| Đăng nhập
Thông tin tài khoản
Đăng xuất
0
THƯ VIỆN
GIỚI THIỆU
Giới thiệu Thư viện
Đội ngũ nhân sự
Lịch hoạt động
Nội quy
Hình ảnh thư viện
TRA CỨU
Tìm kiếm tài liệu
Tài liệu theo chủ đề
Tài liệu theo lĩnh vực
Đồ án tốt nghiệp
Luận văn
Tài liệu học tập HUTECH
SÁCH MỚI
SÁCH THEO NGÀNH HỌC
LIÊN KẾT
Liên kết Thư viện
Stinet-TT KH&CN TP.HCM
Vilasal-Thư viện ĐH phía Nam
Hướng dẫn sử dụng Stinet
Cơ sở dữ liệu
Luật Việt Nam
VB pháp luật Việt Nam
Luật Thư viện
Luật sở hữu trí tuệ
Luật SHTT(sửa đổi, bổ sung)
Nguồn tài liệu tham khảo
Yêu cầu bổ sung tài liệu
HƯỚNG DẪN
Tra cứu tài liệu
Đăng ký thẻ thư viện
Đăng ký đọc sách online
Phòng đa phương tiện
TÀI LIỆU THEO LĨNH VỰC
000
Khoa học máy tính, thông tin, tác phẩm tổng quát
Computer science, knowledge & systems
010
Thư mục học
Bibliographies
020
Thư viện và khoa học thông tin
Library & information sciences
030
Tác phẩm bách khoa tổng hợp
Encyclopedias & books of facts
050
Xuất bản phẩm nhiều kỳ
Magazines, journals & serials
060
Các tổ chức tổng hợp và bảo tàng học
Associations, organizations & museums
070
Phương tiện truyền thông tài liệu, truyền thông giáo dục, truyền thông tin tức; báo chí; xuất bản
News media, journalism & publishing
080
Bộ sưu tập chung
Quotations
090
Bản thảo, sách hiếm, tài liệu in hiếm khác
Manuscripts & rare books
100
Triết học, tâm lý học và thuyết huyền bí, tâm lý học
Philosophy
110
Siêu hình học
Metaphysics
120
Nhận thức luận, nhân quả học, loài người
Epistemology
130
Tâm lý học và thuyết huyền bí
Parapsychology & occultism
140
Các trường phái và quan điểm triết học cụ thể
Philosophical schools of thought
150
Tâm lý học
Psychology
160
Logic học
Logic
170
Đạo đức (Triết lý đạo đức)
Ethics
180
T riết học cổ đại, trung cổ, phương Đông
Ancient, medieval & eastern philosophy
190
Triết học phương tây hiện đại và các triết học phi phương đông khác
Modern western philosophy
200
Tôn giáo
Religion
210
Triết học và lý thuyết tôn giáo
Philosophy & theory of religion
220
Kinh thánh
The Bible
230
Cơ đốc giáo Cơ đốc giáo thần học
Christianity & Christian theology
250
Các dòng tu Kitô giáo và giáo hội địa phương
Christian pastoral practice & religious orders
260
Thần học liên quan đến xã hội và giáo hội
Christian organization, social work & worship
270
Lịch sử, địa lý, tiểu sử
History of Christianity
280
Các giáo phái Kitô giáo và các hệ phái
Christian denominations
290
Tôn giáo khác
Other religions
300
Khoa học Xã hội
Social sciences, sociology & anthropology
310
Sưu tập số liệu thống kê tổng hợp
Statistics
320
Khoa học chính trị (Chính trị và chính phủ)
Political science
330
Kinh tế học
Economics
340
Pháp luật
Law
350
Hành chính công và khoa học quân sự
Public administration & military science
360
Các vấn đề xã hội và dịch vụ; hiệp hội
Social problems & social services
370
Giáo dục
Education
380
Thương mại, truyền thông, vận tải
Commerce, communications & transportation
390
Phong tục, nghi thức, văn hóa dân gian
Customs, etiquette & folklore
400
Ngôn ngữ
Language
410
Ngôn ngữ học
Linguistics
420
Tiếng Anh và tiếng Anh cổ (Anglo-Saxon)
English & Old English languages
421
Writing system, phonology, phonetics of standard English
Writing system, phonology, phonetics of standard English
422
Etymology of standard English
Etymology of standard English
423
Dictionaries of standard English
Dictionaries of standard English
424
[Formerly "Synonyms; Homonyms"; No longer used]
[Formerly "Synonyms; Homonyms"; No longer used]
425
Grammar of standard English
Grammar of standard English
426
[Formerly "Prosody"; No longer used]
[Formerly "Prosody"; No longer used]
427
Historical and geographic variations, modern nongeographic variations of English
Historical and geographic variations, modern nongeographic variations of English
428
Standard English usage (Prescriptive linguistics)
Standard English usage (Prescriptive linguistics)
428.1
Spellers--English language
Spellers--English language
428.2
Grammar - Prescriptive Approach
Grammar - Prescriptive Approach
428.4
Reading--English language
Reading--English language
428.6
Primers (Readers) - English language
Primers (Readers) - English language
428.7
Readers with selections; Advanced readers
Readers with selections; Advanced readers
428.8
Readers of individual authors (i.e. used to teach English, not for pleasure reading)
Readers of individual authors (i.e. used to teach English, not for pleasure reading)
428.9
Examination papers
Examination papers
429
Old English
Old English
430
Tiếng Đức và ngôn ngữ có liên quan
German & related languages
440
Tiếng Pháp
French & related languages
450
Tiếng Ý, Sardinia, Dalmatian, Romania,
Italian, Romanian & related languages
460
TiếngTây Ban Nha và Bồ Đào Nha
Spanish & Portuguese languages
470
Tiếng La tinh
Latin & Italic languages
480
Tiếng Hi Lạp cổ điển
Classical & modern Greek languages
490
Những ngôn ngữ khác
Other languages
500
Khoa học tự nhiên và toán học
Natural sciences & mathematics
510
Toán học
Mathematics
520
Thiên văn học và khoa học liên quan
Astronomy & allied sciences
530
Vật lý
Physics
540
Hóa học và các ngành khoa học liên quan
Chemistry & allied sciences
550
Khoa học về trái đất
Earth sciences & geology
560
Cổ sinh vật học
Fossils & prehistoric life
570
Sinh vật học
Life sciences; biology
580
Thực vật
Plants (Botany)
590
Động vật
Animals (Zoology)
600
Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
Technology
610
Y học và sức khỏe
Medicine & health
620
Kỹ thuật và hoạt động liên quan
Engineering & allied operations
630
Nông nghiệp và các công nghệ liên quan
Agriculture & related technologies
640
Quản lý nhà và gia đình
Home & family management
650
Quản trị học
Management & public relations
660
Kỹ thuật hóa học và các công nghệ liên quan
Chemical engineering
670
Chế tạo
Manufacturing
680
Sản xuất các sản phẩm cho các mục đích sử dụng cụ thể
Manufacture for specific uses
690
Xây dựng toà nhà
Building & construction
700
Nghệ thuật
The arts; fine & decorative arts
710
Quy hoạch khu vực và kiến trúc phong cảnh
Civic & landscape art
720
Kiến trúc
Architecture
730
Nghệ thuật tạo hình điêu khắc
Plastic arts; sculpture
740
Nghệ thuật đồ hoạ
Drawing & decorative arts
750
Hội hoạ và tác phẩm hội hoạ
Painting
760
Thiết kế in và bản in
Graphic arts
770
Nhiếp ảnh, nghệ thuật có dùng máy tính, kỹ thuật điện ảnh, sản xuất video
Photography & computer art
780
Âm nhạc
Music
790
Nghệ thuật giải trí và biểu diễn
Sports, games & entertainment
800
Văn học (Văn chương) và tu từ học
Literature, rhetoric & criticism
810
Văn học Mỹ bằng tiếng Anh
American literature in English
820
Văn học tiếng Anh và tiếng Anh cổ (Anglo-Saxon)
English & Old English literatures
830
Văn học tiếng Đức
Literatures of Germanic languages
840
Văn học ngôn ngữ lãng mạn Văn học Pháp
Literatures of Romance languages
850
Văn học Ý, Sardinia, Dalmatian,
Italian, Romanian & related literatures
860
Văn học tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha
Spanish & Portuguese literatures
870
Văn học tiếng Latin và vãn học ngôn ngữ Italic có liên quan
Latin & Italic literatures
880
Văn học tiếng Hy Lạp cổ điển và văn học Hellenic
Classical & modern Greek literatures
890
Văn học của các ngôn ngữ khác
Other literatures
900
Lịch sử, địa lý
History & geography
910
Địa lý và du hành
Geography & travel
920
Tiểu sử, phả hệ học
Biography, genealogy & insignia
930
Lịch sử thế giới cổ đại đến khoảng 499
History of ancient world to ca. 499
940
Lịch sử của Châu Âu
History of Europe
950
Lịch sử của Châu Á
History of Asia
960
Lịch sử Châu Phi
History of Africa
970
Lịch sử của Bắc Mỹ
History of North America
980
Lịch sử Nam Mỹ
History of South America
990
Lịch sử Australasia, các đảo Thái Bình Dương, các đảo Đại Tây Dương, các đảo Bắc Cực, châu Nam Cực
History of other areas