TÀI LIỆU THEO NGÀNH

Ngành: Ng%EF%BF%BD%EF%BF%BDn%20ng%EF%BF%BD%EF%BF%BD%EF%BF%BD%20Trung%20Qu%EF%BF%BD%EF%BF%BD%EF%BF%BDc (69 môn)

Môn học

Môn học: Kỹ năng dịch nói tiếng Trung nâng cao


Chinese phrases for dummies(r) / Wendy Abraham.
Thông tin xuất bản: Indianapolis, IN : Wiley Pub. Inc.,  2005
Ký hiệu phân loại: 495.183421
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ
汉语分级阅读3 = : Graded Chinese Reader 3 / Shi Ji.
Thông tin xuất bản: China : Sinolingua Press,  2009
Ký hiệu phân loại: 495.183
Bộ sưu tập: Ngôn ngữ