Đăng nhập
Thông tin tài khoản
Đăng xuất
0
THƯ VIỆN
GIỚI THIỆU
Giới thiệu Thư Viện
Đội ngũ nhân sự
Lịch hoạt động
Chính sách và truy cập
Nội quy
Chính sách quyên góp tài liệu
Độc giả sử dụng thư viện
Nộp tài sản trí tuệ vào thư viện
Hình ảnh thư viện
Các hoạt động thư viện
TRA CỨU
Tìm kiếm tài liệu
Tài liệu học tập HUTECH
Tài nguyên mở
Đồ án tốt nghiệp
Luận văn
Tìm theo chủ đề
Tài liệu theo lĩnh vực
Cơ sở dữ liệu ngoại văn
Các bộ sưu tập
SÁCH MỚI
SÁCH THEO NGÀNH
LIÊN THƯ VIỆN
Thư viện ĐH phía Nam
Liên kết 30 thư viện đại học
HƯỚNG DẪN
Hướng dẫn tra cứu
Đăng ký thẻ thư viện
Đăng ký đọc sách online
Phòng đa phương tiện
Yêu cầu bổ sung tài liệu
Thủ thuật tìm kiếm
HỖ TRỢ NGHIÊN CỨU
Luật sở hữu trí tuệ
Luật sở hữu trí tuệ
Luật sở hữu trí tuệ bổ sung
QĐ về liêm chính học thuật
Trích dẫn
Trích dẫn hợp lý
Sử dụng hợp pháp
Trích dẫn bằng Zotero
Trích dẫn bằng Zoterobib
Luật thư viện
Nguồn tài liệu tham khảo
TÀI LIỆU THEO NGÀNH
Đại học
Sau đại học
An toàn thông tin
Kỹ thuật cơ khí
Quan hệ quốc tế
Chăn nuôi
Kỹ thuật điện
Quản lý tài nguyên và môi trường
Công nghệ dệt, may
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Quản lý xây dựng
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Kỹ thuật môi trường
Quản trị khách sạn
Công nghệ ô tô điện
Kỹ thuật xây dựng
Quản trị kinh doanh
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Quản trị nhân lực
Công nghệ thực phẩm
Kỹ thuật y sinh
Quản trị sự kiện
Điều dưỡng
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Robot & trí tuệ nhân tạo
Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
Luật
Tài chính - Ngân hàng
Đông Phương học
Luật kinh tế
Tài chính quốc tế
Dược học
Luật thương mại quốc tế
Tâm lý học
Hệ thống thông tin quản lý
Marketing
Thanh nhạc
Kế toán
Marketing số
Thiết kế đồ họa
Khoa học Dữ liệu
Nghệ thuật số
Thiết kế nội thất
Kiến trúc
Ngôn ngữ Anh
Thiết kế thời trang
Kinh doanh quốc tế
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Thú y
Kinh doanh thương mại
Ngôn ngữ Nhật
Thương mại điện tử
Kinh tế quốc tế
Ngôn ngữ Trung Quốc
Truyền thông đa phương tiện
Kinh tế xây dựng
Quan hệ công chúng
Việt Nam học
Kỹ thuật cơ điện tử
Ngành học
An toàn thông tin
Chăn nuôi
Công nghệ dệt, may
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Công nghệ ô tô điện
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Điều dưỡng
Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
Đông Phương học
Dược học
Hệ thống thông tin quản lý
Kế toán
Khoa học Dữ liệu
Kiến trúc
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh thương mại
Kinh tế quốc tế
Kinh tế xây dựng
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Kỹ thuật y sinh
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Luật
Luật kinh tế
Luật thương mại quốc tế
Marketing
Marketing số
Nghệ thuật số
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Ngôn ngữ Nhật
Ngôn ngữ Trung Quốc
Quan hệ công chúng
Quan hệ quốc tế
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý xây dựng
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Quản trị khách sạn
Quản trị kinh doanh
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Quản trị nhân lực
Quản trị sự kiện
Robot & trí tuệ nhân tạo
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính quốc tế
Tâm lý học
Thanh nhạc
Thiết kế đồ họa
Thiết kế nội thất
Thiết kế thời trang
Thú y
Thương mại điện tử
Truyền thông đa phương tiện
Việt Nam học
Môn học: (97 môn)
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Chuyên đề hệ thống kỹ thuật công trình
Chuyên đề kết cấu công trình
Chuyên đề nền và móng công trình
Chuyên đề thi công cầu và đường
Chuyên đề thi công và quản lý xây dựng
Chuyên đề thiết kế cầu
Chuyên đề thiết kế đường
Chuyên đề thủy văn và tin học trong thiết kế đường
Chuyên đề tin học trong thi công và quản lý xây dựng
Chuyên đề tin học trong tính toán kết cấu công trình
Chuyên đề tin học trong tính toán nền và móng công trình
Cơ học đất và địa chất công trình
Cơ học kết cấu
Công tác kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng
Đại số tuyến tính và giải tích
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2
Đồ án kết cấu thép
Đồ án kỹ thuật thi công
Đồ án nền và móng công trình
Đồ án tổ chức thi công
Đồ án tốt nghiệp ngành kỹ thuật xây dựng
Đổi mới sáng tạo và tư duy khởi nghiệp
Kết cấu bê tông cốt thép 1
Kết cấu bê tông cốt thép 2
Kết cấu thép
Kiến trúc và cấu tạo kiến trúc
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kinh tế xây dựng và dự toán công trình
Kỹ thuật thi công
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Máy xây dựng và an toàn lao động
Mô hình thông tin công trình 1
Mô hình thông tin công trình 2
Môi trường
Nền và móng công trình
Nhập môn công nghệ thông tin
Phân tích kết cấu
Pháp luật đại cương
Quản trị học
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Shopdrawing
Sức bền vật liệu
Sức bền vật liệu nâng cao
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thi công nhà cao tầng
Thí nghiệm cơ học đất và địa chất công trình
Thí nghiệm sức bền vật liệu
Thí nghiệm vật liệu xây dựng
Thực hành trắc địa
Thực tập tốt nghiệp ngành kỹ thuật xây dựng
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tin học trong phân tích kết cấu công trình
Tổ chức thi công
Trắc địa
Triết học Mác - Lênin
Triết học Mác - Lênin
Tư duy Thiết kế Dự án
