Đăng nhập
Thông tin tài khoản
Đăng xuất
0
THƯ VIỆN
GIỚI THIỆU
Giới thiệu Thư Viện
Đội ngũ nhân sự
Lịch hoạt động
Chính sách và truy cập
Nội quy
Chính sách quyên góp tài liệu
Độc giả sử dụng thư viện
Nộp tài sản trí tuệ vào thư viện
Hình ảnh thư viện
Các hoạt động thư viện
TRA CỨU
Tìm kiếm tài liệu
Tài liệu học tập HUTECH
Tài nguyên mở
Đồ án tốt nghiệp
Luận văn
Tìm theo chủ đề
Tài liệu theo lĩnh vực
Cơ sở dữ liệu ngoại văn
Các bộ sưu tập
SÁCH MỚI
SÁCH THEO NGÀNH
LIÊN THƯ VIỆN
Thư viện ĐH phía Nam
Liên kết 30 thư viện đại học
Trung tâm kết nối Tri thức số
HƯỚNG DẪN
Hướng dẫn tra cứu
Đăng ký thẻ thư viện
Đăng ký đọc sách online
Phòng đa phương tiện
Yêu cầu bổ sung tài liệu
HỖ TRỢ NGHIÊN CỨU
Luật sở hữu trí tuệ
Luật sở hữu trí tuệ
Luật SHTT sửa đổi 2022
QĐ về liêm chính học thuật
Trích dẫn
Trích dẫn hợp lý
Sử dụng hợp pháp
Trích dẫn bằng Zotero
Trích dẫn bằng Zoterobib
Khôi phục trích dẫn
Luật thư viện
Hệ thống văn bản Chính phủ
Tiêu chuẩn Việt Nam
Tạp chí Khoa học Việt Nam
Nguồn tài liệu mở
TÀI LIỆU THEO NGÀNH
Đại học
Sau đại học
An toàn thông tin
Kỹ thuật cơ khí
Quan hệ quốc tế
Chăn nuôi
Kỹ thuật điện
Quản lý tài nguyên và môi trường
Công nghệ dệt, may
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Quản lý xây dựng
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Kỹ thuật môi trường
Quản trị khách sạn
Công nghệ ô tô điện
Kỹ thuật xây dựng
Quản trị kinh doanh
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Quản trị nhân lực
Công nghệ thực phẩm
Kỹ thuật y sinh
Quản trị sự kiện
Điều dưỡng
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Robot & trí tuệ nhân tạo
Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
Luật
Tài chính - Ngân hàng
Đông Phương học
Luật kinh tế
Tài chính quốc tế
Dược học
Luật thương mại quốc tế
Tâm lý học
Hệ thống thông tin quản lý
Marketing
Thanh nhạc
Kế toán
Marketing số
Thiết kế đồ họa
Khoa học Dữ liệu
Nghệ thuật số
Thiết kế nội thất
Kiến trúc
Ngôn ngữ Anh
Thiết kế thời trang
Kinh doanh quốc tế
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Thú y
Kinh doanh thương mại
Ngôn ngữ Nhật
Thương mại điện tử
Kinh tế quốc tế
Ngôn ngữ Trung Quốc
Truyền thông đa phương tiện
Kinh tế xây dựng
Quan hệ công chúng
Việt Nam học
Kỹ thuật cơ điện tử
Ngành học
An toàn thông tin
Chăn nuôi
Công nghệ dệt, may
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Công nghệ ô tô điện
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Điều dưỡng
Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
Đông Phương học
Dược học
Hệ thống thông tin quản lý
Kế toán
Khoa học Dữ liệu
Kiến trúc
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh thương mại
Kinh tế quốc tế
Kinh tế xây dựng
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Kỹ thuật y sinh
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Luật
Luật kinh tế
Luật thương mại quốc tế
Marketing
Marketing số
Nghệ thuật số
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Ngôn ngữ Nhật
Ngôn ngữ Trung Quốc
Quan hệ công chúng
Quan hệ quốc tế
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý xây dựng
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Quản trị khách sạn
Quản trị kinh doanh
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Quản trị nhân lực
Quản trị sự kiện
Robot & trí tuệ nhân tạo
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính quốc tế
Tâm lý học
Thanh nhạc
Thiết kế đồ họa
Thiết kế nội thất
Thiết kế thời trang
Thú y
Thương mại điện tử
Truyền thông đa phương tiện
Việt Nam học
Môn học: (108 môn)
Biên dịch văn học, tin tức báo chí
Biên phiên dịch du lịch, nhà hàng, khách sạn
Biên phiên dịch trong thương mại
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Khóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Nhật
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ năng dịch thuật tiếng Nhật cơ bản
Kỹ năng ghi chép tiếng Nhật
Kỹ năng giảng dạy tiếng Nhật
Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ
Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tìm việc và phỏng vấn tại doanh nghiệp Nhật Bản
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Lịch sử văn minh thế giới
Luật và khởi nghiệp
Lý luận giảng dạy tiếng Nhật
Lý thuyết và nghiệp vụ biên phiên dịch
Nghiệp vụ văn phòng Nhật Bản
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 1
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 2
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 3
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 4
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn ngành ngôn ngữ Nhật
Phương pháp kiểm tra và đánh giá giảng dạy tiếng Nhật
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thiết kế giáo án và thực hành giảng dạy tiếng Nhật
Thư tín thương mại tiếng Nhật
Thực tập tốt nghiệp ngành ngôn ngữ Nhật
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 6
Tiếng Nhật - Đọc 1
Tiếng Nhật - Đọc 2
Tiếng Nhật - Đọc 3
Tiếng Nhật - Đọc 4
Tiếng Nhật - Nghe nói 2
Tiếng Nhật - Nghe nói 3
Tiếng Nhật - Nghe nói 4
Tiếng Nhật - Nghe, nói 1
Tiếng Nhật - Viết 1
Tiếng Nhật - Viết 2
Tiếng Nhật - Viết 3
Tiếng Nhật - Viết 4
Tiếng Nhật giao tiếp thương mại
Tiếng Nhật nâng cao 1
Tiếng Nhật nâng cao 2
Tiếng Nhật trung cấp 1
Tiếng Nhật trung cấp 2
Triết học Mác - Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật điện
Ngôn ngữ Anh
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật môi trường
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Công nghệ thực phẩm
KỸ THUẬT Ô TÔ
Quản trị kinh doanh
Kế toán
Kỹ thuật xây dựng
Thú Y
Kỹ thuật cơ điện tử
LUẬT KINH TẾ
Ngành học
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Kế toán
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật môi trường
KỸ THUẬT Ô TÔ
Kỹ thuật xây dựng
LUẬT KINH TẾ
Ngôn ngữ Anh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị kinh doanh
Thú Y
Môn học: (108 môn)
Biên dịch văn học, tin tức báo chí
Biên phiên dịch du lịch, nhà hàng, khách sạn
Biên phiên dịch trong thương mại
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Khóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Nhật
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ năng dịch thuật tiếng Nhật cơ bản
Kỹ năng ghi chép tiếng Nhật
Kỹ năng giảng dạy tiếng Nhật
Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ
Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tìm việc và phỏng vấn tại doanh nghiệp Nhật Bản
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Lịch sử văn minh thế giới
Luật và khởi nghiệp
Lý luận giảng dạy tiếng Nhật
Lý thuyết và nghiệp vụ biên phiên dịch
Nghiệp vụ văn phòng Nhật Bản
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 1
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 2
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 3
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 4
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn ngành ngôn ngữ Nhật
Phương pháp kiểm tra và đánh giá giảng dạy tiếng Nhật
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thiết kế giáo án và thực hành giảng dạy tiếng Nhật
Thư tín thương mại tiếng Nhật
Thực tập tốt nghiệp ngành ngôn ngữ Nhật
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 6
Tiếng Nhật - Đọc 1
Tiếng Nhật - Đọc 2
Tiếng Nhật - Đọc 3
Tiếng Nhật - Đọc 4
Tiếng Nhật - Nghe nói 2
Tiếng Nhật - Nghe nói 3
Tiếng Nhật - Nghe nói 4
Tiếng Nhật - Nghe, nói 1
Tiếng Nhật - Viết 1
Tiếng Nhật - Viết 2
Tiếng Nhật - Viết 3
Tiếng Nhật - Viết 4
Tiếng Nhật giao tiếp thương mại
Tiếng Nhật nâng cao 1
Tiếng Nhật nâng cao 2
Tiếng Nhật trung cấp 1
Tiếng Nhật trung cấp 2
Triết học Mác - Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Ngành: Ng%EF%BF%BD%EF%BF%BDn%20ng%EF%BF%BD%EF%BF%BD%EF%BF%BD%20Nh%EF%BF%BD%EF%BF%BD%EF%BF%BDt (108 môn)
Môn học
Biên dịch văn học, tin tức báo chí
Biên phiên dịch du lịch, nhà hàng, khách sạn
Biên phiên dịch trong thương mại
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Khóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn ngữ Nhật
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ năng dịch thuật tiếng Nhật cơ bản
Kỹ năng ghi chép tiếng Nhật
Kỹ năng giảng dạy tiếng Nhật
Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ
Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tìm việc và phỏng vấn tại doanh nghiệp Nhật Bản
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Lịch sử văn minh thế giới
Luật và khởi nghiệp
Lý luận giảng dạy tiếng Nhật
Lý thuyết và nghiệp vụ biên phiên dịch
Nghiệp vụ văn phòng Nhật Bản
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 1
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 2
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 3
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 4
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn ngành ngôn ngữ Nhật
Phương pháp kiểm tra và đánh giá giảng dạy tiếng Nhật
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thiết kế giáo án và thực hành giảng dạy tiếng Nhật
Thư tín thương mại tiếng Nhật
Thực tập tốt nghiệp ngành ngôn ngữ Nhật
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 6
Tiếng Nhật - Đọc 1
Tiếng Nhật - Đọc 2
Tiếng Nhật - Đọc 3
Tiếng Nhật - Đọc 4
Tiếng Nhật - Nghe nói 2
Tiếng Nhật - Nghe nói 3
Tiếng Nhật - Nghe nói 4
Tiếng Nhật - Nghe, nói 1
Tiếng Nhật - Viết 1
Tiếng Nhật - Viết 2
Tiếng Nhật - Viết 3
Tiếng Nhật - Viết 4
Tiếng Nhật giao tiếp thương mại
Tiếng Nhật nâng cao 1
Tiếng Nhật nâng cao 2
Tiếng Nhật trung cấp 1
Tiếng Nhật trung cấp 2
Triết học Mác - Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Môn học: Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật
Giáo trình chính theo đề cương chi tiết
Tham khảo theo đề cương chi tiết
Colloquial Japanese [kit] : the complete course for beginners / H.D.B. Ckarke and Motoko Hamamura.
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Routledge,
2003
Ký hiệu phân loại:
495.683421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese phrasebook / Kevin Chambers, Wesley Palmer.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, Calif. :
Lonely Planet,
1989
Ký hiệu phân loại:
495.683421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese / compiled by Lexus ; [with T. Yahata Hyland and Kumi Liley].
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Rough Guides ; Distributed by the Penguin Group,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.683421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
中級日本語音声教材 新・毎日の聞きとり50日下 = : Everyday listening in 50 days : listening tasks for intermediate students / 宮城幸枝...[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
凡人社,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
日本語中級読解入門 = Introduction to Japanese Reading Skills / Kyoko Shima,Sumiko Tomioka
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
ALC Press Inc,
1991
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
新・毎日の聞きとり50日 (上): 中級日本語音声教材 = : Everyday listening in 50 days : listening tasks for intermediate students / 宮城幸枝...[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
凡人社,
2007
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
中・上級者のための速読の日本語 = Rapid Reading Japanese: Improving Reading Skills of Intermediate and Advanced Students / Mayumi Oka, Akira Miura
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
The Japan Times,
1998
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
毎日の聞きとり50日(下) 初級日本語聴解練習 = : everyday listening in 50 days. Vol. 2 : listening tasks for beginners / 宮城幸枝 ...[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
,
1998
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc / Tô Nhi A (chủ biên)...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2016
Ký hiệu phân loại:
650.1
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
耳から覚える日本語能力試験聴解トレーニングN3 = Mimi Kara Oboeru JLPT N3 Listening with CDs / 小原亜紀子, 横井和子
Thông tin xuất bản:
Japan :
アルク,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
毎日の聞きとり50日 (上) 初級日本語聴解練習 = : Everyday Listening in 50 Days: Listening Tasks for Beginners - Vol.1 / 宮城 幸枝...[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
凡人社,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
耳から覚える日本語能力試験文法トレーニングN3 = Mimi Kara Oboeru JLPT N3 / 安藤 栄里子, 今川 和
Thông tin xuất bản:
Japan :
アルク,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
聞いて覚える話し方 日本語生中継・初中級編1 = Speaking skills learned through listening Japanese "live" : pre-intermediate & intermediate level, volume 1 / ボイクマン総子,宮谷敦美他著,小室リー郁子
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
くろしお出版,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
聞いて覚える話し方日本語生中継 初中級編2 = Speaking Skills Learned through Listening / ボイクマン総子,宮谷敦美,, 小室リー郁子
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
くろしお出版,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N2 Đọc hiểu / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Lan Anh, Hồng Phúc (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
新・毎日の聞きとり50日(上) : 中級日本語音声教材 = : Everyday listening in 50 days : listening tasks for intermediate students / 宮城幸枝...[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
凡人社,
2009
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Kỹ năng thuyết trình hiệu quả / Lại Thế Luyện.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2011
Ký hiệu phân loại:
808.51
Bộ sưu tập:
Văn học
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 Nghe hiểu / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Nguyễn Thị Hoàng Diễm (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Đọc hiểu 2 / Lưu Thế Bảo Anh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2019
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Tìm hiểu về hành vi khen và từ chối trong giao tiếp bằng tiếng Nhật / Trần Hưng Phát...[và những người khác]; Hồ Kiều Oanh (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 Đọc hiểu / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 Nghe hiểu / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc / Tô Nhi A ...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2019
Ký hiệu phân loại:
650.1
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Từ mô phỏng âm thanh trong tiếng Nhật / Thân Thị Dung...[và những người khác];Phạm Thị Thu Huyền (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Không gian giao tiếp và chiến lược giao tiếp trong tiếng Nhật / Trần Huy Minh...[và những người khác];Hồ Tố Liên(GVHD)
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Hình ảnh ẩn dụ về cơ thể con người trong quán dụng ngữ Nhật Bản / Võ Vũ Trúc Quỳnh...[và những người khác] ; Lưu Thế Bảo Anh (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Hình ảnh ẩn dụ về bộ phận cơ thể người trong quán dụng ngữ Nhật Bản / Mạch Phụng...[và những người khác]; Lưu Thế Bảo Anh (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Không gian giao tiếp và chiến lược giao tiếp trong tiếng Nhật / Trần Huy Minh ...[và những người khác] ; Hồ Tố Liên (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Đọc hiểu 3 / Lưu Thế Bảo Anh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2019
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Giáo trình đọc 1 / Đoàn Thị Minh Nguyện.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2019
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : nghe hiểu / Tomomatsu Etsuko, Fukushima Sachi , Nakamura Kaori.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời Đại ,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Đọc hiểu 4 / Đoàn Thị Minh Nguyện.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2019
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Giáo trình kỹ năng thuyết trình / Dương Thị Liễu (chủ biên)...[và những người khác]
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Kinh tế Quốc dân,
2013
Ký hiệu phân loại:
808.51
Bộ sưu tập:
Văn học
Tìm hiểu về hành vi khen và từ chối trong giao tiếp bằng tiếng Nhật / Trần Hưng Phát; Hồ Kiều Oanh (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Cẩm nang Quản lý hiệu quả kỹ năng thuyết trình = Making presentations / Tim Hindle.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp TP.HCM,
2006
Ký hiệu phân loại:
658.452
Bộ sưu tập:
Khoa học ứng dụng
Japanese for dummies / Eriko Sato.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, N.J. :
Wiley,
2013.
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong doanh nghiệp Nhật Bản / Midori Iwasawa, Noriko Terada; Cao Lê Dung Chi (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh
2016
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình đọc 2 / Lưu Thế Bảo Anh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2017
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Đọc hiểu 3 / Lưu Thế Bảo Anh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2017
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Đọc 3 / Lưu Thế Bảo Anh (chủ biên), Đoàn Thị Minh Nguyện.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH,
2020
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
にほんごチャレンジ : ことば : 「日本語能力試験」対策 = Nihongo challenge : vocabulary : preparation for the Japanese language proficiency test / 山崎由紀子.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
アスク出版,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Minna no Nihongo tiếng Nhật cho mọi người bản mới. Sơ cấp 2- 25 bài luyện nghe / Makino Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2020
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Nâng cao kỹ năng thuyết trình = Develop your presentation skills / Theo Theobald; Thành Khang, Diễm Quỳnh (dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2018
Ký hiệu phân loại:
808.51
Bộ sưu tập:
Văn học
Đọc 4 / Lưu Thế Bảo Anh, Đoàn Thị Minh Nguyện.
Thông tin xuất bản:
TpHCM :
HUTECH,
2020
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Japanese for busy people. I, Kana version / Association for Japanese-Language Teaching.
Thông tin xuất bản:
Tokyo ; New York :
Kodansha International,
2006.
Ký hiệu phân loại:
495.683421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese, the spoken language / Eleanor Harz Jorden with Mari Noda.
Thông tin xuất bản:
New Haven :
Yale University Press,
1987
Ký hiệu phân loại:
495.683421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng = The Ultimate Japanese phrasebook 1800 sentences for everyday use / Kyoko Tsuchiya, Kit Pancoast Nagamura, Phạm Hiền Lê (dịch).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình Đọc hiểu 4 / Đoàn Thị Minh Nguyện
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2017
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong doanh nghiệp Nhật Bản / Midori Iwasawa, Noriko Terada; Cao Lê Dung Chi (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh
2017
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Đọc 2 / Lưu Thế Bảo Anh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH,
2020
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc / Tô Nhi A ...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH,
2021
Ký hiệu phân loại:
650.1
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Minna no Nihongo tiếng Nhật cho mọi người trình độ sơ cấp 1 25 bài luyện nghe / Makino Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko; Thư Trúc (dịch giả).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Đọc 1 / Lưu Thế Bảo Anh, Đoàn Thị Minh Nguyện.
Thông tin xuất bản:
TpHCM :
HUTECH,
2020
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong công ty Nhật bản văn hóa làm việc và một số cách nói cơ bản / Midori Iwasawa, Kyoko Ebihara; Cao Lê Dung Chi (dịch)
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese phrasebook / Chris Taylor.
Thông tin xuất bản:
Australia :
Lonely Planet Publications,
1989
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình đọc hiểu 1 / Đoàn Thị Minh Nguyện.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2017
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc / Tô Nhi A ...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH,
2015
Ký hiệu phân loại:
650.1
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Tiếng Nhật - nghe, nói 1 / Võ Thị Kim Chi, Đỗ Thị Xuân.
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
HUTECH,
2022
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Kỹ năng thuyết trình trước công chúng = The speaker's compact handbook / Jo Sprague, Douglas Stuart, David Bodary; Trường ĐH FPT (Dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2020
Ký hiệu phân loại:
808.51
Bộ sưu tập:
Kiến trúc, nghệ thuật, hội họa