Đăng nhập
Thông tin tài khoản
Đăng xuất
0
THƯ VIỆN
GIỚI THIỆU
Giới thiệu Thư Viện
Đội ngũ nhân sự
Lịch hoạt động
Chính sách và truy cập
Nội quy
Chính sách quyên góp tài liệu
Độc giả sử dụng thư viện
Nộp tài sản trí tuệ vào thư viện
Hình ảnh thư viện
Các hoạt động thư viện
TRA CỨU
Tìm kiếm tài liệu
Tài liệu học tập HUTECH
Tài nguyên mở
Đồ án tốt nghiệp
Luận văn
Tìm theo chủ đề
Tài liệu theo lĩnh vực
Cơ sở dữ liệu ngoại văn
Các bộ sưu tập
SÁCH MỚI
SÁCH THEO NGÀNH
LIÊN THƯ VIỆN
Thư viện ĐH phía Nam
Liên kết 30 thư viện đại học
Trung tâm kết nối Tri thức số
HƯỚNG DẪN
Hướng dẫn tra cứu
Đăng ký thẻ thư viện
Đăng ký đọc sách online
Phòng đa phương tiện
Yêu cầu bổ sung tài liệu
HỖ TRỢ NGHIÊN CỨU
Luật sở hữu trí tuệ
Luật sở hữu trí tuệ
Luật SHTT sửa đổi 2022
QĐ về liêm chính học thuật
Trích dẫn
Trích dẫn hợp lý
Sử dụng hợp pháp
Trích dẫn bằng Zotero
Trích dẫn bằng Zoterobib
Khôi phục trích dẫn
Luật thư viện
Hệ thống văn bản Chính phủ
Tiêu chuẩn Việt Nam
Tạp chí Khoa học Việt Nam
Nguồn tài liệu mở
TÀI LIỆU THEO NGÀNH
Đại học
Sau đại học
An toàn thông tin
Kỹ thuật cơ khí
Quan hệ quốc tế
Chăn nuôi
Kỹ thuật điện
Quản lý tài nguyên và môi trường
Công nghệ dệt, may
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Quản lý xây dựng
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Kỹ thuật môi trường
Quản trị khách sạn
Công nghệ ô tô điện
Kỹ thuật xây dựng
Quản trị kinh doanh
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Quản trị nhân lực
Công nghệ thực phẩm
Kỹ thuật y sinh
Quản trị sự kiện
Điều dưỡng
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Robot & trí tuệ nhân tạo
Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
Luật
Tài chính - Ngân hàng
Đông Phương học
Luật kinh tế
Tài chính quốc tế
Dược học
Luật thương mại quốc tế
Tâm lý học
Hệ thống thông tin quản lý
Marketing
Thanh nhạc
Kế toán
Marketing số
Thiết kế đồ họa
Khoa học Dữ liệu
Nghệ thuật số
Thiết kế nội thất
Kiến trúc
Ngôn ngữ Anh
Thiết kế thời trang
Kinh doanh quốc tế
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Thú y
Kinh doanh thương mại
Ngôn ngữ Nhật
Thương mại điện tử
Kinh tế quốc tế
Ngôn ngữ Trung Quốc
Truyền thông đa phương tiện
Kinh tế xây dựng
Quan hệ công chúng
Việt Nam học
Kỹ thuật cơ điện tử
Ngành học
An toàn thông tin
Chăn nuôi
Công nghệ dệt, may
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Công nghệ ô tô điện
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Điều dưỡng
Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
Đông Phương học
Dược học
Hệ thống thông tin quản lý
Kế toán
Khoa học Dữ liệu
Kiến trúc
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh thương mại
Kinh tế quốc tế
Kinh tế xây dựng
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Kỹ thuật y sinh
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Luật
Luật kinh tế
Luật thương mại quốc tế
Marketing
Marketing số
Nghệ thuật số
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Ngôn ngữ Nhật
Ngôn ngữ Trung Quốc
Quan hệ công chúng
Quan hệ quốc tế
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý xây dựng
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Quản trị khách sạn
Quản trị kinh doanh
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Quản trị nhân lực
Quản trị sự kiện
Robot & trí tuệ nhân tạo
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính quốc tế
Tâm lý học
Thanh nhạc
Thiết kế đồ họa
Thiết kế nội thất
Thiết kế thời trang
Thú y
Thương mại điện tử
Truyền thông đa phương tiện
Việt Nam học
Môn học: (154 môn)
An toàn hệ điều hành và ngôn ngữ lập trình
An toàn hệ thống mạng máy tính
An toàn thông tin cho ứng dụng web
Anh ngữ 1
Anh ngữ 2
Anh ngữ 3
Anh ngữ 4
Bảo mật thông tin
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở dữ liệu nâng cao
Cơ sở dữ liệu phân tán
Cơ sở lập trình
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
Công nghệ phần mềm
Công nghệ ứng dụng robot
Công tác kỹ sư ngành công nghệ thông tin
Đại số tuyến tính
Điện toán đám mây
Đồ án chuyên ngành công nghệ thông tin
Đồ án cơ sở công nghệ thông tin
Đồ án tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin
Đổi mới sáng tạo và tư duy khởi nghiệp
Giải tích
Hệ điều hành Linux
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle
Học sâu
Kho dữ liệu và khai thác dữ liệu
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ thuật lập trình
Lập trình hướng đối tượng
Lập trình mạng máy tính
Lập trình trên môi trường Windows
Lập trình trên thiết bị di động
Lập trình Web
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Mạng máy tính
Mạng máy tính nâng cao
Môi trường
Ngôn ngữ phát triển ứng dụng mới
Nhập môn cơ sở dữ liệu
Nhập môn hệ điều hành
Nhập môn kiến trúc máy tính
Phân tích dữ liệu trên điện toán đám mây
Phân tích thiết kế hệ thống
Phân tích và đánh giá an toàn thông tin
Phân tích và quản trị cơ sở dữ liệu
Pháp luật đại cương
Phát triển ứng dụng với J2EE
Quản lý dự án công nghệ thông tin
Quản trị mạng
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học ứng dụng
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thị giác máy tính
Thực hành an toàn máy chủ Windows
Thực hành bảo mật thông tin
Thực hành bảo mật thông tin nâng cao
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Thực hành cơ sở dữ liệu
Thực hành Cơ sở lập trình
Thực hành hệ điều hành
Thực hành kiến trúc máy tính
Thực hành kỹ thuật lập trình
Thực hành lập trình hướng đối tượng
Thực hành lập trình mạng máy tính
Thực hành lập trình trên môi trường Windows
Thực hành lập trình Web
Thực hành lý thuyết đồ thị
Thực hành mạng máy tính
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống
Thực hành phân tích thiết kế theo hướng đối tượng
Thực hành phát triển phần mềm mã nguồn mở
Thực hành quản trị cơ sở dữ liệu
Thực tập tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Toán rời rạc
Trí tuệ nhân tạo
Trí tuệ nhân tạo cho internet vạn vật
Triết học Mác - Lênin
Tư duy Thiết kế Dự án
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Xác suất thống kê
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật điện
Ngôn ngữ Anh
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật môi trường
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Công nghệ thực phẩm
KỸ THUẬT Ô TÔ
Quản trị kinh doanh
Kế toán
Kỹ thuật xây dựng
Thú Y
Kỹ thuật cơ điện tử
LUẬT KINH TẾ
Ngành học
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Kế toán
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật môi trường
KỸ THUẬT Ô TÔ
Kỹ thuật xây dựng
LUẬT KINH TẾ
Ngôn ngữ Anh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị kinh doanh
Thú Y
Môn học: (154 môn)
An toàn hệ điều hành và ngôn ngữ lập trình
An toàn hệ thống mạng máy tính
An toàn thông tin cho ứng dụng web
Anh ngữ 1
Anh ngữ 2
Anh ngữ 3
Anh ngữ 4
Bảo mật thông tin
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở dữ liệu nâng cao
Cơ sở dữ liệu phân tán
Cơ sở lập trình
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
Công nghệ phần mềm
Công nghệ ứng dụng robot
Công tác kỹ sư ngành công nghệ thông tin
Đại số tuyến tính
Điện toán đám mây
Đồ án chuyên ngành công nghệ thông tin
Đồ án cơ sở công nghệ thông tin
Đồ án tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin
Đổi mới sáng tạo và tư duy khởi nghiệp
Giải tích
Hệ điều hành Linux
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle
Học sâu
Kho dữ liệu và khai thác dữ liệu
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ thuật lập trình
Lập trình hướng đối tượng
Lập trình mạng máy tính
Lập trình trên môi trường Windows
Lập trình trên thiết bị di động
Lập trình Web
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Mạng máy tính
Mạng máy tính nâng cao
Môi trường
Ngôn ngữ phát triển ứng dụng mới
Nhập môn cơ sở dữ liệu
Nhập môn hệ điều hành
Nhập môn kiến trúc máy tính
Phân tích dữ liệu trên điện toán đám mây
Phân tích thiết kế hệ thống
Phân tích và đánh giá an toàn thông tin
Phân tích và quản trị cơ sở dữ liệu
Pháp luật đại cương
Phát triển ứng dụng với J2EE
Quản lý dự án công nghệ thông tin
Quản trị mạng
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học ứng dụng
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thị giác máy tính
Thực hành an toàn máy chủ Windows
Thực hành bảo mật thông tin
Thực hành bảo mật thông tin nâng cao
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Thực hành cơ sở dữ liệu
Thực hành Cơ sở lập trình
Thực hành hệ điều hành
Thực hành kiến trúc máy tính
Thực hành kỹ thuật lập trình
Thực hành lập trình hướng đối tượng
Thực hành lập trình mạng máy tính
Thực hành lập trình trên môi trường Windows
Thực hành lập trình Web
Thực hành lý thuyết đồ thị
Thực hành mạng máy tính
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống
Thực hành phân tích thiết kế theo hướng đối tượng
Thực hành phát triển phần mềm mã nguồn mở
Thực hành quản trị cơ sở dữ liệu
Thực tập tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Toán rời rạc
Trí tuệ nhân tạo
Trí tuệ nhân tạo cho internet vạn vật
Triết học Mác - Lênin
Tư duy Thiết kế Dự án
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Xác suất thống kê
Ngành: C%EF%BF%BD%EF%BF%BDng%20ngh%EF%BF%BD%EF%BF%BD%EF%BF%BD%20th%EF%BF%BD%EF%BF%BDng%20tin (154 môn)
Môn học
An toàn hệ điều hành và ngôn ngữ lập trình
An toàn hệ thống mạng máy tính
An toàn thông tin cho ứng dụng web
Anh ngữ 1
Anh ngữ 2
Anh ngữ 3
Anh ngữ 4
Bảo mật thông tin
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở dữ liệu nâng cao
Cơ sở dữ liệu phân tán
Cơ sở lập trình
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
Công nghệ phần mềm
Công nghệ ứng dụng robot
Công tác kỹ sư ngành công nghệ thông tin
Đại số tuyến tính
Điện toán đám mây
Đồ án chuyên ngành công nghệ thông tin
Đồ án cơ sở công nghệ thông tin
Đồ án tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin
Đổi mới sáng tạo và tư duy khởi nghiệp
Giải tích
Hệ điều hành Linux
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle
Học sâu
Kho dữ liệu và khai thác dữ liệu
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ thuật lập trình
Lập trình hướng đối tượng
Lập trình mạng máy tính
Lập trình trên môi trường Windows
Lập trình trên thiết bị di động
Lập trình Web
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Mạng máy tính
Mạng máy tính nâng cao
Môi trường
Ngôn ngữ phát triển ứng dụng mới
Nhập môn cơ sở dữ liệu
Nhập môn hệ điều hành
Nhập môn kiến trúc máy tính
Phân tích dữ liệu trên điện toán đám mây
Phân tích thiết kế hệ thống
Phân tích và đánh giá an toàn thông tin
Phân tích và quản trị cơ sở dữ liệu
Pháp luật đại cương
Phát triển ứng dụng với J2EE
Quản lý dự án công nghệ thông tin
Quản trị mạng
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học ứng dụng
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thị giác máy tính
Thực hành an toàn máy chủ Windows
Thực hành bảo mật thông tin
Thực hành bảo mật thông tin nâng cao
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Thực hành cơ sở dữ liệu
Thực hành Cơ sở lập trình
Thực hành hệ điều hành
Thực hành kiến trúc máy tính
Thực hành kỹ thuật lập trình
Thực hành lập trình hướng đối tượng
Thực hành lập trình mạng máy tính
Thực hành lập trình trên môi trường Windows
Thực hành lập trình Web
Thực hành lý thuyết đồ thị
Thực hành mạng máy tính
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống
Thực hành phân tích thiết kế theo hướng đối tượng
Thực hành phát triển phần mềm mã nguồn mở
Thực hành quản trị cơ sở dữ liệu
Thực tập tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Toán rời rạc
Trí tuệ nhân tạo
Trí tuệ nhân tạo cho internet vạn vật
Triết học Mác - Lênin
Tư duy Thiết kế Dự án
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Xác suất thống kê
Môn học: Hệ điều hành Linux
Mô tả chi tiết:
Môn học cung cấp các kiến thức thực tế, có hệ thống về tổ chức, kiến trúc của hệ điều hành Linux. Giải thích đặc thù sử dụng Shell và các tiện ích cơ bản trên Linux. Môn học cũng cung cấp kỹ năng lập trình Shell script trên Linux, rất cần thiết để tăng cường khả năng sử dụng dòng lệnh, can thiệp sâu và linh động vào hệ thống, hỗ trợ cho công tác quản trị hệ thống.
Giáo trình chính theo đề cương chi tiết
Tham khảo theo đề cương chi tiết
Hệ điều hành Linux / Nguyễn Đặng Trí Tín, Nguyễn Phúc Trường Sinh (tổng hợp và biên dịch)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Thống Kê,
2000
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Running Linux / Matt Welsh.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Wicked cool shell scripts : 101 scripts for Linux, Mac OS X, and Unix systems / Taylor Dave.
Thông tin xuất bản:
San Francico :
No Starch,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Exploring the JDS Linux Desktop / Tom Adelstein, Sam Hiser.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol :
O'Reilly,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux timesaving techniques for dummies / Susan Douglas, Korry Douglas.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, NJ :
Wiley,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Multitool Linux : Practical Uses for Open Source Software / Michael Schwarz ... [et. al].
Thông tin xuất bản:
Indianapolis :
Addison Wesley,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux on hp integrity systems : a system administrator's guide / Marty Poniatowski.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis :
Prentice - Hall,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Linux bible : Fedora and Enterprise edition / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis :
Wiley Pub,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
High Performance Linux Clusters with OSCAR, Rocks, OpenMosix, and MPI / Joseph D Sloan.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol :
O'Reilly,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat : the complete reference : Enterprise Linux & Fedora edition / Richard Petersen.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
McGraw-Hill,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Understanding the Linux kernel / Bovet Daniel Pierre.
Thông tin xuất bản:
Beijing :
O'Reilly,
2001
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux Device Drivers / Jonathan Corbet, Greg Kroah Hartman, Alessandro Rubini.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
O'Reilly,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux Network Administrator's Guide / Tony Bautts, Terry Dawson, Gregor N. Purdy.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol :
O'Reilly,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Linux Fedora 3 unleashed / Bill Ball, Hoyt Duf.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sams,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux in a Windows World / Roderick W. Smith.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol :
O'Reilly,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Self-service linux : determining problems and finding solutions / Mark Wilding.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Prentice Hall Professional Technical Reference,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Linux Pocket Administrator / Richard Petersen.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Osborne/McGraw-Hill,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Bảo mật và tối ưu trong Red Hat Linux / Trần Thạch Tùng.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Lao động - Xã hội,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Fedora Linux 3 bible / Chris Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Pub.,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Moving to Linux : Kiss the Blue Screen of Death Goodbye / Marcel Gagne.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Aw Professional,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Suse linux(r) 10 for dummies(r) / Naba Barkakati.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Wiley Pub.,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux server performance tuning / Sandra K Johnson.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, MA :
Prentice Hall Professional Technical Reference,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux Kernel Primer, The : A Top-Down Approach for x86 & PowerPC Architectures / Salzberg Claudia, Fischer Gord.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Ptr,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Linux / Richard Petersen.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
[knxb],
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Red Hat Linux 8.1 / Author Team Wrox.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Wrox Press,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Tự học redhat linux trong 24 giờ / Trần Thạch Tùng, Phương Lan.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thống Kê,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux Patch Management / Jang Michael H.
Thông tin xuất bản:
kd :
Prentice Hall,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux Server Hacks, Volume Two / Hagen William von, Brian Jones.
Thông tin xuất bản:
kd :
Reilly Media, Inc.,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Bảo mật và tối ưu hóa Linux Red Hat / Hồng Phúc, Nguyễn Ngọc Tuấn.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Thống Kê,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Suse Linux 10 bible / Justin Davies.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Wiley Technology Pub,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux desk reference / Scott Hawkins.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Prentice Hall PTR,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux kernel in a nutshell / Kroah-Hartman Greg.
Thông tin xuất bản:
USA :
O'Reilly,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Ubuntu Linux, Second Edition / Keir Thomas.
Thông tin xuất bản:
New York :
Apress,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The Linux programmer’s toolbox / Fusco John.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Learning Debian GNU/Linux / Bill McCarty.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Reilly,
1999
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux® Bible 2007 Edition : Boot Up Ubuntu®, Fedora™, KNOPPIX, Debian®, SUSE™, and 11 Other Distributions / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Publishing, Inc,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux bible / Chris Negus.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Wiley Pub.,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
SUSE(tm) Linux(r) 9 Bible / Justin Davies, Roger Whittaker, Hagen. William Von.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Publishing, Inc,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux All-in-One Desk Reference for Dummies (For Dummies) / Naba Barkakati.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
John Wiley & Sons,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux bible 2005 edition / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Publishing, Inc,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux for Dummies (For Dummies) / DeeAnn LeBlanc.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
John Wiley & Sons,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
SUSE Linux / Chris Brown.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
O'Reilly,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Moving to Ubuntu Linux / Gagné Marcel.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Addison Wesley,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Enterprise Linux 4 For Dummies / Terry Collings.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, New Jersey. :
Wiley Publishing, Inc,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Ubuntu Linux : From Novice to Professional / Keir Thomas.
Thông tin xuất bản:
USA :
Apress,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning SUSE Linux : From Novice to Professional / Keir Thomas.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Apress,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Fedora 6 and Red Hat Enterprise Linux Bible / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
John Wiley & Sons,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Giáo trình Dịch vụ mạng Linux / Tiêu Đông Nhơn.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
LPI Linux Certification in a Nutshell / Steven Pritchard, Bruno Pessanha, Nicolai Langfeldt.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
O'Reilly,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Giáo trình hệ điều hành Linux / Tiêu Đông Nhơn.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Nhập môn hệ điều hành Linux / Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên)...[và những người khác]
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ Thuật ,
2000
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Quản trị hệ thống Linux / Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Lê Quân... [và những người khác]
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ Thuật ,
2000
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Mastering Red Hat Enterprise Linux 3 / Michael Jang
Thông tin xuất bản:
USA :
Sybex ,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The Linux TCP/IP stack : networking for embedded systems / Thomas F. Herbert.
Thông tin xuất bản:
Hingham, Mass. :
Charles River Media ,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux command line and shell scripting bible / Richard Blum.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub.,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu Linux bible / William von Hagen.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub ,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Enterprise Linux 5 administration unleashed / Tammy Fox ; [foreword by Paul Gampe].
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sams,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The Linux cookbook : tips and techniques for everyday use / Michael Stutz.
Thông tin xuất bản:
San Francisco :
Linux Journal Press ,
2001
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Introducing UNIX and Linux / Mike Joy, Stephen Jarvis and Michael Luck
Thông tin xuất bản:
Basingstoke :
Palgrave Macmillan ,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux complete : command reference / compiled by J. Purcell
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Red Hat Press ,
1997
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux for dummies / by Dee-Ann LeBlanc.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, NJ :
Wiley Pub.,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux [electronic resource] : the complete reference, sixth edition / Richard Petersen.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning the Linux Command Line [electronic resource] / by Sander Vugt.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, CA :
Apress,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux in a nutshell / Ellen Siever ...[et al.]
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, Calif :
O'Reilly ,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux system administration recipes [electronic resource] : a problem-solution approach / Juliet Kemp ; technical reviewer, Sean Purdy.
Thông tin xuất bản:
New York, NY :
Apress,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Ubuntu Linux [electronic resource] : From Novice to Professional / by Keir Thomas, Andy Channelle, Jaime Sicam
Thông tin xuất bản:
Berkeley, CA :
Apress ,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Managing Linux systems with Webmin : system administration and module development / Jamie Cameron.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River :
Prentice - Hall,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Understanding the Linux kernel / Daniel P. Bovet, Marco Cesati
Thông tin xuất bản:
Beijing :
O'Reilly ,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux in a nutshell / Ellen Siever, Stephen Figgins, and Aaron Weber.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux in a nutshell / Ellen Siever ... [et al.]
Thông tin xuất bản:
Beijing :
O'Reilly ,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux bible [electronic resource] : boot up Ubuntu, Fedora, KNOPPIX, Debian, OpenSUSE, and 11 other distributions, 2008 edition / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Pub.,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
SUSE Linux 9 bible [electronic resource] / Justin Davies, Roger Whittaker, and William von Hagen.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux cookbook / Carla Schroder
Thông tin xuất bản:
Beijing Sebastopol, Calif. :
O'Reilly ,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Ubuntu Linux, third edition [electronic resource] / Keir Thomas and Jaime Sicam ; technical reviewers, Daniel James, Keir Thomas, Eric Hewitt.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, Calif. :
Apress,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux phrasebook / Scott Granneman.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sams,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux debugging and performance tuning : tips and techniques / Steve Best.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall Professional Technical Reference,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Understanding Linux network internals [electronic resource] / Christian Benvenuti.
Thông tin xuất bản:
Sebastapol, Calif. :
O'Reilly,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Wicked cool shell scripts : 101 scripts for Linux, Mac OS X and Unix systems / by Dave Taylor.
Thông tin xuất bản:
San Francisco :
No Starch Press ,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux desktop hacks / Nicholas Petreley, Jono Bacon
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, Calif. :
O'Reilly ,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Learning Red Hat Enterprise Linux and Fedora / Bill McCarty.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Embedded Linux primer : a practical, real-world approach / Christopher Hallinan.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
UNIX and Linux system administration handbook / Evi Nemeth ... [et al.] ; with Terry Moredale ... [et al.].
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall ,
2011
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Linux kernel development / Robert Love.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Novell Press,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
How Linux works : what every superuser should know / by Brian Ward.
Thông tin xuất bản:
New York :
Thomas Dunne Books,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux for non-geeks : a hands-on, project-based, take-it-slow guidebook / by Rickford Grant.
Thông tin xuất bản:
San Francisco, CA :
No Starch Press,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Running Linux / Matthias Kalle Dalheimer and Matt Welsh
Thông tin xuất bản:
Beijing :
O'Reilly ,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux troubleshooting for system administrators and power users / James Kirkland ... [et al.].
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall Pearson Education,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Suse Linux toolbox [electronic resource] : 1000+ commands for OpenSuse and Suse Linux enterprise / Christopher Negus, François Caen
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Pub.,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux / Janet Valade.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Addison-Wesley,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Securing and optimizing linux : the hacking solution / Gerhard Mourani.
Thông tin xuất bản:
Montreal :
Open Network Architecture, Inc.,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Selinux : NSA's open source security enhanced Linux / Bill McCarty
Thông tin xuất bản:
Beijing :
O'Reilly ,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Novell Certified Linux Engineer (Novell CLE) study guide / Robb H. Tracy.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Novell Press,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Understanding the Linux kernel / Daniel P. Bovet and Marco Cesati.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly ,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
PC magazine Linux solutions / Joseph Merlino.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub.,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Unix to Linux porting : a comprehensive reference / Alfredo Mendoza, Chakarat Skawratananond, Artis Walker.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall ,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu Linux for dummies / Paul G. Sery.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub., Inc.,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
UNIX in a nutshell : [a desktop quick reference covers GNU/Linux, Mac OS X, and Solaris] / Arnold Robbins ; [editor, Mike Loukides].
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Multitool Linux : practical uses for open source software / Michael Schwarz ... [et al].
Thông tin xuất bản:
Boston :
Addison-Wesley,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
User Mode Linux / Jeff Dike.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall ,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu Linux secrets elektronisk ressurs / Richard Blum
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Pub. ,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Linux Fedora for dummies [electronic resource] / by Jon 'maddog' Hall and Paul G. Sery.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, N.J. :
Wiley,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
RHCE Red Hat Certified Engineer Linux study guide (exam RH302), fourth edition [electronic resource] / Michael Jang.
Thông tin xuất bản:
Emeryville, Calif. :
McGraw-Hill/Osborne,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux cho người dùng cuối / Quách Lượm.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Trẻ,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux toys II : 9 cool new projects for home, office, and entertainment / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis :
Wiley,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Professional Red HatʼEnterprise Linux�
Thông tin xuất bản:
Newark :
John Wiley & Sons, Inc.,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Fedora 12 and Red Hat Enterprise Linux bible / Christopher Negus, Eric Foster-Johnson.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, N.J. : Chichester :
Wiley ; John Wiley [distributor],
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu Linux bible / William von Hagen.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Suse Linux 9.3 for dummies / by Naba Barkakati.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, NJ :
Wiley Pub.,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Debian GNU/Linux bible / Steve Hunger.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Hungry Minds,
2001
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux all-in-one desk reference for dummies / by Naba Barkakati.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, NJ :
Wiley Pub.,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Linux programming / Neil Matthew and Richard Stones
Thông tin xuất bản:
Birmingham :
Wrox Press ,
1999
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
CompTIA Linux+ study guide [electronic resource] / Roderick W. Smith.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Pub.,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
GNU/Linux application programming elektronisk ressurs / M. Tim Jones
Thông tin xuất bản:
Hingham, Mass. :
Charles River Media ,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu Linux toolbox [electronic resource] : 1000+ commands for Ubuntu and Debian power users / Christopher Negus, François Caen
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Pub.,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
LPI Linux Certification in a Nutshell / Frost Mark
Thông tin xuất bản:
O'Reilly Media ,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Pro Linux embedded systems [electronic resource] / Gene Sally ; technical reviewer, William von Hagen.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, Calif. :
Apress,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux shell scripting cookbook : solve real-world shell scripting problems with over 110 simple but incredibly effective recipes / Sarath Lakshman.
Thông tin xuất bản:
Olton, Birmingham :
Packt Pub. Ltd.,
2011
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux in a nutshell : a desktop quick reference / Ellen Siever ... [et al.].
Thông tin xuất bản:
Beijing ; Sebastopol :
O'Reilly,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Bootstrap yourself with Linux-USB stack : design, develop, debug, and validate embedded USB systems / Rajaram Regupathy.
Thông tin xuất bản:
Boston, Mass. :
Course Technology,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.4362
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Professional Linux programming / Jon Masters, Richard Blum.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley/Wrox,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
LPI Linux certification in a nutshell / Adam Haeder ... [et al.].
Thông tin xuất bản:
Beijing ; Cambridge :
O'Reilly,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Introducing Ubuntu [electronic resource] : desktop Linux / Brian Proffitt.
Thông tin xuất bản:
Boston, MA :
Thomson Course Technology,
2008.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Linux Fedora all-in-one desk reference for dummies / Naba Barkakati.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, N.J. :
Wiley,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Professional Linux kernel architecture [electronic resource] / Wolfgang Mauerer.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Pub.,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
A practical guide to Linux commands, editors, and shell programming / Mark G. Sobell.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux pocket guide [electronic resource] / Daniel J. Barrett.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly Media,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux device drivers / Jonathan Corbet, Alessandro Rubini, Greg Kroah-Hartman.
Thông tin xuất bản:
O'Reilly ,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Running Linux.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, Calif. :
O'Reilly,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Ubuntu Linux, fifth edition [electronic resource] / Emilio Raggi ... [et al.] ; technical reviewers, Bruce Byfield, Richard Hillesley.
Thông tin xuất bản:
[New York] :
Apress,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux command line and shell scripting bible, third edition / Richard Blum, Christine Bresnahan.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
John Wiley and Sons,
2015
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux bible [electronic resource] / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Indiana :
Wiley,
2015
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux Bible : The comprehensive, tutorial resource / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indiana :
John Wiley And Sons,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux : Esentials / Roderick W. Smith.
Thông tin xuất bản:
Indiana :
John Wiley And Sons,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux all-in-one desk reference for dummies / Naba Barkakati.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub., Inc.,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux administration : a beginner's guide, fifth edition [electronic resource] / Wale Soyinka ; contributing author, Steve Shah.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Unix and Linux / Deborah S. Ray and Eric J. Ray.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, CA :
Peachpit Press ,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Fedora 7 & Red Hat Enterprise Linux [electronic resource] : the complete reference / Richard Petersen.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The Linux command line : a complete introduction / by William E. Shotts, Jr.
Thông tin xuất bản:
San Francisco :
No Starch Press ,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Hệ điều hành linux / Nguyễn Hoàng Nam.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2015
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux iptables : pocket reference / Gregor N. Purdy.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Fedora 11 and Red Hat Enterprise Linux bible [electronic resource] / Christopher Negus, Eric Foster-Johnson.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub.,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Ubuntu Linux [electronic resource] / by Keir Thomas, Jaime Sicam.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, CA :
Apress,
2008.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Special edition using Linux system administration / Arman Danesh, Guatam Das, Ram Samudrala.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Que,
2000
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Hệ điều hành linux / Nguyễn Hoàng Nam.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2015
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Nhập môn Linux và phần mềm mã nguồn mở / Hà Quốc Trung.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2018
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux debugging and performance tuning : tips and techniques / Steve Best.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall Professional Technical Reference,
2006.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux bible : boot up to Fedora, KNOPPIX, Debian, SUSE, Ubuntu, and 7 other distributions / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub.,
2006.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Managing Linux systems with Webmin : system administration and module development / Jamie Cameron.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux system administration / Tom Adelstein, Bill Lubanovic.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, Calif. :
O'Reilly,
2007.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux in a nutshell / Ellen Siever, Stephen Figgins, Aaron Weber.
Thông tin xuất bản:
Beijing ; Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2003.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux 2010 : Boot up to Ubuntu, Fedora, KNOPPIX, Debian, OpenSUSE, and 13 Other Distributions [electronic resource]
Thông tin xuất bản:
Hoboken :
Wiley [Imprint] John Wiley & Sons, Incorporated.
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Self-service Linux : mastering the art of problem determination / Mark Wilding and Dan Behman.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall Professional Technical Reference,
2006.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The Linux programming interface [electronic resource] : a Linux and UNIX system programming handbook / Michael Kerrisk.
Thông tin xuất bản:
San Francisco :
No Starch Press,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Linux pocket guide / Daniel J. Barrett.
Thông tin xuất bản:
Beijing ; Boston :
O'Reilly,
2016.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux system administration recipes : a problem-solution approach [electronic resource] / Juliet Kemp.
Thông tin xuất bản:
New York, NY :
Apress : Distributed to the book trade worldwide by Springer-Verlag New York,
2009.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Wicked cool shell scripts : 101 scripts for Linux, Mac OS X, and Unix systems / by Dave Taylor.
Thông tin xuất bản:
San Francisco :
No Starch Press,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Learning Linux binary analysis : uncover the secrets of Linux binary analysis with this handy guide / Ryan "elfmaster" O'Neill.
Thông tin xuất bản:
Birmingham :
Packt Publishing,
2016.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu 7.10 Linux unleashed / Andrew Hudson, Paul Hudson.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sams,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Securing and optimizing Linux : the hacking solution / Gerhard Mourani.
Thông tin xuất bản:
Montreal :
Open network architecture,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Guide to UNIX using Linux / Michael Palmer.
Thông tin xuất bản:
Australia :
Thomson/Course Technology,
2008.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Shell scripting : expert recipes for Linux, Bash, and more / Steve Parker.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, N.J. : Chichester :
Wiley ; John Wiley [distributor],
2011.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Hệ điều hành Linux / Nguyễn Hoàng Nam.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH,
2020
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Linux pocket guide / Daniel J. Barrett.
Thông tin xuất bản:
Beijing ; Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
UNIX and Linux system administration handbook / Evi Nemeth, Garth Snyder, Trent R. Hein, Ben Whaley, Dan Mackin ; with James Garnett, Fabrizio Branca, and Adrian Mouat.
Thông tin xuất bản:
Boston, MA :
Addison-Wesley,
2018
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Linux with Operating System Concepts.
Thông tin xuất bản:
Hoboken :
CRC Press,
2014.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Umsatteln auf Linux / Dieter Thalmayr.
Thông tin xuất bản:
Köln :
O'Reilly Verlag,
2008.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux essentials / Christine Bresnahan, Richard Blum.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sybex, a Wiley brand,
2015
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux hardware handbook / Roderick W. Smith.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sams,
c2000.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Embedded Linux mit Raspberry Pi und Co. / Ralf Jesse.
Thông tin xuất bản:
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Kali Linux 2 : Windows penetration testing : Kali Linux : a complete pentesting toolkit facilitating smooth backtracking for working hackers / Wolf Halton, Bo Weaver.
Thông tin xuất bản:
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Building embedded Linux systems / Karim Yaghmour ... [et al.].
Thông tin xuất bản:
Beijing ; Cambridge :
O'Reilly,
c2008.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
LPIC-1/CompTIA Linux+ Certification All-in-One Exam Guide (Exams LPIC-1/LX0-101 & LX0-102) / Robb Tracy.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin