 10 days crash course / Ichizo Ueda, Chiaki Taoka, Toshiko Ueda; Trần Bích Ngọc (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2017
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
10 Phút tự học tiếng Anh mỗi ngày / Nguyễn Thu Huyền (chủ biên); Mỹ Hương, Ngọc Mai (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội ,
2017
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
101 Helpful Hints for IELTS Academic Module / G. Adams , T. Peck , M. Piotrowski ,H. Piotrowski
Thông tin xuất bản:
Adams & Austen Press Pty Ltd ,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
120 tình huống trong tiếng anh / Hoàng Yến, Thanh Long.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Văn hóa Thông tin,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
200 Tình huống giao tiếp trong tiếng Anh / Chí Hùng, Yến Ngọc (Biên soạn).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Văn hóa Thông tin,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
30 Days to the TOEIC Test : Test of english for international communication / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (Giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
30 Days to the TOEIC Test : Test of english for international communication / Lê Thành Tâm, Ngọc Phương Anh Lê (giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
400 must-have words for the TOEFL [electronic resource] / Lynn Stafford-Yilmaz, Lawrence J. Zwier.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
5 steps to a 5 elektronisk ressurs : AP English language / Barbara L. Murphy, Estelle M. Rankin.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill ,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
60 bài luận tiếng Anh thông dụng / Trần Văn Hải.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
600 essential words for the toeic test : Test of english for international communication / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
600 Essential Words for the TOEIC Test : Test of english international communication / Lin Lougheed; Vũ Tài Hoa , Nguyễn Văn Phước (Chú giải).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
900 câu tiếng Anh cơ bản trình độ cơ bản. Tập 2 / Joshua Kirkman; Nguyễn Thành Yến (bản dịch).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
900 câu tiếng Anh trình độ cơ bản. Tập 1 / Joshua Kirkman; Nguyễn Thành Yến (bản dịch).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2019
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
900 câu tiếng Anh trình độ cơ bản. Tập 3 / Joshua Kirkman; Nguyễn Thành Yến (bản dịch).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
900 câu tiếng Anh trình độ cơ bản. Tập 4 / Joshua Kirkman, Jin Claggett; Nguyễn Thành Yến (bản dịch).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A course in English language teaching / Penny Ur.
Thông tin xuất bản:
UK :
Cambridge University Press,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A handbook of classroom English / Glyn S. Hughes.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
1981
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
ABC pronunciary : American English pronunciation dictionary [electronic resource] / Mary Gretchen Lorio, Charles E Beyer
Thông tin xuất bản:
[Waterbury, Conn.] :
Vocalis Ltd.,
2001
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Academic listening encounters life in society : Listening, Note Taking, and Discussion / Kim Sanabria.
Thông tin xuất bản:
New York :
Cambridge University Press,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Advance with English. T3 / D H Howe; ... [et. al].
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University,
1993
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Advance with English . T4 / D H Howe, G McArthur.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University,
1993
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Advance with English. T2 / D H Howe, TA Howe, DL Kirkpatrick.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University,
1992
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Advanced English practice / B.D. Graver.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
1986
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Advanced language practice : [with key] / Michael Vince
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Heinemann ,
1994
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
All-star 1 / Linda Lee;...[et al].
Thông tin xuất bản:
New York :
Mc Graw Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
All-star 1 : Workbook / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco .
Thông tin xuất bản:
New York :
Mc Graw Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
All-star 2 / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco, Kristin Sherman.
Thông tin xuất bản:
New York :
Mc Graw Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
All-star 2 : Workbook / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco, Kristin Sherman .
Thông tin xuất bản:
New York :
Mc Graw Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
All-star 3 / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco, Kristin Sherman.
Thông tin xuất bản:
New York :
Mc Graw Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
All-star 3 : Workbook / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco, Kristin Sherman .
Thông tin xuất bản:
New York :
Mc Graw Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
All-star 4 / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco, Kristin Sherman.
Thông tin xuất bản:
New York :
Mc Graw Hill,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
All-star 4 : Workbook / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco, Kristin Sherman .
Thông tin xuất bản:
New York :
Mc Graw Hill,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American English File 2 : Student book / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing, Paul Seligson.
Thông tin xuất bản:
New York :
Oxford University Press,
1997
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American English File 2 : Giáo trình học tiếng Anh / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing, Paul Seligson; Hồng Nguyễn (giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
American English File 2 : Workbook / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing, Paul Seligson.
Thông tin xuất bản:
New York :
Oxford University Press,
1997
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American English File 3 : Giáo trình học tiếng Anh / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing; Hồng Nguyễn (giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
American English File 3 : Student book / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing.
Thông tin xuất bản:
New York :
Oxford University Press,
1997
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American English File 3 : Workbook / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing, Tracy Byrne.
Thông tin xuất bản:
New York :
Oxford University Press,
1997
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American English File 4 : Giáo trình học tiếng Anh / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing; Hồng Nguyễn (giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
American English File 4 : Student book / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing,Paul Seligson.
Thông tin xuất bản:
New York :
Oxford University Press,
1997
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American English File 4 : Workbook / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing, Jane Hudson.
Thông tin xuất bản:
New York :
Oxford University Press,
1997
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 1 : the world's most trusted English course / John Soars, Liz Soars.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press ,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 2 the world's most trusted English course : Giáo trình học tiếng Anh / John, Liz Soars; Mai Bùi (giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời Đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 2A : The world's most trusted english course / John, Liz Soars.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 2B : the world's most trusted english course / John and Liz Soars
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 2B : the world's most trusted english course / Liz and John Soars
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 3 : The world's most trusted english course / Liz and John Soars.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 3 the world's most trusted English course : Giáo trình học tiếng Anh / Liz , John Soars.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời Đại ,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 4 : the world's most tursted English course / John Soars, Liz Soars.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press ,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 4 the world's most trusted English course : Giáo trình học tiếng Anh / John, Liz Soars.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời Đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
An introduction into translation theories / Luu Trong Tuan.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Hcmc vietnam national university,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
An Introduction to International Varieties of English / Laurie Bauer.
Thông tin xuất bản:
Edinburgh :
Edinburgh Univ. Press,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
An Introduction to Old English / Richard Hogg.
Thông tin xuất bản:
Edinburgh University Press,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Anh ngữ Phật học giản dị = The dhammapada / Nguyễn Mạnh Thảo.
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2017
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Approaches to English for Specific and Academic Purposes : Perspectives on Teaching and Assessing in Tertiary and Adult Education
Thông tin xuất bản:
Bozen-Bolzano
bu,press
2020
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Approaches to English for Specific and Academic Purposes : Perspectives on Teaching and Assessing in Tertiary and Adult Education
Thông tin xuất bản:
Bozen-Bolzano
bu,press
2020
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Atlas 1 : Learning-centered Communication / David Nunan.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas 2 : Learning-centered Communication / David Nunan, Fran Byrnes.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas 3 : Learning-centered Communication / David Nunan.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas 3 Teacher's Extended Edition : Learning-centered Communication / David Nunan, Fran Byrnes.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas 3 Workbook : Learning-centered Communication / Angela Llanas, Libby Williams.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas 4 : Learning-centered Communication / David Nunan.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas 4 : Learning-centered Communication / David Nunan.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas testing package levels 1 & 2Atlas 1&2 : Learning-centered communication testing package / David Nunan, Mary Lee Wholey, Adrianne Sklar.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1996
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas testing package levels 3 & 4Atlas 3&4 : Learning-centered communication Package testing / David Nunan, Mary Lee Wholey, Adrianne Sklar.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1996
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Bài tập luyện viết tiếng Anh / Xuân Bá
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thế giới,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron’s toefl ibt : Integrated based test / Pamela J. Sharpe.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's : 600 Essential Words for the TOEIC / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's 600 Essential Words For The TOEIC / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's GRE graduate record examination / Sharon Weiner Green, Ira K. Wolf, Ph.D.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's how to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Pamela J. Sharpe.
Thông tin xuất bản:
Hauppauge, N.Y. :
Barron's,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's how to prepare for the Toiec bridge test : Test of English for international communication / Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's Ielts international english language testing system / Lin lougheed
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's ielts practice exams : with audio cds / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's ielts practice exams : with audio cds / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2017
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's Practice Exercises for the TOEFL ( Test of English as a foreign language ) / Palmela J. Shape.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's Practice exercises for the toefl : Test of english as a foreign language / Pamela J. Sharpe.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Trẻ ,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's Practice Exercises for the TOEFL Test / Palmela J. Shape; Nguyễn Văn Phước, Ban biên dịch First News (chú giải)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's Students' #1 Choice IELTS : International English Language Testing System / Lin Lougheed
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's Students' #1 Choice IELTS : International English Language Testing System / Lin Lougheed
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's Students' #1 Choice Pass Key to the Toefl : Test of English as a Foreign Language / Pamela J. Sharpe; Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước (chú giải).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's students' #1 choice Pass Key TOEFL iBT : test of English as a foreign language internet - based test / Pamela J. Sharpe.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's the leader in test preparation IELTS practice exams / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's the leader in test preparation practice Exercises for the TOEFL iBT : test of English as a foreign language / Pamela J. Sharpe
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's toeic : Test of english for international communication / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's TOEIC Practice Exams / Lin Lougheed
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's Toeic practice exams / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's TOEIC test of English for international communication / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's toeic test of english for international communication / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Trẻ ,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Basic English usage / Michael Swan.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
1984
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
BBC world news english . Series 2- Science and environment / Anna Southern, Adrian Wallwork; Lê Huy Lâm (Dịch).
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
BBC world news english Culture and society. Series 1 / Anna Southern, Adrian Wallwork; Lê Huy Lâm (dịch).
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Nhân Trí Việt
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Beginning TOEIC Test-taking Skills Very Easy Toeic / Taylor Anne, Garrett Byrne.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Beginning TOEIC Test-taking Skills very Easy Toeic Taylor Anne, Garrett Byrne.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Bí quyết học và thi IELTS : kinh nghiệm từ các cao thủ đạt 8.0 trở lên / Knowledge link.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Phụ nữ,
2019
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Bí quyết thi trắc nghiệm tiếng anh / Lê Đình Bì.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Trẻ,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Biên dịch Việt - Anh 2 : giáo trình thực hành / Nguyễn Thành Đức.
Thông tin xuất bản:
Cần Thơ :
Đại học Cần Thơ ,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Breaking tradition : an exploration of the historical relationship between theory and practice in second language teaching / Diane Musumeci.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
1997
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Building Skills for the TOEFL iBT / Paul Edmunds, Nancie Mckinnon, Jeff Zeter.
Thông tin xuất bản:
Compass Publishing,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Building skills for the TOEFL iBT beginning / Adam Worcester, Lark Bowerman, Eric Williamson.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Building Toeic Test-taking Skills Starter Toeic / Anne Taylor , Casey Malarcher.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Building Toeic Test-taking Skills Starter Toeic / Anne Taylor , Casey Malarcher.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Building Toeic Test-taking Skills Starter Toeic / Anne Taylor, Casey Malarcher.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Các lỗi thường gặp trong tiếng Anh / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên.
Thông tin xuất bản:
Đà Nẵng :
Đà Nẵng,
2017
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cẩm nang tự học IELTS : Kien Tran's IELTS handbook / Kiên Trần
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thế giới,
2018
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Cambridge English Advanced : Practice tests plus 2 with key / Nick Kenny, Jacky Newbrook.
Thông tin xuất bản:
England :
Pearson Education Limited,
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge English Advanced : Practice tests plus with key / Nick Kenny, Jacky Newbrook.
Thông tin xuất bản:
New York :
Pearson Longman,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge English Advanced practice tests Plus 2 with key : Teaching not just testing / Nick Kenny, Jacky Newbrook.
Thông tin xuất bản:
Harlow :
Pearson Education Ltd,
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge English Mindset for IELTS : an official Cambridge IELTS course. Student's book 1 / Greg Archer ...[et al].
Thông tin xuất bản:
Cambridge :
Cambridge University Press,
2017
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge English Mindset for IELTS : an official Cambridge IELTS course. Student's book 2 / Greg Archer ...[et al].
Thông tin xuất bản:
Cambridge :
Cambridge University Press,
2017
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge English Mindset for IELTS : an official Cambridge IELTS course. Student's book 3 / Greg Archer ...[et al].
Thông tin xuất bản:
Cambridge :
Cambridge University Press,
2017
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge First Certificate in English 2 with answers : official examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations / Cambridge University Press.
Thông tin xuất bản:
Cambridge :
Cambridge University Press,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge First Certificate in English 3 for Updated Exam / University of Cambridge.
Thông tin xuất bản:
Cambridge English,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
CAMBRIDGE IELTS . T2 / Jakeman Vanessa, McDowell Clare.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge IELTS 9 with answers : authentic examination papers from Cambridge ESOL / University of Cambridge. ESOL Examinations..
Thông tin xuất bản:
Cambridge :
Cambridge University Press,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge Practice tests for IELTS 1 : tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS / Jakeman Vanessa, McDowell Clare; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge practice tests for IELTS. 1 / Vanessa Jakeman, Clare McDowell.
Thông tin xuất bản:
Cambridge :
Cambridge University Press,
1996
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge preparation for the TOEFL test / Jolene Gear and Robert Gear.
Thông tin xuất bản:
Cambridge, U.K. ; New York :
Cambridge University Press,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridhe English complete IELTS bands 4-5 (B1) : Student's book with answers / Guy Brook- Hart, Vanessab Jakeman.
Thông tin xuất bản:
Cambridge :
Cambridge University Press,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Campus Toeic / Jim Lee, Sandy Cho.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty Nhân trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty Nhân trí Việt
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Check your English vocabulary for TOEIC / Rawdon Wyatt.