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Vật liệu xây dựng
Vẽ kỹ thuật và AutoCad
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật cơ điện tử
Ngôn ngữ Anh
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật điện
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Công nghệ thực phẩm
Kỹ thuật môi trường
Quản trị kinh doanh
Kế toán
Kỹ thuật xây dựng
Ngành học
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Kế toán
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật xây dựng
Ngôn ngữ Anh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị kinh doanh
Môn học: (97 môn)
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Chuyên đề hệ thống kỹ thuật công trình
Chuyên đề kết cấu công trình
Chuyên đề nền và móng công trình
Chuyên đề thi công cầu và đường
Chuyên đề thi công và quản lý xây dựng
Chuyên đề thiết kế cầu
Chuyên đề thiết kế đường
Chuyên đề thủy văn và tin học trong thiết kế đường
Chuyên đề tin học trong thi công và quản lý xây dựng
Chuyên đề tin học trong tính toán kết cấu công trình
Chuyên đề tin học trong tính toán nền và móng công trình
Cơ học đất và địa chất công trình
Cơ học kết cấu
Công tác kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng
Đại số tuyến tính và giải tích
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2
Đồ án kết cấu thép
Đồ án kỹ thuật thi công
Đồ án nền và móng công trình
Đồ án tổ chức thi công
Đồ án tốt nghiệp ngành kỹ thuật xây dựng
Đổi mới sáng tạo và tư duy khởi nghiệp
Kết cấu bê tông cốt thép 1
Kết cấu bê tông cốt thép 2
Kết cấu thép
Kiến trúc và cấu tạo kiến trúc
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kinh tế xây dựng và dự toán công trình
Kỹ thuật thi công
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Máy xây dựng và an toàn lao động
Mô hình thông tin công trình 1
Mô hình thông tin công trình 2
Môi trường
Nền và móng công trình
Nhập môn công nghệ thông tin
Phân tích kết cấu
Pháp luật đại cương
Quản trị học
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Shopdrawing
Sức bền vật liệu
Sức bền vật liệu nâng cao
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thi công nhà cao tầng
Thí nghiệm cơ học đất và địa chất công trình
Thí nghiệm sức bền vật liệu
Thí nghiệm vật liệu xây dựng
Thực hành trắc địa
Thực tập tốt nghiệp ngành kỹ thuật xây dựng
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tin học trong phân tích kết cấu công trình
Tổ chức thi công
Trắc địa
Triết học Mác - Lênin
Triết học Mác - Lênin
Tư duy Thiết kế Dự án
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Vật liệu xây dựng
Vẽ kỹ thuật và AutoCad
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Ngành: K��� thu���t x��y d���ng (97 môn)
Môn học
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Chuyên đề hệ thống kỹ thuật công trình
Chuyên đề kết cấu công trình
Chuyên đề nền và móng công trình
Chuyên đề thi công cầu và đường
Chuyên đề thi công và quản lý xây dựng
Chuyên đề thiết kế cầu
Chuyên đề thiết kế đường
Chuyên đề thủy văn và tin học trong thiết kế đường
Chuyên đề tin học trong thi công và quản lý xây dựng
Chuyên đề tin học trong tính toán kết cấu công trình
Chuyên đề tin học trong tính toán nền và móng công trình
Cơ học đất và địa chất công trình
Cơ học kết cấu
Công tác kỹ sư ngành kỹ thuật xây dựng
Đại số tuyến tính và giải tích
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2
Đồ án kết cấu thép
Đồ án kỹ thuật thi công
Đồ án nền và móng công trình
Đồ án tổ chức thi công
Đồ án tốt nghiệp ngành kỹ thuật xây dựng
Đổi mới sáng tạo và tư duy khởi nghiệp
Kết cấu bê tông cốt thép 1
Kết cấu bê tông cốt thép 2
Kết cấu thép
Kiến trúc và cấu tạo kiến trúc
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kinh tế xây dựng và dự toán công trình
Kỹ thuật thi công
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Máy xây dựng và an toàn lao động
Mô hình thông tin công trình 1
Mô hình thông tin công trình 2
Môi trường
Nền và móng công trình
Nhập môn công nghệ thông tin
Phân tích kết cấu
Pháp luật đại cương
Quản trị học
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Shopdrawing
Sức bền vật liệu
Sức bền vật liệu nâng cao
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thi công nhà cao tầng
Thí nghiệm cơ học đất và địa chất công trình
Thí nghiệm sức bền vật liệu
Thí nghiệm vật liệu xây dựng
Thực hành trắc địa
Thực tập tốt nghiệp ngành kỹ thuật xây dựng
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tin học trong phân tích kết cấu công trình
Tổ chức thi công
Trắc địa
Triết học Mác - Lênin
Tư duy Thiết kế Dự án
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Vật liệu xây dựng
Vẽ kỹ thuật và AutoCad
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Môn học: Tiếng Anh 1
Mô tả chi tiết:
English 1
Giáo trình chính theo đề cương chi tiết
Tham khảo theo đề cương chi tiết
Oxford Business English : Grammar and Practice / Michael Duckworth.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Essential Idioms in English / J. Dixon Robert.
Thông tin xuất bản:
N.J :
Prentice - Hall,
1994
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Advance with English. T2 / D H Howe, TA Howe, DL Kirkpatrick.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University,
1992
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Advance with English. T3 / D H Howe; ... [et. al].
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University,
1993
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Toefl / Pamela J Sharpe.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Barron,
1996
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Advance with English . T4 / D H Howe, G McArthur.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University,
1993
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English in focus : Level C (workbook) / Diana Green, Sandra Allen, Nguyễn Quốc Hùng.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh,
1999
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Traslation : Resource books for tearchers / Alan DufF.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University,
1989
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English in focus : Level C / Nicholas Sampson.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh,
1998
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge Practice tests for IELTS 1 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ IELTS / Jakeman Vanessa, McDowell Clare; Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
CAMBRIDGE IELTS . T2 / Jakeman Vanessa, McDowell Clare.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines : Pre-intermediate Student's Book / Tom Hutchinson.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IELTS preparation and practice : Reading and Writing / Wendy Sahanaya, Jeremy Lindeck, Richard Stewart.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines : Intermediate Teacher's Book / Hutchinson Woodbridge.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines : Elementary Student's Book / Tom Hutchinson.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines : Intermediate Workbook / Tom Hutchinson.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines : Pre-intermediate Workbook / Tom Hutchinson.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines : Elementary Teacher's Book / Hutchinson Woodbridge.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
ITN World News / Ulrike Meinhof.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The Phonology of English as an Inter national Language : New Models, New Norms, New Goals / Jennifer Jenkins.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines : Intermediate Student's Book / Tom Hutchinson.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Lifelines : Elementary Workbook / Tom Hutchinson.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
Oxford University,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Oxford Bookworms Supplement to Teacher's Guide.
Thông tin xuất bản:
Britain :
Oxford University,
1999
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman : Preparation Series for the TOEIC Test Advanced Course / Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến (Giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's Practice Exercises for the TOEFL Test / Palmela J. Shape; Nguyễn Văn Phước (Chú giải).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IELTS : Practice Tests 2 with answers / James Milton, Huw Bell, Peter Neville; Nguyễn Thành Yến (Giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IELTS : Practice Tests 1 with answers / James Milton, Huw Bell, Peter Neville; Nguyễn Thành Yến (Giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Một trăm bài luận mẫu tiếng Anh : Trình độ B / Nguyễn Thanh Chương, Lê Thị Anh Thư.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Model Test for the IELTS with Answers / Nguyễn Văn Phước, Vũ Tài Hoa.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The new Prepare for IELTS : The IELTS Preparation Course / Penny Cameron; Lê Huy Lâm (Dịch).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
How to Prepare for the TOEIC : Test of English for International Communication / Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến (Dịch).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The New Prepare for IELTS General Training Modules : 5 complete practice tests for listening, reading, writing and speaking in the test of the international english language testing system / Penny Cameron, Vanessa Todd; Lê Huy Lâm (Dịch).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IELTS Foundation : Student's Book / Rachael Robert, Joanne Gakonga, Andrew Preshous; Nguyễn Thành Yến (Dịch).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IELTS Ideas and Vocabulary : Luyện thi IELTS Phát triển ý và từ vựng / Carolyn Catt; Nguyễn Thành Yến (Giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
600 Essential Words for the TOEIC Test : Test of english international communication / Lin Lougheed; Vũ Tài Hoa , Nguyễn Văn Phước (Chú giải).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman : Preparation Series for the TOEIC Test More Practice Tests / Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến (Giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
30 Days to the TOEIC Test : Test of english for international communication / Lê Thành Tâm, Ngọc Phương Anh Lê (giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's : 600 Essential Words for the TOEIC / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Insight into IELTS / Vanessa Jakeman, Clare McDowell ; Nguyễn Văn Phước.
Thông tin xuất bản:
Đà Nẵng :
Đà Nẵng,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's Practice Exercises for the TOEFL ( Test of English as a foreign language ) / Palmela J. Shape.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Writer's Choice Grammar and Composition. Grade 9 / Florida.
Thông tin xuất bản:
New york :
McGraw-Hill,
2001
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Writer's Choice : Grammar and Composition. Grade 7
Thông tin xuất bản:
N.Y :
McGraw-Hill,
2001
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Upgrading Toeic test-taking skills Target toeic / AnneTaylor, Casey Malarcher.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Toeic Analyst : Mastering TOEIC Test-taking skills / Anne Taylor.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
600 essential words for the toeic test : Test of english for international communication / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Hướng dẫn kỹ thuật kỹ thuật biên dịch Anh-Việt Việt-Anh / Nguyễn Viết Hùng.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Văn Hóa Sài Gòn,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Beginning TOEIC Test-taking Skills very Easy Toeic Taylor Anne, Garrett Byrne.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Long man preperation Series for the TOEIC test : Intermediate Courses / Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến (Dịch).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
El Ingles Prohibido / Glenn Darragh.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Stanley,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's how to prepare for the Toiec bridge test : Test of English for international communication / Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến (Giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman : Preparation series for the Toeic testMore Practice Tests / Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến (Giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Building Toeic Test-taking Skills Starter Toeic / Anne Taylor , Casey Malarcher.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
30 Days to the TOEIC Test : Test of english for international communication / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (Giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
TNT toeic actual tests / Lori
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman : Preparation Series for the TOEIC Test Advanced Course / Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến (Giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Methodology : Module one: Theoretical background / University of technology.
Thông tin xuất bản:
Ho chi Minh City. :
University of technology,
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Writer's Choice : Grammar and Composition / William Strong, Mark Lester.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
McGraw-Hill,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Collaborations : English in our lives / Jann Huizenga, Gail Weinstein-Shr.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1996
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas 2 : Learning-centered Communication / David Nunan, Fran Byrnes.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas 3 : Learning-centered Communication / David Nunan.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas 3 Workbook : Learning-centered Communication / Angela Llanas, Libby Williams.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas testing package levels 1 & 2Atlas 1&2 : Learning-centered communication testing package / David Nunan, Mary Lee Wholey, Adrianne Sklar.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1996
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas testing package levels 3 & 4Atlas 3&4 : Learning-centered communication Package testing / David Nunan, Mary Lee Wholey, Adrianne Sklar.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1996
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas 1 : Learning-centered Communication / David Nunan.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Intercom 2000 3&4 : Testing Program book 3&4 / Vicki B. Jackson, Belinda W. Heckler.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1991
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Stand out 4 : Standards-based english / Staci Lyn Sabbagh, Rob Jenkins.
