Đăng nhập
Thông tin tài khoản
Đăng xuất
0
THƯ VIỆN
GIỚI THIỆU
Giới thiệu Thư Viện
Đội ngũ nhân sự
Lịch hoạt động
Chính sách và truy cập
Nội quy
Chính sách quyên góp tài liệu
Độc giả sử dụng thư viện
Nộp tài sản trí tuệ vào thư viện
Hình ảnh thư viện
Các hoạt động thư viện
TRA CỨU
Tìm kiếm tài liệu
Tài liệu học tập HUTECH
Tài nguyên mở
Đồ án tốt nghiệp
Luận văn
Tìm theo chủ đề
Tài liệu theo lĩnh vực
Cơ sở dữ liệu ngoại văn
Các bộ sưu tập
SÁCH MỚI
SÁCH THEO NGÀNH
LIÊN THƯ VIỆN
Thư viện ĐH phía Nam
Liên kết 30 thư viện đại học
Trung tâm kết nối Tri thức số
HƯỚNG DẪN
Hướng dẫn tra cứu
Đăng ký thẻ thư viện
Đăng ký đọc sách online
Phòng đa phương tiện
Yêu cầu bổ sung tài liệu
HỖ TRỢ NGHIÊN CỨU
Luật sở hữu trí tuệ
Luật sở hữu trí tuệ
Luật SHTT sửa đổi 2022
QĐ về liêm chính học thuật
Trích dẫn
Trích dẫn hợp lý
Sử dụng hợp pháp
Trích dẫn bằng Zotero
Trích dẫn bằng Zoterobib
Khôi phục trích dẫn
Luật thư viện
Hệ thống văn bản Chính phủ
Tiêu chuẩn Việt Nam
Tạp chí Khoa học Việt Nam
Nguồn tài liệu mở
TÀI LIỆU THEO NGÀNH
Đại học
Sau đại học
An toàn thông tin
Kỹ thuật cơ khí
Quan hệ quốc tế
Chăn nuôi
Kỹ thuật điện
Quản lý tài nguyên và môi trường
Công nghệ dệt, may
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Quản lý xây dựng
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Kỹ thuật môi trường
Quản trị khách sạn
Công nghệ ô tô điện
Kỹ thuật xây dựng
Quản trị kinh doanh
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Quản trị nhân lực
Công nghệ thực phẩm
Kỹ thuật y sinh
Quản trị sự kiện
Điều dưỡng
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Robot & trí tuệ nhân tạo
Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
Luật
Tài chính - Ngân hàng
Đông Phương học
Luật kinh tế
Tài chính quốc tế
Dược học
Luật thương mại quốc tế
Tâm lý học
Hệ thống thông tin quản lý
Marketing
Thanh nhạc
Kế toán
Marketing số
Thiết kế đồ họa
Khoa học Dữ liệu
Nghệ thuật số
Thiết kế nội thất
Kiến trúc
Ngôn ngữ Anh
Thiết kế thời trang
Kinh doanh quốc tế
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Thú y
Kinh doanh thương mại
Ngôn ngữ Nhật
Thương mại điện tử
Kinh tế quốc tế
Ngôn ngữ Trung Quốc
Truyền thông đa phương tiện
Kinh tế xây dựng
Quan hệ công chúng
Việt Nam học
Kỹ thuật cơ điện tử
Ngành học
An toàn thông tin
Chăn nuôi
Công nghệ dệt, may
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Công nghệ ô tô điện
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Điều dưỡng
Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
Đông Phương học
Dược học
Hệ thống thông tin quản lý
Kế toán
Khoa học Dữ liệu
Kiến trúc
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh thương mại
Kinh tế quốc tế
Kinh tế xây dựng
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Kỹ thuật y sinh
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Luật
Luật kinh tế
Luật thương mại quốc tế
Marketing
Marketing số
Nghệ thuật số
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Ngôn ngữ Nhật
Ngôn ngữ Trung Quốc
Quan hệ công chúng
Quan hệ quốc tế
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý xây dựng
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Quản trị khách sạn
Quản trị kinh doanh
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Quản trị nhân lực
Quản trị sự kiện
Robot & trí tuệ nhân tạo
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính quốc tế
Tâm lý học
Thanh nhạc
Thiết kế đồ họa
Thiết kế nội thất
Thiết kế thời trang
Thú y
Thương mại điện tử
Truyền thông đa phương tiện
Việt Nam học
Môn học: (66 môn)
Biên dịch tiếng Hàn 1
Biên dịch tiếng Hàn 2
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cú pháp học tiếng Hàn
Giáo dục cảm xúc
Giáo dục học Tiếng Hàn
Giao tiếp liên văn hóa
Hình vị và âm vị tiếng Hàn
Khóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Lịch sử Hàn Quốc
Lịch sử văn minh thế giới
Luật và khởi nghiệp
Lý thuyết biên, phiên dịch tiếng Hàn
Ngữ pháp tiếng Hàn 1
Ngữ pháp tiếng Hàn 2
Ngữ pháp tiếng Hàn 3
Ngữ pháp tiếng Hàn 4
Ngữ pháp tiếng Hàn 5
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn ngành ngôn ngữ Hàn Quốc
Phiên dịch tiếng Hàn 1
Phiên dịch tiếng Hàn 2
Phương pháp giảng dạy kỹ năng nghe, đọc
Phương pháp giảng dạy kỹ năng viết, nói
Phương pháp giảng dạy ngữ pháp tiếng Hàn
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thực tập tốt nghiệp ngành ngôn ngữ Hàn Quốc
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 6
Tiếng Hàn - Đọc, viết 1
Tiếng Hàn - Đọc, viết 2
Tiếng Hàn - Đọc, viết 3
Tiếng Hàn - Đọc, viết 4
Tiếng Hàn - Đọc, viết 5
Tiếng Hàn - Nghe nói 1
Tiếng Hàn - Nghe nói 2
Tiếng Hàn - Nghe nói 3
Tiếng Hàn - Nghe nói 4
Tiếng Hàn - Nghe nói 5
Triết học Mác - Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Từ vựng học tiếng Hàn
Văn hóa - Xã hội Hàn Quốc
Văn học Hàn Quốc
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Xã hội học
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật điện
Ngôn ngữ Anh
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật môi trường
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Công nghệ thực phẩm
KỸ THUẬT Ô TÔ
Quản trị kinh doanh
Kế toán
Kỹ thuật xây dựng
Thú Y
Kỹ thuật cơ điện tử
LUẬT KINH TẾ
Ngành học
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Kế toán
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật môi trường
KỸ THUẬT Ô TÔ
Kỹ thuật xây dựng
LUẬT KINH TẾ
Ngôn ngữ Anh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị kinh doanh
Thú Y
Môn học: (66 môn)
Biên dịch tiếng Hàn 1
Biên dịch tiếng Hàn 2
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cú pháp học tiếng Hàn
Giáo dục cảm xúc
Giáo dục học Tiếng Hàn
Giao tiếp liên văn hóa
Hình vị và âm vị tiếng Hàn
Khóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Lịch sử Hàn Quốc
Lịch sử văn minh thế giới
Luật và khởi nghiệp
Lý thuyết biên, phiên dịch tiếng Hàn
Ngữ pháp tiếng Hàn 1
Ngữ pháp tiếng Hàn 2
Ngữ pháp tiếng Hàn 3
Ngữ pháp tiếng Hàn 4
Ngữ pháp tiếng Hàn 5
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn ngành ngôn ngữ Hàn Quốc
Phiên dịch tiếng Hàn 1
Phiên dịch tiếng Hàn 2
Phương pháp giảng dạy kỹ năng nghe, đọc
Phương pháp giảng dạy kỹ năng viết, nói
Phương pháp giảng dạy ngữ pháp tiếng Hàn
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thực tập tốt nghiệp ngành ngôn ngữ Hàn Quốc
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 6
Tiếng Hàn - Đọc, viết 1
Tiếng Hàn - Đọc, viết 2
Tiếng Hàn - Đọc, viết 3
Tiếng Hàn - Đọc, viết 4
Tiếng Hàn - Đọc, viết 5
Tiếng Hàn - Nghe nói 1
Tiếng Hàn - Nghe nói 2
Tiếng Hàn - Nghe nói 3
Tiếng Hàn - Nghe nói 4
Tiếng Hàn - Nghe nói 5
Triết học Mác - Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Từ vựng học tiếng Hàn
Văn hóa - Xã hội Hàn Quốc
Văn học Hàn Quốc
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Xã hội học
Ngành: Ng%EF%BF%BD%EF%BF%BDn%20ng%EF%BF%BD%EF%BF%BD%EF%BF%BD%20H%EF%BF%BD%EF%BF%BDn%20Qu%EF%BF%BD%EF%BF%BD%EF%BF%BDc (66 môn)
Môn học
Biên dịch tiếng Hàn 1
Biên dịch tiếng Hàn 2
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Cú pháp học tiếng Hàn
Giáo dục cảm xúc
Giáo dục học Tiếng Hàn
Giao tiếp liên văn hóa
Hình vị và âm vị tiếng Hàn
Khóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Lịch sử Hàn Quốc
Lịch sử văn minh thế giới
Luật và khởi nghiệp
Lý thuyết biên, phiên dịch tiếng Hàn
Ngữ pháp tiếng Hàn 1
Ngữ pháp tiếng Hàn 2
Ngữ pháp tiếng Hàn 3
Ngữ pháp tiếng Hàn 4
Ngữ pháp tiếng Hàn 5
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn ngành ngôn ngữ Hàn Quốc
Phiên dịch tiếng Hàn 1
Phiên dịch tiếng Hàn 2
Phương pháp giảng dạy kỹ năng nghe, đọc
Phương pháp giảng dạy kỹ năng viết, nói
Phương pháp giảng dạy ngữ pháp tiếng Hàn
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thực tập tốt nghiệp ngành ngôn ngữ Hàn Quốc
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 6
Tiếng Hàn - Đọc, viết 1
Tiếng Hàn - Đọc, viết 2
Tiếng Hàn - Đọc, viết 3
Tiếng Hàn - Đọc, viết 4
Tiếng Hàn - Đọc, viết 5
Tiếng Hàn - Nghe nói 1
Tiếng Hàn - Nghe nói 2
Tiếng Hàn - Nghe nói 3
Tiếng Hàn - Nghe nói 4
Tiếng Hàn - Nghe nói 5
Triết học Mác - Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Từ vựng học tiếng Hàn
Văn hóa - Xã hội Hàn Quốc
Văn học Hàn Quốc
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Xã hội học
Môn học: Lý thuyết biên, phiên dịch tiếng Hàn
Giáo trình chính theo đề cương chi tiết
Tham khảo theo đề cương chi tiết
Từ điển Hàn -Việt / Lê Huy Khoa; Huỳnh Sang (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2005
Ký hiệu phân loại:
495.7
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển Hàn -Việt / Lê Huy Khoa, Huỳnh Sang (hiệu đính); Đại học Ngoại ngữ Tin học Tp.HCM (viết lời giới thiệu)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.7395922
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giao tiếp tiếng Hàn trong kinh doanh thương mại / Thùy Linh
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.7
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển Hàn-Việt / Lê Huy Khoa
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.7395922
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
경희 한국어쓰기 3 = : Get it Korean Writing 3 / 정미향...[et al].
Thông tin xuất bản:
Korea :
Hawoo Publishing Inc.,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.781
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
경희 한국어쓰기 5 = : Get it Korean Writing 5 / 이정희...[et al].
Thông tin xuất bản:
Korea :
Hawoo Publishing Inc.,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.781
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
경희 한국어쓰기 6 = : Get it Korean Writing 6 / 이정희...[et al].
Thông tin xuất bản:
Korea :
Hawoo Publishing Inc.,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.781
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
경희 한국어쓰기4 = : Get it Korean Writing 4 / 이정희...[et al].
Thông tin xuất bản:
Korea :
Hawoo Publishing Inc.,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.781
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
경희 한국어듣기 1 = : Get it Korean Listening 1 / 김정섭...[et al].
Thông tin xuất bản:
Korea :
Hawoo Publishing Inc. ,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
경희 한국어 듣기 3 = : Get it Korean Listening 3 / 김정섭...[et al].
Thông tin xuất bản:
Korea :
Hawoo Publishing Inc. ,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
경희 한국어 듣기 2 = Get it Korean Listening 2 / 김정섭...[et al].
Thông tin xuất bản:
Korea :
Hawoo Publishing Inc. ,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
경희 한국어듣기 5 = : Get it Korean Listening 5 / 김정섭...[et al].
Thông tin xuất bản:
Korea :
Hawoo Publishing Inc. ,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
경희 한국어듣기 4 = : Get it Korean Listening 4 / 김정섭...[et al].
Thông tin xuất bản:
Korea :
Hawoo Publishing Inc. ,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
경희 한국어 쓰기1 = : Get it Korean Writing 1 / 이정희...[et al].
Thông tin xuất bản:
Korea :
Hawoo Publishing Inc.,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.781
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
경희 한국어쓰기 2 = : Get it Korean Writing 2 / 이정희...[et al].
Thông tin xuất bản:
Korea :
Hawoo Publishing Inc.,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.781
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cẩm nang giao tiếp tiếng Hàn / Lê Huy Khoa.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
ĐH Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2016
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề / Trang Nhung (chủ biên).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.781
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình tự học tiếng Hàn cho mọi người. phần sơ cấp / Lê Hoàng Phương...[và những người khác]
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Tp.HCM,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A guide to Korean characters : reading and writing Hangŭl and Hanja / Bruce K. Grant.
Thông tin xuất bản:
New Jersey :
Hollym International Corp,
1982
Ký hiệu phân loại:
495.781
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
말하기 쉬운 한국어. 7, High Intermediate = : Easy to speak Korean 7, High Intermediate / 성균어학원.
Thông tin xuất bản:
서울 :
서울 : 성균관대학교 출판부,
2007
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
말하기 쉬운 한국어 2,Elementary = : Easy to speak Korean 2, Elementary / 성균어학원.
Thông tin xuất bản:
서울 :
성균관대학교 출판부,
2005
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
말하기 쉬운 한국어 . 4 , High Elementary = : Easy to speak Korean. 4, High Elementary / 성균어학원.
Thông tin xuất bản:
서울 :
성균관대학교 출판부,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
말하기 쉬운 한국어.3,High elementary = : Easy to speak Korean 3, High elementary / 성균어학원.
Thông tin xuất bản:
서울 :
성균관대학교 출판부,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
말하기 쉬운 한국어. 1, Elementary = : Easy to speak Korean 1, Elementary / 성균어학원.
Thông tin xuất bản:
서울 :
성균관대학교 출판부,
2005
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cẩm nang tiếng Hàn trong giao tiếp thương mại = Korean language for a good job 2 Korean skills for the workplace. T.2 / Lee Mi-hye; Lê Huy Khoa (biên dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : First News Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : First News
2018
Ký hiệu phân loại:
495.7802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
말하기 쉬운 한국어. 6 , Intermediate = : Easy to speak Korean.6, Intermediate / 성균어학원.
Thông tin xuất bản:
서울 :
성균관대학교 출판부,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Học tiếng Hàn thật là đơn giản từ vựng trình độ sơ trung cấp = Korean made easy vocabulary / Seung-eun Oh; Nguyễn Linh (biên dịch);Trang Thơm, Trang Nhung (hiệu đính)
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.781
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
말하기 쉬운 한국어. 5, Intermediate. = : Easy to speak Korean 5,Intermediate / 성균어학원.
Thông tin xuất bản:
서울 :
성균관대학교 출판부,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
말하기 쉬운 한국어. 9, Advanced = : Easy to speak Korean. 9, Advanced / 성균관대학교성균어학원.
Thông tin xuất bản:
서울 :
성균관대학교 출판부,
2009
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
말하기 쉬운 한국어. 10, Advanced = : Easy to speak Korean.10, Advanced / 성균관대학교성균어학원.
Thông tin xuất bản:
서울 :
성균관대학교 출판부,
2009
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
말하기 쉬운 한국어 . 8 , High Intermediate = : Easy to speak Korean.8, High Intermediate / 성균관대학교 성균어학원.
Thông tin xuất bản:
서울 :
성균관대학교 출판부,
2007
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
말하기 쉬운 한국어 . 11 , High Advanced = : Easy to speak Korean. 11, High Advanced / 성균관대학교성균어학원.
Thông tin xuất bản:
서울 :
성균관대학교 출판부,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
4500 câu giao tiếp tiếng Hàn-Việt / Đặng Quang Hiển
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Using Korean : a guide to contemporary usage / Miho Choo, Hye-Young Kwak.
Thông tin xuất bản:
Cambridge :
Cambridge University Press,
2008
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
경희 한국어듣기 6 = : Get it Korean Listening 6 / 김정섭...[et al].
Thông tin xuất bản:
Korea :
Hawoo Publishing Inc. ,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Korean for dummies / by Jungwook Hong , Wang Lee.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, NJ :
Wiley Pub.,
2008
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cẩm nang tiếng Hàn trong giao tiếp thương mại = Korean language for a good job 1 Korean skills for the workplace. T.1 / Lee Mi-hye; Lê Huy Khoa (biên dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.7802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện phát âm tiếng Hàn / Lê Huy Khoa (biên soạn).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Quán ngữ trong tiếng Hàn liên quan đến các bộ phận trên cơ thể người / Trần Lê Thi Ca, Trần Thị Kim Ngân, Trương Thị Hồng Thảo; Phạm Thị Thùy Linh(GVHD)
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
6000 câu giao tiếp tiếng Hàn theo chủ đề / Dương Thị Hồng Yên (chủ biên).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện kĩ năng nghe tiếng Hàn / Cho Jaehee, Oh Minam; Lê Huy Khoa (Biên dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2010
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học giao tiếp tiếng Hàn thương mại / Phạm Thị Sao Ly.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.7802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Hướng dẫn phát âm tiếng Hàn chuẩn như người Hàn = : Korean Pronunciation Guide - How to Sound Like a Korean / Kim Jimin, Yoon Shinae, Lee Eunju; Dương Thị Nhật Anh (dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.781
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Korean for dummies / Jungwook Hong, Wang Lee.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, NJ :
Wiley Pub.,
2008.
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu / Tuyết Mai
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển ngữ pháp tiếng Hàn như một ngoại ngữ / Paik Pong Ja; Lý Kính Hiến (dịch); Đỗ Thị Bích Lài (người hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thông Tin Và Truyền Thông,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.7503
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
2000 từ vựng tiếng Hàn thiết yếu cho người mới bắt đầu = 2000 Essential Korean Words for Beginners / Ahn Seol-hee, Min Jin-young, Kim Min-sung; Lê Huy Khoa (dịch); Trần Công Danh (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2020
Ký hiệu phân loại:
495.781
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học giao tiếp tiếng Hàn / Lê Huy Khoa.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2018
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cẩm nang giao tiếp tiếng Hàn / Lê Huy Khoa.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
ĐH Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2018
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện kĩ năng nghe tiếng Hàn : dành cho trình độ trung cấp / Cho Jaehee, Oh Minam, Lê Huy Khoa (biên dịch).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2018
Ký hiệu phân loại:
495.783
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
2000 từ vựng tiếng Hàn thiết yếu cho người mới bắt đầu / Ahn Seol - hee, Min Jin-young, Kim Min-sung; Lê Huy Khoa (Dịch); Trần Công Danh (Hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
Đại học Quốc gia TP.HCM,
2020
Ký hiệu phân loại:
495.781
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