Thông tin xuất bản:
London :
: A & C Black,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Choosing Your Coursebook : Handbooks for the English Classroom / Alan Cunningsworth
Thông tin xuất bản:
:
Macmillan Education,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Cliffs TOEFL preparation guide Includes all the latest changes in TOEFL Rivised and expanded = cẩm nang luyện thi TOEFL 97 - 98 / Michael A Pyle, Mary Ellen Munoz, Jerry Bobrow; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương (tổng hợp và biên dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cliffs toefl preparation guide test of english as a foreign language / Michael A. Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Collaborations : English in our lives / Jann Huizenga, Gail Weinstein-Shr.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1996
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Colloquial English [sound recording] : a complete English language course / Gareth King.
Thông tin xuất bản:
New York :
Routledge,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Complete IELTS Bands 5-6.5 (B2) : Student’s Book with Answers / Guy Brook- Hart, Vanessab Jakeman.
Thông tin xuất bản:
Cambridge :
Cambridge University Press,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Complete IELTS. Bands 6.5-7.5 : Student's book with answers / Guy Brook-Hart, Vanessa Jakeman, David Jay.
Thông tin xuất bản:
Cambridge :
Cambridge University Press,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cpe Practice Tests / Mark Harrison
Thông tin xuất bản:
Oxford University Press Elt ,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cracking the toefl CBT / George S. Miller ; Nguyễn Văn Phước, Ban Biên dịch First News (chú giải).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cracking the toefl CBT / George S. Miller ; Nguyễn Văn Phước, Ban Biên dịch First News (chú giải).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2001
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Critical English for academic purposes : theory, politics, and practice / Sarah Benesch.
Thông tin xuất bản:
Mahwah, N.J. :
L. Erlbaum Associates,
2001
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cutting edge Starter Student's book / Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Phương Nam,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Dangerous English 2000! : an indispensable guide for language learners and others / by Elizabeth Claire ; pictures by Dave Nicholson and eluki bes shahar.
Thông tin xuất bản:
McHenry, IL :
Delta Publishing,
1998
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Developing skills for the TOEFL iBT / Paul Edmunds.
Thông tin xuất bản:
Compass Publishing,,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Developing Skills For The TOEFL iBT Intermediate / Paul Edmunds, Nancie McKinnon.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Developing skills for the toeic test / Paul Edmuns, Anne Taylor.
Thông tin xuất bản:
Trẻ ,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Dictionary of problem words and expressions / Harry Shaw.
Thông tin xuất bản:
New York,
McGraw-Hill
1975
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Dictionary of the British English Spelling System
Thông tin xuất bản:
Cambridge, UK :
Open Book Publishers ,
2015
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Easy TOEIC / Young-Sohn Sohn, Brian J.Stuart.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Effortless English : Learn To Speak English Like A Native / A.J. Hoge.
Thông tin xuất bản:
Effortless English LLC,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
El Ingles Prohibido / Glenn Darragh.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Stanley,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English essentials : what every college student needs to know about grammar, punctuation, and usage / John Langan, Beth Johnson.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English file Intermediate : Student's book / Christina Latham-Koenig, Clive Oxenden.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2017
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English for Presentations at International Conferences [electronic resource] / Adrian Wallwork.
Thông tin xuất bản:
New York, NY :
Springer Science+Business Media, LLC,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English for Specific Purposes: a learning-centred approach : A learning-centred 1 approach / Tom Hutchinson and Alan Waters
Thông tin xuất bản:
New York :
Cambridge University Press,
1987
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English idioms : exercises on idioms / Jennifer Seidl.
Thông tin xuất bản:
Oxford ; Hong Kong :
Oxford University Press,
1989
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English in focus : Level C (workbook) / Diana Green, Sandra Allen, Nguyễn Quốc Hùng.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh,
1999
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English in focus : Level C / Nicholas Sampson.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh,
1998
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English in Post-Revolutionary Iran / Borjian, Maryam.
Thông tin xuất bản:
Bristol ; Buffalo ; Toronto :
Multilingual Matters / Channel View Publications ,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
English language and learning technology : lectures on applied linguists in the age of information and communication technology / Carol A. Chapelle.
Thông tin xuất bản:
Philadelphia :
John Benjamins Publishing Company,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English phrasal verbs in use / Michael McCarthy, Felicity O'Dell.
Thông tin xuất bản:
Cambridge ; New York :
Cambridge University Press,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English Pronunciation in Use : Intermediate Self-Study and Classroom Use / Mark Hancock
Thông tin xuất bản:
London :
Cambridge University Press,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English Repetytorium Tematyczno - Leksykalne 2 / Malgorzata Cieslak
Thông tin xuất bản:
Wagros S.C. Ewa Rostek I Krzysztof Rostek ,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English teaching methodology : Final report on / Nguyen Thi My Dung; Le Van Tuyen (supervisor).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Technology university,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
English Teaching Plays / Kaj Himmelstrup
Thông tin xuất bản:
Language Teaching Publications ,
1986
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English vocabulary listen & learn to speak / Dorota Guzik, Dominika Tkaczyk.
Thông tin xuất bản:
DIM Nauka i Multimedia,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Enhancements and limitations to ICT-based informal language learning : emerging research and opportunities / Rashad Ahmed, Abdu Al-kadi, and Trenton Hagar.
Thông tin xuất bản:
Hershey :
IGI Global,
2020
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Essential Idioms in English / J. Dixon Robert.
Thông tin xuất bản:
N.J :
Prentice - Hall,
1994
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Excellent English 2 : language skills for success / Jan Forstrom...[et al]
Thông tin xuất bản:
New York. :
McGraw Hill,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Fast Track to Fce Teacher's Book / Jane Allemano
Thông tin xuất bản:
Non Basic Stock Line ,
2001
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Final report English teaching methodology / Nguyễn Thị Ngọc Mai; Lê Văn Tuyên (instructor).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Final report on teaching methodology / Hoang Thi Phuong Chi; Le Van Tuyen (advisor).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Technology university,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
First Certificate : practice tests / Charles Osborne.
Thông tin xuất bản:
Heinle Cengage Learning,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
First Certificate Gold (FCE) / Richard Acklam
Thông tin xuất bản:
Pearson Elt ,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
First certificate organiser : Tài liệu luyện thi FCE / John Flower; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh
2001
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Four Corners : Student's Book 2A / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
United Kingdom :
Cambridge University Press,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Four Corners : Student's Book 2A / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
United Kingdom :
Cambridge,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Four Corners : Student's Book 2B / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
United Kingdom :
Cambridge,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Four Corners : Student's Book 2B / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
United Kingdom :
Cambridge University Press,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Four Corners : Student's Book 3A / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
United Kingdom :
Cambridge,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Four Corners : Student's Book 3B / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
United Kingdom :
Cambridge,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Four Corners : Student's Book 4 / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
Singapore :
Cambridge University Press,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Four Corners : Student's Book 4A / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
United Kingdom :
Cambridge,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Four Corners : Student's Book 4B / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
United Kingdom :
Cambridge,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình luyện thi IELTS Prepare For IELTS - Skills And Strategies. Book One - Listening And Speaking / Insearch UTS.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình luyện thi IELTS Study english ielts preparation : resoures book. series one / Anna Shymkiw, David Larbalestier
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Trẻ ,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình tiếng Anh Com Fluency. Tập 1 / X3 English.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thanh niên,
2017
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Go for it / David Nunan.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Gorilla TOEIC Actual Tests . Volume 1 / Ko Kyeong Hee, Lee Ri Ra.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Gorilla TOEIC Actual Tests. Volume 2 / Ko Kyeong Hee, Lee Ri Ra.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
High flyer upper intermediate. Workbook / Mary Stephens.
Thông tin xuất bản:
Harlow :
Longman,
1996
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Học tiếng Anh theo sơ đồ tư duy = Mind map English / Proud Poet Editorial Team, Nguyễn Thành Yến (dịch)
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Thành phố Hồ Chí MinhTổng hợp
2017
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
How to Prepare for the TOEIC : Test of English for International Communication / Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến (Dịch).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Hướng dẫn kỹ thuật kỹ thuật biên dịch Anh-Việt Việt-Anh / Nguyễn Viết Hùng
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Văn Hóa Sài Gòn,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ibt toefl a practical guide / Howard-Lynn-Jessop; Phan Quế Liên (dịch)
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IBT toefl complete tests / Howard Lynn Jessop; Phan Quế Liên (chú giải).
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Văn hóa Sài Gòn,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
ICON : International Communication Through English - Intro Workbook / Donald Freeman, Kathleen Graves, Linda Lee.
Thông tin xuất bản:
Boston :
Mcgraw-Hill ,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Icon 3 : International communication through English / Donald Freeman...[et.al.].
Thông tin xuất bản:
Mcgraw Hill Higher Education ,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ideas and options in English for specific purposes / Helen Basturkmen.
Thông tin xuất bản:
Mahwah, N.J. :
Lawrence Erlbaum Associates, Publishers,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Idioms for everyday use / Milada Broukal ; illustrations by Luques Nisset.
Thông tin xuất bản:
Lincolnwood, Ill. :
National Textbook Co.,
1994
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IELTS : Practice Tests 1 with answers / James Milton, Huw Bell, Peter Neville; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IELTS : Practice Tests 2 with answers / James Milton, Huw Bell, Peter Neville; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IELTS express. Upper intermediate [kit].
Thông tin xuất bản:
Boston, Mass. :
Thomson Learning,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IELTS for Academic Purposes Practice Test with Audio CD / Malcolm Mann
Thông tin xuất bản:
Mcgraw Hill Higher Education ,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IELTS Foundation : Student's Book / Rachael Robert,Joanne Gakonga, Andrew Preshous; Nguyễn Thành Yến (dịch)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IELTS Ideas and Vocabulary = Luyện thi IELTS Phát triển ý và từ vựng / Carolyn Catt;Nguyễn Thành Yến (giới thiệu)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ielts on track : test practice academic / Stephen Slater, Donna Millen, Pat Tyrie; Nguyễn Thành Yến (chú giải tiếng Việt)
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ielts preparation and practice : reading & writing general training / Denise Young, Neilane Liew, Bridget Aucoin, Wendy Sahanaya.
Thông tin xuất bản:
New York, NY :
Oxford University Press,
2013.
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IELTS preparation and practice : Reading and Writing / Wendy Sahanaya, Jeremy Lindeck, Richard Stewart
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IELTS to success : Preparation típ and practice tests / Janina Tucker, Eric van Bemmel.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Impact Issues : 30 Key Issues to Help You Express Yourself in English / Richard R. Day, Junko Yamanaka.
Thông tin xuất bản:
:
Longman,
2001
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Insight into IELTS / Vanessa Jakeman, Clare McDowell ; Nguyễn Văn Phước, First News
Thông tin xuất bản:
Đà Nẵng :
Đà Nẵng,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Intercom 2000 : Workbook / Jennifer E. Bixby.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1991
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Intercom 2000 3&4 : Testing Program book 3&4 / Vicki B. Jackson, Belinda W. Heckler.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1991
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Intermezzo English : củng cố - trau dồi - giao tiếp. A1 / Ines Haelbig, Lynn Brincks, Danila Piotti.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2015
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
International express : Workbook Elementary / Liz Taylor ,Paul Kelly
Thông tin xuất bản:
Đồng Nai :
Đồng Nai,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
International procurement contracts an introduction : a short version in English / James R.Pinnells.
Thông tin xuất bản:
1994
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Internationalising learning in higher education : the challenges of English as a medium of instruction / María Luisa Carrió-Pastor ( editor).
Thông tin xuất bản:
Switzerland :
Palgrave Macmillan,
2020
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Introducing English to Young Children: Spoken Language / Opal Dunn.
Thông tin xuất bản:
London :
HarperCollins Publishers,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Introductory Course TNT Toeic . Volume Two / Lori.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Is that what you mean, too? 2 : 50 everyday idioms and how to use them / Paul Hancock.
Thông tin xuất bản:
London :
Penguin English,
1992
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
ITN World News / Ulrike Meinhof.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Just Reading and Writing : Upper Intermediate for class or self-study / Jeremy Harmer, Carol Lethaby.
Thông tin xuất bản:
London :
Marshall Cavendish Education,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Kaplan grammar power. : Essential guide for improving your grammar / Kaplan, Inc; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước, Ban biên dịch First News (chú giải)
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Key
Thông tin xuất bản:
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Language in Use Pre-Intermediate Self-Study Workbook/Answer Key / Adrian Doff , Christopher Jones
Thông tin xuất bản:
Cambridge University Press ,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Language regulation in English as a lingua franca : focus on academic spoken discourse / Niina Hynninen.
Thông tin xuất bản:
Boston :
De Gruyter Mouton,
2016
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
LearningExpress's TOEFL exam success in only 6 steps! / Elizabeth Chesla.
Thông tin xuất bản:
New York :
LearningExpress,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lecture ready 1 : strategies for academic listening, note-taking, and discussion / Peg Sarosy, Kathy Sherak.
Thông tin xuất bản:
New York :
Oxford University,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Let's talk 1 / Leo Jones.
Thông tin xuất bản:
New York :
Cambridge University Press,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Let's talk 2 / Leo Jones.
Thông tin xuất bản:
New York :
Cambridge University Press,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Let's talk 3 / Leo Jones.
Thông tin xuất bản:
New York :
Cambridge University Press,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Life : elementary teacher's book / Mike Sayer .
Thông tin xuất bản:
:
National geographic learning,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Life : student's book with online workbook. A1 - A2 / Helen Stephenson, Paul Dummett, John Hughes.
Thông tin xuất bản:
Singapore :
National geographic learning,
2016
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Life : student's book with online workbook. A1 / Helen Stephenson, Paul Dummett, John Hughes.
Thông tin xuất bản:
Singapore :
National geographic learning,
2016
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Life : Student's book with online workbook. A2 - B1 / John Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett.
Thông tin xuất bản:
Singapore :
National Geographic Learning,
2016
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Life beginner : teacher's book / Mike Sayer.
Thông tin xuất bản:
Canada :
National Geographic Learning,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines : Elementary Student's Book / Tom Hutchinson.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines : Elementary Teacher's Book / Hutchinson Woodbridge.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines : Elementary Workbook / Tom Hutchinson.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines : Intermediate Student's Book / Tom Hutchinson.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines : Intermediate Teacher's Book / Hutchinson Woodbridge.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines : Intermediate Workbook / Tom Hutchinson.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines : Pre-intermediate Student's Book / Tom Hutchinson.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines : Pre-intermediate Workbook / Tom Hutchinson.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines pre-intermediate : Teacher's Book / David A. Hill.
Thông tin xuất bản:
:
National Geographic Learning,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Long man preperation Series for the TOEIC test : Intermediate Courses / Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến (dịch)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman : Preparation Series for the TOEIC Test Advanced Course / Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman : Preparation Series for the TOEIC Test More Practice Tests / Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman : Preparation Series for the TOEIC Test Advanced Course / Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman : preparation series for the Toeic testMore Practice Tests / Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến (giới thiệu)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman complete course for the TOEFL test : preparation for the computer and paper tests / Deborah Phillips.
Thông tin xuất bản:
White Plains, N.Y. :
Longman,
2001
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman preparation course for the TOEFL test : next generation iBT / Deborah Phillips.
Thông tin xuất bản:
White Plains, NY :
Pearson/Longman,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman preparation course for the toefl test CBT volume : companion to skills and strategies Volume A / Deborah Phillips; Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước (chú giải)
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman Preparation Series for the TOEIC Test : Introductory Course / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
Đà Nẵng :
Đà Nẵng,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman Preparation Series for the TOEIC Test : More Practice Tests / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
Đà Nẵng :
Đà Nẵng,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman Preparation Series for the TOEIC test Introductory course / Lin Lougheed
Thông tin xuất bản:
Đà Nẵng :
Đà Nẵng,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện kỹ năng viết - đọc và thuyết trình tiếng Anh = refining english of writing -reading-giving oral presentations / Thiên Ân, Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Văn hóa Sài Gòn ,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi chứng chỉ A môn tiếng Anh / Trần Văn Hải.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi chứng chỉ B môn Tiếng Anh / Trần Văn Hải.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi tiếng anh trình độ C / Nguyễn Thành Danh, Trần Thanh Thuý.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi VNU - EPT : Sách tham khảo dành cho thí sinh dự tuyển cao học đầu vào tại trường trong khối ĐHQG TP.HCM / Nguyễn Tường Châu(chủ biên)...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2018
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Making words in English [ elektronisk ressurs] / Magnus Ljung.
Thông tin xuất bản:
Lund :
Studentlitteratur ,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Mastering skills for the toefl ibt advanced / Moraig Macgillivray, Patrick Yancey, Casey Malarcher.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Mastering skills for the toefl ibt advanced / Moraig Macgillivray, Patrick Yancey, Casey Malarcher.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
McGraw-Hill’s Conquering ACT English, Reading, and Writing / Steven W. Dulan, The faculty of Advantage Education.
Thông tin xuất bản:
New york :
McGraw-Hill ,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Methodology : Module one: Theoretical background / University of technology.
Thông tin xuất bản:
Ho chi Minh City. :
University of technology,
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Model Test for the IELTS with Answers / Nguyễn Văn Phước , Vũ Tài Hoa , Ban Biên dịch First News
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Một trăm bài luận mẫu tiếng Anh : Trình độ B / Nguyễn Thanh Chương, Lê Thị Anh Thư.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Natural English. Upper-intermediate. -
Thông tin xuất bản:
Oxford, U.K. :
Oxford University Press,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
New English File / Christina Latham-Koenig
Thông tin xuất bản:
Oxford University Press ,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
New grammar practice for pre-intermediate students : with key / Elaine Walker, Steve Elsworth.
Thông tin xuất bản:
Harlow :
Longman,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
New Headway : Elementary Student's book with key / Liz, John Soars, Hồng Đức (dịch và giới thiệu)
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Văn hóa Thông tin,
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
New Headway English Course / Amanda Maris
Thông tin xuất bản:
Oxford University Press ,
1998
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
New Headway English course. Beginner. -
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
New Headway English course. Elementary. -
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
New headway English course. Pre-intermediate / -
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Next level TOEIC : Intermediate TOEIC skill-Building Guidebook / Myeong-Hee Seong, Lyle A. Lewin.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt
2015
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn học Tiếng Anh / Bộ môn Lý luận đại cương Trường Đại học TDTT Bắc Ninh
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thể dục thể thao,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Nghiên cứu về cách dịch những câu điều kiện từ tiếng Anh sang tiếng Việt / Nguyễn Tấn Trung, Lê Thị Kim Ngọc; Nguyễn Thị Kiều Thu (GVHD)
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Những gợi ý hữu ích dành cho các kỳ thi Ielts : các bài kiểm tra và gợi ý thực hành IELTS nghe-nói-đọc-viết / Diễm Ly, Minh Đạo
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Những phương pháp tự học IELTS hiệu quả / Nguyễn Mai Đức.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Lao động,
2018
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Objective IELTS. Intermediate / Michael Black, Wendy Sharp.
Thông tin xuất bản:
Cambridge :
Cambridge University Press,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
On location 2 : reading and writing for success in the content areas. [Student book] / Thomas Bye with John Chapman.
Thông tin xuất bản:
New York, N.Y. :
McGraw-Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Opportunities in teaching English to speakers of other languages / Blythe Camenson.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw Hill,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Oxford Basics Introduction to Teaching English / Jill Hadfield, Charles Hadfield
Thông tin xuất bản:
:
Oxford University Press,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Oxford Bookworms Supplement to Teacher's Guide.
Thông tin xuất bản:
Britain :
Oxford University,
1999
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Oxford Business English : Grammar and Practice / Michael Duckworth.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Oxford dictionary of English grammar [electronic resource] / Sylvia Chalker, Edmund Weiner.
Thông tin xuất bản:
New York :
Oxford University Press,
1998
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Pass The TOEIC Test : Advanced Course / Miles Craven.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Pass The TOEIC Test : Intermediate Course / Miles Craven.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Pass The TOEIC Test : Introductory Course / Miles Craven.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Peterson's master TOEFL reading skills / Editor Wallie Hammond.
Thông tin xuất bản:
Peterson's,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Peterson's Toefl Practice Tests / Bruce Rogers.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thống Kê,
1998
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Peterson's TOEFL success : the innovative leader in college guides / Bruce Rogers.
Thông tin xuất bản:
New Jersey :
Peterson's,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Peterson's Toefl Success 2000 : The Innovative Leader in College Guides / Bruce Rogers; Nguyễn Thành Tâm (giới thiệu sách).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thanh niên,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Phrasal verbs and idioms / -
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Practice tests for the PET preliminary english test : Student's Book / Elizabeth Gray, Neil O'Sullivan.
Thông tin xuất bản:
Newberry :
Express Publishing,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Prepare for IELTS General Training Modules / Penny Cameron, Vanessa Todd; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước, First News (chú giải).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM : Trẻ,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Prepare For IELTS - Practice tests: General Training Module / UTS Insearch
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Prepare for IELTS : general training practice tests / Penny Cameron, Vanessa Todd
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM : Trẻ,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Prepare for ielts academic practice tests / Penny Cameron, Vanessa Todd
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Trẻ,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Profile Intermediate Student's Book 2 / Jon Naunton.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
ProFile student's book. 2 - Intermediate / Jon Naunton.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2005.
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Progress to Proficiency Student's book / Leo Jones.
Thông tin xuất bản:
London :
Cambridge University Press ,
1986
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Qualitative inquiry in TESOL / Keith Richards.
Thông tin xuất bản:
New York :
Palgrave Macmillan,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Read & Speak English Workbook / T. Yu. Drozdova.
Thông tin xuất bản:
Russian :
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Read & Think English / The Editors Of Think English! Magazine.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Read better, remember more / Elizabeth Chesla.
Thông tin xuất bản:
New York :
LearningExpress,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Revolish TOEFL iBT Prep. Level 1 , Four Skills reading, listening, speaking, writing / Nathan Kim, Peggy Anderson, Elaine Cho.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Revolish TOEFL iBT Prep. Level 2, Four skills: Reading, Listening, Speaking, Writing / Nathan Kim, Peggy Anderson, Elaine Cho.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Revolish TOEFL iBT Prep. Level 3 - Four Skills reading, listening, speaking, writing / Nathan Kim, Peggy Anderson, Elaine Cho.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Sharpening Skills for the TOEFL IBT Four Practice Tests. Book 1 / Jeff Zeter, Michael Pederson.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ship or sheep : an intermediate pronunciation course / Ann Baker.
Thông tin xuất bản:
England :
Cambridge,
2006.
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Situational dialogues [sound recording] : dialogues and gapped dialogues / Michael Ockenden.
Thông tin xuất bản:
Harlow, Essex :
Longman,
1986
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Spoken English : a self-learning guide to conversation practice / Sasikumar V, P V Dhamija.
Thông tin xuất bản:
New Delhi :
Tata McGraw-Hill Pub. Co.,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
SRA Open Court Program Assessment : Level 2 Teacher's Annotated Edition / SRA McGraw-Hill.
Thông tin xuất bản:
USA :
McGraw-Hill,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
SRA Open Court Program Assessment : Level 5 Teacher's Annotated Edition / SRA McGraw-Hill.
Thông tin xuất bản:
USA :
McGraw-Hill,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