Thông tin xuất bản:
USA :
Thomson Heinle,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas 3 Teacher's Extended Edition : Learning-centered Communication / David Nunan, Fran Byrnes.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Intercom 2000 : Workbook / Jennifer E. Bixby.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1991
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas 4 : Learning-centered Communication / David Nunan.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Go for it / David Nunan.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
New grammar practice for pre-intermediate students : with key / Elaine Walker, Steve Elsworth.
Thông tin xuất bản:
Harlow :
Longman,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The ins and outs of prepositions / Jean Yates.
Thông tin xuất bản:
Hauppauge, N.Y. :
Barron's Educational Series ,
1999
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
State assessment policy and practice for English language learners [electronic resource] / edited by Charlene Rivera, Eric Collum.
Thông tin xuất bản:
Mahwah, N.J. :
Lawrence Erlbaum Associates,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English for Presentations at International Conferences [electronic resource] / Adrian Wallwork.
Thông tin xuất bản:
New York, NY :
Springer Science+Business Media, LLC,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
TOEFL exam essentials / Margaret Muirhead.
Thông tin xuất bản:
New York :
LearningExpress ,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi tiếng anh trình độ C / Nguyễn Thành Danh, Trần Thanh Thuý.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi chứng chỉ A môn tiếng Anh / Trần Văn Hải.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Bí quyết thi trắc nghiệm tiếng anh / Lê Đình Bì.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Trẻ,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
LearningExpress's TOEFL exam success in only 6 steps! / Elizabeth Chesla.
Thông tin xuất bản:
New York :
LearningExpress,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi chứng chỉ B môn Tiếng Anh / Trần Văn Hải.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Phrasal verbs and idioms / -
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
New Headway English course. Elementary. -
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
BBC world news english . Series 2 - Science and environment / Anna Southern, Adrian Wallwork; Lê Huy Lâm (Dịch).
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Study english ielts preparation : Resoures book. series one / Anna Shymkiw, David Larbalestier.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Trẻ ,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The grouchy grammarian : a how-not-to guide to the 47 most common mistakes in English made by journalists, broadcasters, and others who should know better / Thomas Parrish.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, N.J. :
John Wiley ,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IBT toefl a practical guide / Howard-Lynn-Jessop; Phan Quế Liên (Dịch).
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IBT toefl complete tests / Howard Lynn Jessop; Phan Quế Liên (Chú giải).
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Văn hóa Sài Gòn,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ielts on track : test practice academic / Stephen Slater, Donna Millen, Pat Tyrie; Nguyễn Thành Yến (chú giải tiếng Việt)
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's Practice exercises for the toefl : Test of english as a foreign language / Pamela J. Sharpe.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Trẻ ,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's toeic test of english for international communication / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Trẻ ,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Toeic icon r/c basic / Darakwon Toeic Research.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Toeic icon r/c intensive / Jang Yeon Hwang.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
BBC world news english Culture and society. Series 1 / Anna Southern, Adrian Wallwork; Lê Huy Lâm (Dịch).
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Nhân Trí Việt Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Nhân Trí Việt,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Developing skills for the toeic test / Paul Edmuns, Anne Taylor.
Thông tin xuất bản:
Trẻ ,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Teaching English [electronic resource] / edited by Susan Brindley.
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Routledge,
1994
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện kỹ năng viết - đọc và thuyết trình tiếng Anh : Refining english of writing -reading-giving oral presentations / Thiên Ân, Trương Hùng, Trịnh Thanh Toản.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Văn hóa Sài Gòn ,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Dangerous English 2000! : an indispensable guide for language learners and others / by Elizabeth Claire ; pictures by Dave Nicholson and eluki bes shahar.
Thông tin xuất bản:
McHenry, IL :
Delta Publishing,
1998
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A handbook of classroom English / Glyn S. Hughes.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
1981
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Translation 1&2 / Nguyễn Văn Tuấn.
Thông tin xuất bản:
Huế :
Đại học Huế ,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Basic English usage / Michael Swan.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
1984
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Translation Psychology / Nguyễn Văn Tuấn.
Thông tin xuất bản:
Huế :
Đại học Huế ,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Prepare for ielts academic practice tests / Penny Cameron, Vanessa Todd.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Trẻ,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Situational dialogues [sound recording] : dialogues and gapped dialogues / Michael Ockenden.
Thông tin xuất bản:
Harlow, Essex :
Longman,
1986
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The grammar book : an ESL/EFL teacher's course / Marianne Celce-Murcia, Diane Larsen-Freeman ; with Howard Williams.
Thông tin xuất bản:
Boston, MA :
Heinle & Heinle ,
1999
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Objective IELTS. Intermediate / Michael Black, Wendy Sharp.
Thông tin xuất bản:
Cambridge :
Cambridge University Press,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Vocabulary games and activities for teachers / Peter Watcyn-Jones ; illustrations by Nigel Andrews
Thông tin xuất bản:
[Harmondsworth] :
Penguin ,
1993
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge preparation for the TOEFL test / Jolene Gear and Robert Gear.
Thông tin xuất bản:
Cambridge, U.K. ; New York :
Cambridge University Press,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Is that what you mean, too? 2 : 50 everyday idioms and how to use them / Paul Hancock.
Thông tin xuất bản:
London :
Penguin English,
1992
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge practice tests for IELTS. 1 / Vanessa Jakeman, Clare McDowell.
Thông tin xuất bản:
Cambridge :
Cambridge University Press,
1996
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Idioms for everyday use / Milada Broukal ; illustrations by Luques Nisset.
Thông tin xuất bản:
Lincolnwood, Ill. :
National Textbook Co.,
1994
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Biên dịch Việt - Anh 2 : giáo trình thực hành / Nguyễn Thành Đức.
Thông tin xuất bản:
Cần Thơ :
Đại học Cần Thơ ,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English idioms : exercises on idioms / Jennifer Seidl.
Thông tin xuất bản:
Oxford ; Hong Kong :
Oxford University Press,
1989
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's how to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Pamela J. Sharpe.
