Đăng nhập
Thông tin tài khoản
Đăng xuất
0
THƯ VIỆN
GIỚI THIỆU
Giới thiệu Thư Viện
Đội ngũ nhân sự
Lịch hoạt động
Chính sách và truy cập
Nội quy
Chính sách quyên góp tài liệu
Độc giả sử dụng thư viện
Nộp tài sản trí tuệ vào thư viện
Hình ảnh thư viện
Các hoạt động thư viện
TRA CỨU
Tìm kiếm tài liệu
Tài liệu học tập HUTECH
Tài nguyên mở
Đồ án tốt nghiệp
Luận văn
Tìm theo chủ đề
Tài liệu theo lĩnh vực
Cơ sở dữ liệu ngoại văn
Các bộ sưu tập
SÁCH MỚI
SÁCH THEO NGÀNH
LIÊN THƯ VIỆN
Thư viện ĐH phía Nam
Liên kết 30 thư viện đại học
Trung tâm kết nối Tri thức số
HƯỚNG DẪN
Hướng dẫn tra cứu
Đăng ký thẻ thư viện
Đăng ký đọc sách online
Phòng đa phương tiện
Yêu cầu bổ sung tài liệu
HỖ TRỢ NGHIÊN CỨU
Luật sở hữu trí tuệ
Luật sở hữu trí tuệ
Luật SHTT sửa đổi 2022
QĐ về liêm chính học thuật
Trích dẫn
Trích dẫn hợp lý
Sử dụng hợp pháp
Trích dẫn bằng Zotero
Trích dẫn bằng Zoterobib
Khôi phục trích dẫn
Luật thư viện
Hệ thống văn bản Chính phủ
Tiêu chuẩn Việt Nam
Tạp chí Khoa học Việt Nam
Nguồn tài liệu mở
TÀI LIỆU THEO NGÀNH
Đại học
Sau đại học
An toàn thông tin
Kỹ thuật cơ khí
Quan hệ quốc tế
Chăn nuôi
Kỹ thuật điện
Quản lý tài nguyên và môi trường
Công nghệ dệt, may
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Quản lý xây dựng
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Kỹ thuật môi trường
Quản trị khách sạn
Công nghệ ô tô điện
Kỹ thuật xây dựng
Quản trị kinh doanh
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Quản trị nhân lực
Công nghệ thực phẩm
Kỹ thuật y sinh
Quản trị sự kiện
Điều dưỡng
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Robot & trí tuệ nhân tạo
Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
Luật
Tài chính - Ngân hàng
Đông Phương học
Luật kinh tế
Tài chính quốc tế
Dược học
Luật thương mại quốc tế
Tâm lý học
Hệ thống thông tin quản lý
Marketing
Thanh nhạc
Kế toán
Marketing số
Thiết kế đồ họa
Khoa học Dữ liệu
Nghệ thuật số
Thiết kế nội thất
Kiến trúc
Ngôn ngữ Anh
Thiết kế thời trang
Kinh doanh quốc tế
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Thú y
Kinh doanh thương mại
Ngôn ngữ Nhật
Thương mại điện tử
Kinh tế quốc tế
Ngôn ngữ Trung Quốc
Truyền thông đa phương tiện
Kinh tế xây dựng
Quan hệ công chúng
Việt Nam học
Kỹ thuật cơ điện tử
Ngành học
An toàn thông tin
Chăn nuôi
Công nghệ dệt, may
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Công nghệ ô tô điện
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Điều dưỡng
Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
Đông Phương học
Dược học
Hệ thống thông tin quản lý
Kế toán
Khoa học Dữ liệu
Kiến trúc
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh thương mại
Kinh tế quốc tế
Kinh tế xây dựng
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Kỹ thuật y sinh
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Luật
Luật kinh tế
Luật thương mại quốc tế
Marketing
Marketing số
Nghệ thuật số
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Ngôn ngữ Nhật
Ngôn ngữ Trung Quốc
Quan hệ công chúng
Quan hệ quốc tế
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý xây dựng
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Quản trị khách sạn
Quản trị kinh doanh
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Quản trị nhân lực
Quản trị sự kiện
Robot & trí tuệ nhân tạo
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính quốc tế
Tâm lý học
Thanh nhạc
Thiết kế đồ họa
Thiết kế nội thất
Thiết kế thời trang
Thú y
Thương mại điện tử
Truyền thông đa phương tiện
Việt Nam học
Môn học: (139 môn)
Biên dịch tiếng Hàn 1
Biên dịch tiếng Hàn 2
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Địa lý du lịch Hàn Quốc
Giao tiếp liên văn hóa
Hàn Quốc trong bối cảnh toàn cầu
Kinh tế - chính trị Hàn Quốc
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ năng dịch thuật tiếng Nhật
Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Lịch sử Hàn Quốc
Luật và khởi nghiệp
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch tiếng Nhật
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 1
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 2
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 3
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 4
Ngữ pháp tiếng Hàn 1
Ngữ pháp tiếng Hàn 2
Ngữ pháp tiếng Hàn 3
Ngữ pháp tiếng Hàn 4
Ngữ pháp tiếng Hàn 5
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn Đông Phương học
Phiên dịch tiếng Hàn 1
Phiên dịch tiếng Hàn 2
Quan hệ đối ngoại Hàn Quốc
Quan hệ quốc tế ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương
Quản trị học
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học ứng dụng
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thực hành tiếng Nhật 1
Thực hành tiếng Nhật 2
Thực hành tiếng Nhật 3
Thực hành tiếng Nhật 4
Thực tập tốt nghiệp ngành Đông phương học - chuyên ngành Hàn Quốc học
Thực tập tốt nghiệp ngành Đông phương học - chuyên ngành Nhật Bản học
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 6
Tiếng Hàn - Đọc, viết 1
Tiếng Hàn - Đọc, viết 2
Tiếng Hàn - Đọc, viết 3
Tiếng Hàn - Đọc, viết 4
Tiếng Hàn - Đọc, viết 5
Tiếng Hàn - Nghe nói 1
Tiếng Hàn - Nghe nói 2
Tiếng Hàn - Nghe nói 3
Tiếng Hàn - Nghe nói 4
Tiếng Hàn - Nghe nói 5
Tiếng Hàn thương mại
Tiếng Nhật - Đọc 1
Tiếng Nhật - Đọc 2
Tiếng Nhật - Đọc 3
Tiếng Nhật - Đọc 4
Tiếng Nhật - Nghe nói 2
Tiếng Nhật - Nghe nói 3
Tiếng Nhật - Nghe nói 4
Tiếng Nhật - Nghe, nói 1
Tiếng Nhật - Viết 1
Tiếng Nhật - Viết 2
Tiếng Nhật - Viết 3
Tiếng Nhật - Viết 4
Tiếng Nhật thương mại
Tổ chức sự kiện văn hóa, học thuật Nhật Bản
Tổng quan Nhật Bản
Triết học Mác - Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Văn hóa - Xã hội Hàn Quốc
Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật điện
Ngôn ngữ Anh
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật môi trường
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Công nghệ thực phẩm
KỸ THUẬT Ô TÔ
Quản trị kinh doanh
Kế toán
Kỹ thuật xây dựng
Thú Y
Kỹ thuật cơ điện tử
LUẬT KINH TẾ
Ngành học
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Kế toán
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật môi trường
KỸ THUẬT Ô TÔ
Kỹ thuật xây dựng
LUẬT KINH TẾ
Ngôn ngữ Anh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị kinh doanh
Thú Y
Môn học: (139 môn)
Biên dịch tiếng Hàn 1
Biên dịch tiếng Hàn 2
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Địa lý du lịch Hàn Quốc
Giao tiếp liên văn hóa
Hàn Quốc trong bối cảnh toàn cầu
Kinh tế - chính trị Hàn Quốc
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ năng dịch thuật tiếng Nhật
Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Lịch sử Hàn Quốc
Luật và khởi nghiệp
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch tiếng Nhật
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 1
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 2
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 3
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 4
Ngữ pháp tiếng Hàn 1
Ngữ pháp tiếng Hàn 2
Ngữ pháp tiếng Hàn 3
Ngữ pháp tiếng Hàn 4
Ngữ pháp tiếng Hàn 5
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn Đông Phương học
Phiên dịch tiếng Hàn 1
Phiên dịch tiếng Hàn 2
Quan hệ đối ngoại Hàn Quốc
Quan hệ quốc tế ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương
Quản trị học
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học ứng dụng
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thực hành tiếng Nhật 1
Thực hành tiếng Nhật 2
Thực hành tiếng Nhật 3
Thực hành tiếng Nhật 4
Thực tập tốt nghiệp ngành Đông phương học - chuyên ngành Hàn Quốc học
Thực tập tốt nghiệp ngành Đông phương học - chuyên ngành Nhật Bản học
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 6
Tiếng Hàn - Đọc, viết 1
Tiếng Hàn - Đọc, viết 2
Tiếng Hàn - Đọc, viết 3
Tiếng Hàn - Đọc, viết 4
Tiếng Hàn - Đọc, viết 5
Tiếng Hàn - Nghe nói 1
Tiếng Hàn - Nghe nói 2
Tiếng Hàn - Nghe nói 3
Tiếng Hàn - Nghe nói 4
Tiếng Hàn - Nghe nói 5
Tiếng Hàn thương mại
Tiếng Nhật - Đọc 1
Tiếng Nhật - Đọc 2
Tiếng Nhật - Đọc 3
Tiếng Nhật - Đọc 4
Tiếng Nhật - Nghe nói 2
Tiếng Nhật - Nghe nói 3
Tiếng Nhật - Nghe nói 4
Tiếng Nhật - Nghe, nói 1
Tiếng Nhật - Viết 1
Tiếng Nhật - Viết 2
Tiếng Nhật - Viết 3
Tiếng Nhật - Viết 4
Tiếng Nhật thương mại
Tổ chức sự kiện văn hóa, học thuật Nhật Bản
Tổng quan Nhật Bản
Triết học Mác - Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Văn hóa - Xã hội Hàn Quốc
Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Ngành: %C4%90%C3%B4ng%20Ph%C6%B0%C6%A1ng%20h%E1%BB%8Dc (139 môn)
Môn học
Biên dịch tiếng Hàn 1
Biên dịch tiếng Hàn 2
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Địa lý du lịch Hàn Quốc
Giao tiếp liên văn hóa
Hàn Quốc trong bối cảnh toàn cầu
Kinh tế - chính trị Hàn Quốc
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ năng dịch thuật tiếng Nhật
Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Lịch sử Hàn Quốc
Luật và khởi nghiệp
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch tiếng Nhật
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 1
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 2
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 3
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 4
Ngữ pháp tiếng Hàn 1
Ngữ pháp tiếng Hàn 2
Ngữ pháp tiếng Hàn 3
Ngữ pháp tiếng Hàn 4
Ngữ pháp tiếng Hàn 5
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn Đông Phương học
Phiên dịch tiếng Hàn 1
Phiên dịch tiếng Hàn 2
Quan hệ đối ngoại Hàn Quốc
Quan hệ quốc tế ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương
Quản trị học
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học ứng dụng
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thực hành tiếng Nhật 1
Thực hành tiếng Nhật 2
Thực hành tiếng Nhật 3
Thực hành tiếng Nhật 4
Thực tập tốt nghiệp ngành Đông phương học - chuyên ngành Hàn Quốc học
Thực tập tốt nghiệp ngành Đông phương học - chuyên ngành Nhật Bản học
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 6
Tiếng Hàn - Đọc, viết 1
Tiếng Hàn - Đọc, viết 2
Tiếng Hàn - Đọc, viết 3
Tiếng Hàn - Đọc, viết 4
Tiếng Hàn - Đọc, viết 5
Tiếng Hàn - Nghe nói 1
Tiếng Hàn - Nghe nói 2
Tiếng Hàn - Nghe nói 3
Tiếng Hàn - Nghe nói 4
Tiếng Hàn - Nghe nói 5
Tiếng Hàn thương mại
Tiếng Nhật - Đọc 1
Tiếng Nhật - Đọc 2
Tiếng Nhật - Đọc 3
Tiếng Nhật - Đọc 4
Tiếng Nhật - Nghe nói 2
Tiếng Nhật - Nghe nói 3
Tiếng Nhật - Nghe nói 4
Tiếng Nhật - Nghe, nói 1
Tiếng Nhật - Viết 1
Tiếng Nhật - Viết 2
Tiếng Nhật - Viết 3
Tiếng Nhật - Viết 4
Tiếng Nhật thương mại
Tổ chức sự kiện văn hóa, học thuật Nhật Bản
Tổng quan Nhật Bản
Triết học Mác - Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Văn hóa - Xã hội Hàn Quốc
Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Môn học: Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 2
Giáo trình chính theo đề cương chi tiết
Tham khảo theo đề cương chi tiết
880-02 A dictionary of advanced Japanese grammar = Nihongo bunpō jiten. Jōkyū hen / Seiichi Makino and Michio Tsuts
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Japan Times,
2008
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
880-01 A dictionary of intermediate Japanese grammar : Nihongo bunpō jiten [chūkyū hen] / Seiichi Makino and Michio Tsuts
Thông tin xuất bản:
Tōkyō :
Japan Times,
2001
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực tiếng Nhật : trình độ trung cấp / Minh Phương, Thái Hòa.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Từ điển Bách Khoa ,
2009
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ngữ pháp Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu : Từ cơ bản đến nâng cao / Minh Hai.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thanh niên,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ngữ pháp Tiếng Nhật / Trần Việt Thanh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2012
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Văn phạm Nhật Ngữ trung cấp. Tập 2 / Trần Việt Thanh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Văn hóa - Văn nghệ,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Văn phạm Nhật Ngữ trung cấp. Tập 1 / Trần Việt Thanh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Văn hóa - Văn nghệ,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
So sánh các trạng từ căn bản tiếng Nhật / Dziên Hồng (biên soạn)
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
できる日本語わたしの文法ノート. 初中級 / できる日本語教材開発プロジェクト著, 嶋田和子監修
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Bonjinsha,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級Ⅱ 第2版 翻訳・文法解説 ベトナム語版 = Tiếng nhật sơ cấp II bản dịch và giải thích ngữ pháp-tiếng Việt / スリーエーネットワーク
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級Ⅰ第2版 翻訳・文法解説 ベトナム語版 = tiếng Nhật sơ cấp I bản dịch và giải thích ngữ pháp-tiếng Việt / スリーエーネットワーク
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 Ngữ pháp / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N2 Ngữ pháp / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Lan Anh, Hồng Phúc (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N2 Ngữ pháp / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Lan Anh, Hồng Phúc (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật / Hoàng Quỳnh (biên soạn); Vân Anh (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân trí ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.6503
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 Ngữ pháp / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 ngữ pháp / Tomomatsu Etsuko, Fukushima Sachi , Nakamura Kaori; Trình Thị Phương Thảo (dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội ,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình ngữ pháp tiếng Nhật thông dụng / Hoàng Quỳnh (biên soạn); Vân Anh (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân trí,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Trợ từ chỉ hướng trong tiếng Nhật / Hồ Thanh Gia Lộc...[và những người khác];Hồ Tố Liên (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Phó từ tiếng Nhật / Nguyễn Trí Dũng, Phù Đức Duyên, Cao Thị Hoài Thương; Đoàn Thị Minh Nguyện (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Khảo sát và đánh giá hệ thống bài tập ngữ pháp tiếng Nhật / Trần Mạnh Duy, Đặng Đình Thanh Hiền, Đinh Ngọc Vương Thy; Hồ Kiều Oanh (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Một số biểu thị ý nghĩa "trước khi", "trong khi", "sau khi" trong tiếng Nhật / Cao Thị Hoài Thương, Nguyễn Trí Dũng; Đoàn Thị Minh Nguyện (hướng dẫn khoa học).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2019
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Tìm hiểu chuỗi vị từ tiếng Nhật / Đỗ Thị Quỳnh Như...[và những khác];Hồ Tố Liên (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Tìm hiểu về trợ từ trong tiếng Nhật / Lài Vủ Thoại ...[và những người khác] ; Hồ Tố Liên (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2017
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Cách sử dụng trợ từ "NI" và "DE" trong tiếng Nhật / Trương Anh Thi...[và những người khác]; Lưu Thế Bảo Anh (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
みんなの日本語中級1翻訳・文法解説ベトナム語版 = Minna no Nihongo Trung cấp 1 Bản dịch và giải thích ngữ pháp / スリーエーネットワーク.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A dictionary of advanced Japanese grammar = Nihongo bunpŻo jiten. JŻokyŻu hen / Seiichi Makino and Michio Tsutsui.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
The Japan Times,
2008.
Ký hiệu phân loại:
495.6503
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản / Vietvanbooks.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Từ điển Bách Khoa,
2008
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Nihongo So-matome N3 : 文法.Grammar. Ngữ pháp / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Ask publishing,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ngữ pháp tiếng Nhật hiện đại / Keiko Uesawa Chevray, Tomiko Luwahira.
Thông tin xuất bản:
Đà Nẵng :
Đà Nẵng,
2003
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Modality in Japanese : the layered structure of the clause and hierarchies of functional categories / Heiko Narrog.
Thông tin xuất bản:
Amsterdam ; Philadelphia :
John Benjamins Pub. Co.,
2009.
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese respect language : when, why, and how to use it successfully / P. G. O'Neill.
Thông tin xuất bản:
Tokyo ; Rutland, Vt. :
Tuttle Pub.,
2008.
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese questions : discourse, context and language / Lidia Tanaka.
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Bloomsbury Academic,
2015.
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Nihongo so - matome N3 grammar / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko.
Thông tin xuất bản:
Japan :
Ask publishing,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật : Cơ bản / Seiichi Makino, Michio Tsutsui; Nguyễn Văn Huệ, Đoàn Lê Giang (dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời Đại,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Usage-based approaches to Japanese grammar : towards the understanding of human language / Edited by Kaori Kabata, Tsuyoshi Ono, University of Alberta.
Thông tin xuất bản:
Amsterdam ; Philadelphia :
John Benjamins Publishing Company,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese syntax in comparative perspective / Edited by Mamoru Saito.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Transitivity and valency alternations : studies on Japanese and beyond / edited by Taro Kageyama and Wesley M. Jacobsen.
Thông tin xuất bản:
Berlin ; Boston :
De Gruyter Mouton,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Involvement and attitude in Japanese discourse : interactive markers / Naomi Ogi.
Thông tin xuất bản:
Amsterdam ; Philadelphia :
John Benjamins Publishing Company,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A cognitive grammar of Japanese clause structure / Toshiyuki Kumashiro.
Thông tin xuất bản:
Amsterdam ; Philadelphia :
John Benjamins Publishing Company,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.6501835
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Transitivity and Valency Alternations: Studies on Japanese and Beyond
Thông tin xuất bản:
De Gruyter,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Progress and Developments in Ionic Liquids
Thông tin xuất bản:
IntechOpen,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở