Tìm toàn văn
Loại tài liệu: 
Chỉ tìm trong: 
Trang 1 trong 20 kết quả (0.7499688 giây)
Tự học nghe nói tiếng Trung căn bản. Tập 2
Tác giả: Giả Ích Dân,
Ký hiệu phân loại: 495.183
ISBN: 8936049886874
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
ID: 109037 Định dạng: ISO
10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa - Mọi tình huống
Tác giả: ,
Thông tin xuất bản: Thanh Hóa : Thanh Hóa , 2017
Ký hiệu phân loại: 495.183
ISBN: 9786047432936
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
345 câu khẩu ngữ tiếng Hán = : 345 Spoken Chinese expressions. Tập 2, Textbook
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Thời Đại , 2014
Ký hiệu phân loại: 495.183
ISBN: 9786049423055
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
ID: 110877 Định dạng: RAR
10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa - Giao tiếp xã hội
Tác giả: ,
Thông tin xuất bản: Thanh Hóa : Thanh Hóa , 2017
Ký hiệu phân loại: 495.183
ISBN: 9786047432950
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
345 câu khẩu ngữ tiếng Hán = : 345 Spoken Chinese expressions. Tập 1, Textbook
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Thời Đại , 2014
Ký hiệu phân loại: 495.183
ISBN: 9786049423048
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
ID: 110875 Định dạng: RAR
345 Câu khẩu ngữ tiếng Hán = : 345 Spoken Chinese expressions. Tập 3, Textbook
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Thời Đại , 2014
Ký hiệu phân loại: 495.183
ISBN: 9786049423062
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
ID: 110874 Định dạng: RAR
345 Câu khẩu ngữ tiếng Hán = : 345 Spoken Chinese expressions. Tập 4, Textbook
Thông tin xuất bản: Hà Nội : Thời Đại , 2014
Ký hiệu phân loại: 495.183
ISBN: 9786049423079
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
ID: 110876 Định dạng: RAR
Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ tiền trung cấp
Tác giả: Mao Duyệt,
Ký hiệu phân loại: 495.183
ISBN: 9786045844168
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
汉语分级阅读3 = : Graded Chinese Reader 3
Tác giả: Shi Ji,
Thông tin xuất bản: China : Sinolingua Press , 2009
Ký hiệu phân loại: 495.183
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
ID: 121913 Định dạng: PDF
10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa - Cuộc sống hàng ngày
Tác giả: ,
Thông tin xuất bản: Thanh Hóa : Thanh Hóa , 2017
Ký hiệu phân loại: 495.183
ISBN: 9786047432943
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
1 2 Tiếp

Truy cập nhanh danh mục