Thông tin xuất bản:
Hauppauge, N.Y. :
Barron's,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Advanced English practice / B.D. Graver.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
1986
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Step up to IELTS / Vanessa Jakeman and Clare McDowell.
Thông tin xuất bản:
Cambridge :
Cambridge University Press,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman complete course for the TOEFL test : preparation for the computer and paper tests / Deborah Phillips.
Thông tin xuất bản:
White Plains, N.Y. :
Longman,
2001
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Natural English. Upper-intermediate. -
Thông tin xuất bản:
Oxford, U.K. :
Oxford University Press,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IELTS express. Upper intermediate [kit].
Thông tin xuất bản:
Boston, Mass. :
Thomson Learning,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman preparation course for the TOEFL test : next generation iBT / Deborah Phillips.
Thông tin xuất bản:
White Plains, NY :
Pearson/Longman,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
New Headway English course. Beginner. -
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Breaking tradition : An exploration of the historical relationship between theory and practice in second language teaching / Diane Musumeci.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
1997
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
New headway English course. Pre-intermediate / -
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Advanced language practice : [with key] / Michael Vince
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Heinemann ,
1994
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Icon 3 : International communication through English / Donald Freeman; ...[et.al.].
Thông tin xuất bản:
Mcgraw Hill Higher Education ,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Key
Thông tin xuất bản:
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
International procurement contracts an introduction : A short version in English / James R.Pinnells.
Thông tin xuất bản:
1994
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
First certificate organiser : Tài liệu luyện thi FCE / John Flower; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh
2001
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Final report on teaching methodology / Hoang Thi Phuong Chi; Le Van Tuyen (advisor).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Technology university,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
English teaching methodology : Final report on / Nguyen Thi My Dung; Le Van Tuyen (supervisor).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Technology university,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Final report English teaching methodology / Nguyễn Thị Ngọc Mai; Lê Văn Tuyên (instructor).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Thành phố Hồ Chí Minh
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
400 must-have words for the TOEFL [electronic resource] / Lynn Stafford-Yilmaz, Lawrence J. Zwier.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Read better, remember more / Elizabeth Chesla.
Thông tin xuất bản:
New York :
LearningExpress,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Teaching English / Andrew Goodwyn, Jane Branson
Thông tin xuất bản:
Taylor & Francis,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
ICON : International Communication Through English - Intro Workbook / Donald Freeman, Kathleen Graves, Linda Lee.
Thông tin xuất bản:
Boston :
Mcgraw-Hill ,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Fast Track to Fce Teacher's Book / Jane Allemano
Thông tin xuất bản:
Non Basic Stock Line ,
2001
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cpe Practice Tests / Mark Harrison
Thông tin xuất bản:
Oxford University Press Elt ,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The Cambridge CAE Course Student's Book (Cambridge Books for Cambridge Exams) / Mary Spratt , Lynda B. Taylor
Thông tin xuất bản:
Cambridge University Press ,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
First Certificate Gold (FCE) / Richard Acklam
Thông tin xuất bản:
Pearson Elt ,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English Teaching Plays / Kaj Himmelstrup
Thông tin xuất bản:
Language Teaching Publications ,
1986
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
101 Helpful Hints for IELTS Academic Module / G. Adams , T. Peck , M. Piotrowski ,H. Piotrowski
Thông tin xuất bản:
Adams & Austen Press Pty Ltd ,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Language in Use Pre-Intermediate Self-Study Workbook/Answer Key / Adrian Doff , Christopher Jones
Thông tin xuất bản:
Cambridge University Press ,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Who Are You? Sb (Brain Friendly Resources) / Michael Berman
Thông tin xuất bản:
Brain Friendly Publications ,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Test It, Fix it / Kenna Bourke
Thông tin xuất bản:
Oxford University Press ,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
New English File / Christina Latham-Koenig
Thông tin xuất bản:
Oxford University Press ,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English Repetytorium Tematyczno - Leksykalne 2 / Malgorzata Cieslak
Thông tin xuất bản:
Wagros S.C. Ewa Rostek I Krzysztof Rostek ,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
IELTS for Academic Purposes Practice Test with Audio CD / Malcolm Mann
Thông tin xuất bản:
Mcgraw Hill Higher Education ,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
New Headway English Course / Amanda Maris
Thông tin xuất bản:
Oxford University Press ,
1998
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Colloquial English [sound recording] : a complete English language course / Gareth King.
Thông tin xuất bản:
New York :
Routledge,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
5 steps to a 5 elektronisk ressurs : AP English language / Barbara L. Murphy, Estelle M. Rankin.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill ,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Taking off beginning english / Susan Hancock Fesler, Christy M. Newman.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
High flyer upper intermediate. Workbook / Mary Stephens.
Thông tin xuất bản:
Harlow :
Longman,
1996
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
All-star 1 : Workbook / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco .
Thông tin xuất bản:
New York :
Mc Graw Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
All-star 1 / Linda Lee;...[et al].
Thông tin xuất bản:
New York :
Mc Graw Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
All-star 2 / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco, Kristin Sherman.
Thông tin xuất bản:
New York :
Mc Graw Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
All-star 2 : Workbook / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco, Kristin Sherman .
Thông tin xuất bản:
New York :
Mc Graw Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
All-star 3 : Workbook / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco, Kristin Sherman .
Thông tin xuất bản:
New York :
Mc Graw Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
All-star 4 : Workbook / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco, Kristin Sherman .
Thông tin xuất bản:
New York :
Mc Graw Hill,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 4 : the world's most tursted English course / John Soars, Liz Soars.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press ,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
All-star 4 / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco, Kristin Sherman.
Thông tin xuất bản:
New York :
Mc Graw Hill,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 1 : the world's most trusted English course / John Soars, Liz Soars.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press ,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
All-star 3 / Linda Lee, Stephen Sloan, Grace Tanaka, Shirley Velasco, Kristin Sherman.
Thông tin xuất bản:
New York :
Mc Graw Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Excellent English 2 : language skills for success / Jan Forstrom;...[et al].
Thông tin xuất bản:
New York. :
McGraw Hill,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 3 : The world's most trusted english course / Liz and John Soars.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 2A : The world's most trusted english course / John, Liz Soars.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 2B : the world's most trusted english course / Liz and John Soars
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 2B : the world's most trusted english course / John and Liz Soars
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Making words in English [ elektronisk ressurs] / Magnus Ljung.
Thông tin xuất bản:
Lund :
Studentlitteratur ,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Streamline English, Departures : Student's book - Workbook - Speechwork - Tests / Bernard Hartley, Peter Viney; Nguyễn Thành Yến (Dịch và chú giải).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron’s toefl ibt : Integrated based test / Pamela J. Sharpe.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's toeic : Test of english for international communication / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's Toeic practice exams / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
On location 2 : Reading and writing for success in the content areas / Thomas Bye with John Chapman.
Thông tin xuất bản:
New York, N.Y. :
McGraw-Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's Ielts international english language testing system / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's ielts practice exams : with audio cds / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Những gợi ý hữu ích dành cho các kỳ thi Ielts : Các bài kiểm tra và gợi ý thực hành IELTS nghe - nói- đọc - viết / Diễm Ly, Minh Đạo.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English Pronunciation in Use : Intermediate Self-Study and Classroom Use / Mark Hancock
Thông tin xuất bản:
London :
Cambridge University Press,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Community Experiences : Reading and Communication for Civics / Lynda Terrill.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
An introduction into translation theories / Luu Trong Tuan.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Hcmc vietnam national university,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The wordwatcher's guide to good writing & grammar / Morton S. Freeman ; foreword by Edwin Newman.
Thông tin xuất bản:
Cincinnati, Ohio :
Writer's Digest Books ,
1990
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The Penguin dictionary of American English usage and style : a readable reference book, illuminating thousands of traps that snare writers and speakers [electronic resource] / Paul W. Lovinger.
Thông tin xuất bản:
New York :
Penguin Reference,
2000
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Atlas 4 : Learning-centered Communication / David Nunan.
Thông tin xuất bản:
USA :
Heinle & Heinle Publishers,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The Bobbsey Twins: the secret at the seashore / Laura Lee Hope ; [cover illustration by Pepe Gonzalez].
Thông tin xuất bản:
New York :
Grosset & Dunlap,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English essentials : what every college student needs to know about grammar, punctuation, and usage / John Langan, Beth Johnson.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Dictionary of problem words and expressions / Harry Shaw.
Thông tin xuất bản:
New York,
McGraw-Hill
1975
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn học Tiếng Anh / Bộ môn Lý luận đại cương Trường Đại học TDTT Bắc Ninh.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thể dục thể thao,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
SRA Open Court Program Assessment : Level 2 Teacher's Annotated Edition / SRA McGraw-Hill.
Thông tin xuất bản:
USA :
McGraw-Hill,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
SRA Open Court Program Assessment : Level 5 Teacher's Annotated Edition / SRA McGraw-Hill.
Thông tin xuất bản:
USA :
McGraw-Hill,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
SRA Open Court Reading Power Vocabulary database installation and use guide / SRA/McGraw-Hill
Thông tin xuất bản:
USA :
McGraw-Hill,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
ABC pronunciary : American English pronunciation dictionary [electronic resource] / Mary Gretchen Lorio, Charles E Beyer
Thông tin xuất bản:
[Waterbury, Conn.] :
Vocalis Ltd.,
2001
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Oxford dictionary of English grammar [electronic resource] / Sylvia Chalker, Edmund Weiner.
Thông tin xuất bản:
New York :
Oxford University Press,
1998
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Streamline English, connections : Student's book - Workbook - Speechwork - Tests / Bernard Hartley,Peter Viney; Nguyễn Thành Yến (Dịch và chú giải).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học tiếng anh cấp tốc. Tập 1 / Thanh Long, Hoàng Yến (Biên soạn).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Văn hóa-Văn nghệ,
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
120 tình huống trong tiếng anh / Hoàng Yến, Thanh Long.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Văn hóa Thông tin,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Techniques and Principles in Language Teaching / Diane Larson-Freeman
Thông tin xuất bản:
USA :
Oxford University Press,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Teaching Practice : A guide for teachers in training / Diane Phillips, Steve Walters, Roger Gower
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Macmillan Education,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Choosing Your Coursebook : Handbooks for the English Classroom / Alan Cunningsworth
Thông tin xuất bản:
:
Macmillan Education,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Oxford Basics Introduction to Teaching English / Jill Hadfield, Charles Hadfield
Thông tin xuất bản:
:
Oxford University Press,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
International express : Workbook Elementary / Liz Taylor, Paul Kelly.
Thông tin xuất bản:
Đồng Nai :
Đồng Nai,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge English Advanced : Practice tests plus 2 with key / Nick Kenny, Jacky Newbrook.
Thông tin xuất bản:
England :
Pearson Education Limited,
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge English Advanced : Practice tests plus with key / Nick Kenny, Jacky Newbrook.
Thông tin xuất bản:
New York :
Pearson Longman,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American English File 2 : Student book / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing, Paul Seligson.
Thông tin xuất bản:
New York :
Oxford University Press,
1997
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American English File 3 : Student book / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing.
Thông tin xuất bản:
New York :
Oxford University Press,
1997
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American English File 4 : Student book / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing,Paul Seligson.
Thông tin xuất bản:
New York :
Oxford University Press,
1997
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American English File 2 : Workbook / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing, Paul Seligson.
Thông tin xuất bản:
New York :
Oxford University Press,
1997
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American English File 4 : Workbook / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing, Jane Hudson.
Thông tin xuất bản:
New York :
Oxford University Press,
1997
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American English File 3 : Workbook / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing, Tracy Byrne.
Thông tin xuất bản:
New York :
Oxford University Press,
1997
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Profile Intermediate Student's Book 2 / Jon Naunton.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
New Headway : Elementary Student's book with key / Liz, John Soars; Hồng Đức (Dịch và giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Văn hóa Thông tin,
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English phrasal verbs in use / Michael McCarthy, Felicity O'Dell.
Thông tin xuất bản:
Cambridge ; New York :
Cambridge University Press,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
200 Tình huống giao tiếp trong tiếng Anh / Chí Hùng, Yến Ngọc (Biên soạn).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Văn hóa Thông tin,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học tiếng anh cấp tốc. Tập 3 / Thanh Long, Hoàng Yến (biên soạn).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Văn hóa-Văn nghệ,
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học tiếng anh cấp tốc. / Chí Hùng, Yến Ngọc (biên soạn)
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Văn hóa Thông tin,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Thực hành biên dịch lưu loát và sáng tạo : Toward creative and flawless translation skills / Nguyễn Mạnh Thảo.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Toeic Analyst : Mastering TOEIC Test-taking skills / Anne Taylor.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The Cambridge Guide to Teaching English to Speakers of Other Languages / Ronald Carter,David Nunan
Thông tin xuất bản:
:
Cambridge University Pres,
2001
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Building Toeic Test-taking Skills Starter Toeic / Anne Taylor , Casey Malarcher.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Upgrading Toeic test-taking skills Target toeic / AnneTaylor.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Qualitative inquiry in TESOL / Keith Richards.
Thông tin xuất bản:
New York :
Palgrave Macmillan,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ideas and options in English for specific purposes / Helen Basturkmen.
Thông tin xuất bản:
Mahwah, N.J. :
Lawrence Erlbaum Associates, Publishers,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Critical English for academic purposes : theory, politics, and practice / Sarah Benesch.
Thông tin xuất bản:
Mahwah, N.J. :
L. Erlbaum Associates,
2001
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English for Specific Purposes: a learning-centred approach : A learning-centred 1 approach / Tom Hutchinson and Alan Waters
Thông tin xuất bản:
New York :
Cambridge University Press,
1987
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A course in English language teaching / Penny Ur.
Thông tin xuất bản:
UK :
Cambridge University Press,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cutting edge Starter / Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến (Giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Phương Nam,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Các lỗi thường gặp trong tiếng Anh / Mai Lan Hương, Hà Thanh Uyên.
Thông tin xuất bản:
Đà Nẵng :
Đà Nẵng,
2017
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cẩm nang tự học IELTS : Kien Tran's IELTS handbook / Kiên Trần
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thế giới,
2018
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Developing skills for the TOEFL iBT / Paul Edmunds.
Thông tin xuất bản:
Compass Publishing,,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
10 Phút tự học tiếng Anh mỗi ngày / Nguyễn Thu Huyền (chủ biên); Mỹ Hương, Ngọc Mai (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội ,
2017
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
First Certificate : practice tests / Charles Osborne.
Thông tin xuất bản:
Heinle Cengage Learning,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Học tiếng Anh theo sơ đồ tư duy = Mind map English / Proud Poet Editorial Team, Nguyễn Thành Yến (dịch)
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Thành phố Hồ Chí MinhTổng hợp
2017
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Building Skills for the TOEFL iBT / Paul Edmunds, Nancie Mckinnon, Jeff Zeter.
Thông tin xuất bản:
Compass Publishing,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tiếng Anh cho mọi người : English for everyone course book. Level 2 - Beginner / Rachel Harding; Lê Huy Lâm (Dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp,
2017 +
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cambridge First Certificate in English 3 for Updated Exam / University of Cambridge.
Thông tin xuất bản:
Cambridge English,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
10 ngày tập trung ôn tập cho bài thi toefl iBT : 10 days crash course / Ichizo Ueda, Chiaki Taoka, Toshiko Ueda; Trần Bích Ngọc (Dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
2017
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Four Corners : Student's Book 2B / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
United Kingdom :
Cambridge University Press,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Four Corners : Student's Book 2A / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
United Kingdom :
Cambridge University Press,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Four Corners : Student's Book 4 / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
Singapore :
Cambridge University Press,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English language and learning technology : lectures on applied linguists in the age of information and communication technology / Carol A. Chapelle.
Thông tin xuất bản:
Philadelphia :
John Benjamins Publishing Company,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Read & Speak English Workbook / T. Yu. Drozdova.
Thông tin xuất bản:
Russian :
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Spoken English : a self-learning guide to conversation practice / Sasikumar V, P V Dhamija.
Thông tin xuất bản:
New Delhi :
Tata McGraw-Hill Pub. Co.,
1995
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Read & Think English / The Editors Of Think English! Magazine.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Effortless English : Learn To Speak English Like A Native / A.J. Hoge.
Thông tin xuất bản:
Effortless English LLC,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Teaching secondary English with ICT / Anthony Adams, Sue Brindley.
Thông tin xuất bản:
Maidenhead :
McGraw Hill Open University Press,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Values in English language teaching / Bill Johnston.
Thông tin xuất bản:
Mahwah, N.J. :
L. Erlbaum Associates,
2003
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Introducing English to Young Children: Spoken Language / Opal Dunn.
Thông tin xuất bản:
London :
HarperCollins Publishers,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
An Introduction to International Varieties of English / Laurie Bauer.
Thông tin xuất bản:
Edinburgh :
Edinburgh Univ. Press,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Nghiên cứu về cách dịch những câu điều kiện từ tiếng Anh sang tiếng Việt / Nguyễn Tấn Trung, Lê Thị Kim Ngọc; Nguyễn Thị Kiều Thu (GVHD)
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
An Introduction to Old English / Richard Hogg.
Thông tin xuất bản:
Edinburgh University Press,
2002
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Check your English vocabulary for TOEIC / Rawdon Wyatt.
Thông tin xuất bản:
London :
: A & C Black,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ielts preparation and practice : reading & writing general training / Denise Young, Neilane Liew, Bridget Aucoin, Wendy Sahanaya.
Thông tin xuất bản:
New York, NY :
Oxford University Press,
2013.
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
McGraw-Hill’s Conquering ACT English, Reading, and Writing / Steven W. Dulan, The faculty of Advantage Education.
Thông tin xuất bản:
New york :
McGraw-Hill ,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ship or sheep : an intermediate pronunciation course / Ann Baker.
Thông tin xuất bản:
England :
Cambridge,
2006.
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English vocabulary listen & learn to speak / Dorota Guzik, Dominika Tkaczyk.
Thông tin xuất bản:
DIM Nauka i Multimedia,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Techniques and principles in language teaching / Diane Larsen-Freeman, Marti Anderson
Thông tin xuất bản:
Oxford ; New York :
Oxford University Press,
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Opportunities in teaching English to speakers of other languages / Blythe Camenson.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw Hill,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The Cambridge guide to pedagogy and practice in second language teaching / edited by Jack C. Richards, Anne Burns
Thông tin xuất bản:
Cambridge ; New York :
Cambridge University Press,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The art of teaching speaking : research and pedagogy for the ESL/EFLclassroom / Keith S. Folse.
Thông tin xuất bản:
Ann Arbor :
University of Michigan Press,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Teaching and learning English literature / Ellie Chambers, Marshall Gregory.
Thông tin xuất bản:
SAGE Publications,
2006
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Peterson's master TOEFL reading skills / Editor Wallie Hammond.
Thông tin xuất bản:
Peterson's,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Translation & Interpretation 1 / Pham Vu Phi Ho.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2018
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi VNU - EPT : Sách tham khảo dành cho thí sinh dự tuyển cao học đầu vào tại trường trong khối ĐHQG TP.HCM / Nguyễn Tường Châu(chủ biên)...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2018
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The handbook of English pronunciation / Edited by Marnie Reed, John M. Levis.
Thông tin xuất bản:
Chichester, UK ; Malden, MA :
Wiley-Blackwell,
2015
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Four Corners : Student's Book 3B / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
United Kingdom :
Cambridge,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Four Corners : Student's Book 2A / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
United Kingdom :
Cambridge,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Four Corners : Student's Book 3A / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
United Kingdom :
Cambridge,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Four Corners : Student's Book 2B / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
United Kingdom :
Cambridge,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Four Corners : Student's Book 4A / Jack C. Richards, David Bohlke.
Thông tin xuất bản:
United Kingdom :
Cambridge,
2013
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Progress to Proficiency Student's book / Leo Jones.
Thông tin xuất bản:
London :
Cambridge University Press ,
1986
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Peterson's Toefl Success 2000 : The Innovative Leader in College Guides / Bruce Rogers; Nguyễn Thành Tâm (giới thiệu sách).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thanh niên,
2009
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 4 the world's most trusted English course : Giáo trình học tiếng Anh / John, Liz Soars.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời Đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Peterson's Toefl Practice Tests / Bruce Rogers.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thống Kê,
1998
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 2 the world's most trusted English course : Giáo trình học tiếng Anh / John, Liz Soars; Mai Bùi (giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời Đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Peterson's TOEFL success : the innovative leader in college guides / Bruce Rogers.
Thông tin xuất bản:
New Jersey :
Peterson's,
2005
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American headway 3 the world's most trusted English course : Giáo trình học tiếng Anh / Liz , John Soars.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời Đại ,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
English file Intermediate : Student's book / Christina Latham-Koenig, Clive Oxenden.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2017
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
American English File 2 : Giáo trình học tiếng Anh / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing, Paul Seligson; Hồng Nguyễn (giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
American English File 3 : Giáo trình học tiếng Anh / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing; Hồng Nguyễn (giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
American English File 4 : Giáo trình học tiếng Anh / Clive Oxenden, Christina Latham-Koeing; Hồng Nguyễn (giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Enhancements and limitations to ICT-based informal language learning : emerging research and opportunities / Rashad Ahmed, Abdu Al-kadi, and Trenton Hagar.
Thông tin xuất bản:
Hershey :
IGI Global,
2020
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Toeic Official Test-Preparation Guide = trắc nghiệm tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế / Bo Arbogast...[et al]; Lê Ngọc Phương (giới thiệu).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Internationalising learning in higher education : the challenges of English as a medium of instruction / María Luisa Carrió-Pastor ( editor).
Thông tin xuất bản:
Switzerland :
Palgrave Macmillan,
2020
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Teaching students who have English as an additional language : a handbook for academic staff in higher education / Katie Dunworth, Carmela Briguglio.
Thông tin xuất bản:
Milperra :
HERDSA,
2011
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Student's Book & Workbook Enterprise Two English for the commercial world = Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế / C. J. Moore, Judy West; Lê Ngọc Phương Anh (chú giải)
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2012
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Những phương pháp tự học IELTS hiệu quả / Nguyễn Mai Đức.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Lao động,
2018
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cliffs TOEFL preparation guide Includes all the latest changes in TOEFL Rivised and expanded = cẩm nang luyện thi TOEFL 97 - 98 / Michael A Pyle, Mary Ellen Munoz, Jerry Bobrow; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương (tổng hợp và biên dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2010
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
900 câu tiếng Anh trình độ cơ bản. Tập 4 / Joshua Kirkman, Jin Claggett; Nguyễn Thành Yến (bản dịch).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Vui học tiếng Anh : trình độ tiền - trung cấp / Châu Văn Thuận (biên dịch)
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Văn hóa Thông tin,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
900 câu tiếng Anh trình độ cơ bản. Tập 3 / Joshua Kirkman; Nguyễn Thành Yến (bản dịch).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Barron's Students' #1 Choice IELTS : International English Language Testing System / Lin Lougheed
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Student's Book & Workbook Enterprise one English for the commercial world = Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế / C. J. Moore, Judy West ; First News (chú giải)
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Longman Preparation Series for the TOEIC Test : More Practice Tests / Lin Lougheed.
Thông tin xuất bản:
Đà Nẵng :
Đà Nẵng,
2004
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Student's Book & Workbook Enterprise Two English for the commercial world = Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế / C. J. Moore, Judy West; Lê Ngọc Phương Anh (chú giải)
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2007
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
900 câu tiếng Anh cơ bản trình độ cơ bản. Tập 2 / Joshua Kirkman; Nguyễn Thành Yến (bản dịch).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2008
Ký hiệu phân loại:
428
Bộ sưu tập: