Đăng nhập
Thông tin tài khoản
Đăng xuất
0
THƯ VIỆN
GIỚI THIỆU
Giới thiệu Thư Viện
Đội ngũ nhân sự
Lịch hoạt động
Chính sách và truy cập
Nội quy
Chính sách quyên góp tài liệu
Độc giả sử dụng thư viện
Nộp tài sản trí tuệ vào thư viện
Hình ảnh thư viện
Các hoạt động thư viện
TRA CỨU
Tìm kiếm tài liệu
Tài liệu học tập HUTECH
Tài nguyên mở
Đồ án tốt nghiệp
Luận văn
Tìm theo chủ đề
Tài liệu theo lĩnh vực
Cơ sở dữ liệu ngoại văn
Các bộ sưu tập
SÁCH MỚI
SÁCH THEO NGÀNH
LIÊN THƯ VIỆN
Thư viện ĐH phía Nam
Liên kết 30 thư viện đại học
Trung tâm kết nối Tri thức số
HƯỚNG DẪN
Hướng dẫn tra cứu
Đăng ký thẻ thư viện
Đăng ký đọc sách online
Phòng đa phương tiện
Yêu cầu bổ sung tài liệu
HỖ TRỢ NGHIÊN CỨU
Luật sở hữu trí tuệ
Luật sở hữu trí tuệ
Luật SHTT sửa đổi 2022
QĐ về liêm chính học thuật
Trích dẫn
Trích dẫn hợp lý
Sử dụng hợp pháp
Trích dẫn bằng Zotero
Trích dẫn bằng Zoterobib
Khôi phục trích dẫn
Luật thư viện
Hệ thống văn bản Chính phủ
Tiêu chuẩn Việt Nam
Tạp chí Khoa học Việt Nam
Nguồn tài liệu mở
TÀI LIỆU THEO NGÀNH
Đại học
Sau đại học
An toàn thông tin
Kỹ thuật cơ khí
Quan hệ quốc tế
Chăn nuôi
Kỹ thuật điện
Quản lý tài nguyên và môi trường
Công nghệ dệt, may
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Quản lý xây dựng
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Kỹ thuật môi trường
Quản trị khách sạn
Công nghệ ô tô điện
Kỹ thuật xây dựng
Quản trị kinh doanh
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Quản trị nhân lực
Công nghệ thực phẩm
Kỹ thuật y sinh
Quản trị sự kiện
Điều dưỡng
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Robot & trí tuệ nhân tạo
Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
Luật
Tài chính - Ngân hàng
Đông Phương học
Luật kinh tế
Tài chính quốc tế
Dược học
Luật thương mại quốc tế
Tâm lý học
Hệ thống thông tin quản lý
Marketing
Thanh nhạc
Kế toán
Marketing số
Thiết kế đồ họa
Khoa học Dữ liệu
Nghệ thuật số
Thiết kế nội thất
Kiến trúc
Ngôn ngữ Anh
Thiết kế thời trang
Kinh doanh quốc tế
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Thú y
Kinh doanh thương mại
Ngôn ngữ Nhật
Thương mại điện tử
Kinh tế quốc tế
Ngôn ngữ Trung Quốc
Truyền thông đa phương tiện
Kinh tế xây dựng
Quan hệ công chúng
Việt Nam học
Kỹ thuật cơ điện tử
Ngành học
An toàn thông tin
Chăn nuôi
Công nghệ dệt, may
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Công nghệ ô tô điện
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Điều dưỡng
Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
Đông Phương học
Dược học
Hệ thống thông tin quản lý
Kế toán
Khoa học Dữ liệu
Kiến trúc
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh thương mại
Kinh tế quốc tế
Kinh tế xây dựng
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Kỹ thuật y sinh
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Luật
Luật kinh tế
Luật thương mại quốc tế
Marketing
Marketing số
Nghệ thuật số
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Ngôn ngữ Nhật
Ngôn ngữ Trung Quốc
Quan hệ công chúng
Quan hệ quốc tế
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý xây dựng
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Quản trị khách sạn
Quản trị kinh doanh
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Quản trị nhân lực
Quản trị sự kiện
Robot & trí tuệ nhân tạo
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính quốc tế
Tâm lý học
Thanh nhạc
Thiết kế đồ họa
Thiết kế nội thất
Thiết kế thời trang
Thú y
Thương mại điện tử
Truyền thông đa phương tiện
Việt Nam học
Môn học: (139 môn)
Biên dịch tiếng Hàn 1
Biên dịch tiếng Hàn 2
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Địa lý du lịch Hàn Quốc
Giao tiếp liên văn hóa
Hàn Quốc trong bối cảnh toàn cầu
Kinh tế - chính trị Hàn Quốc
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ năng dịch thuật tiếng Nhật
Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Lịch sử Hàn Quốc
Luật và khởi nghiệp
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch tiếng Nhật
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 1
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 2
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 3
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 4
Ngữ pháp tiếng Hàn 1
Ngữ pháp tiếng Hàn 2
Ngữ pháp tiếng Hàn 3
Ngữ pháp tiếng Hàn 4
Ngữ pháp tiếng Hàn 5
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn Đông Phương học
Phiên dịch tiếng Hàn 1
Phiên dịch tiếng Hàn 2
Quan hệ đối ngoại Hàn Quốc
Quan hệ quốc tế ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương
Quản trị học
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học ứng dụng
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thực hành tiếng Nhật 1
Thực hành tiếng Nhật 2
Thực hành tiếng Nhật 3
Thực hành tiếng Nhật 4
Thực tập tốt nghiệp ngành Đông phương học - chuyên ngành Hàn Quốc học
Thực tập tốt nghiệp ngành Đông phương học - chuyên ngành Nhật Bản học
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 6
Tiếng Hàn - Đọc, viết 1
Tiếng Hàn - Đọc, viết 2
Tiếng Hàn - Đọc, viết 3
Tiếng Hàn - Đọc, viết 4
Tiếng Hàn - Đọc, viết 5
Tiếng Hàn - Nghe nói 1
Tiếng Hàn - Nghe nói 2
Tiếng Hàn - Nghe nói 3
Tiếng Hàn - Nghe nói 4
Tiếng Hàn - Nghe nói 5
Tiếng Hàn thương mại
Tiếng Nhật - Đọc 1
Tiếng Nhật - Đọc 2
Tiếng Nhật - Đọc 3
Tiếng Nhật - Đọc 4
Tiếng Nhật - Nghe nói 2
Tiếng Nhật - Nghe nói 3
Tiếng Nhật - Nghe nói 4
Tiếng Nhật - Nghe, nói 1
Tiếng Nhật - Viết 1
Tiếng Nhật - Viết 2
Tiếng Nhật - Viết 3
Tiếng Nhật - Viết 4
Tiếng Nhật thương mại
Tổ chức sự kiện văn hóa, học thuật Nhật Bản
Tổng quan Nhật Bản
Triết học Mác - Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Văn hóa - Xã hội Hàn Quốc
Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật điện
Ngôn ngữ Anh
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật môi trường
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Công nghệ thực phẩm
KỸ THUẬT Ô TÔ
Quản trị kinh doanh
Kế toán
Kỹ thuật xây dựng
Thú Y
Kỹ thuật cơ điện tử
LUẬT KINH TẾ
Ngành học
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Kế toán
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật môi trường
KỸ THUẬT Ô TÔ
Kỹ thuật xây dựng
LUẬT KINH TẾ
Ngôn ngữ Anh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị kinh doanh
Thú Y
Môn học: (139 môn)
Biên dịch tiếng Hàn 1
Biên dịch tiếng Hàn 2
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Địa lý du lịch Hàn Quốc
Giao tiếp liên văn hóa
Hàn Quốc trong bối cảnh toàn cầu
Kinh tế - chính trị Hàn Quốc
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ năng dịch thuật tiếng Nhật
Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Lịch sử Hàn Quốc
Luật và khởi nghiệp
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch tiếng Nhật
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 1
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 2
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 3
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 4
Ngữ pháp tiếng Hàn 1
Ngữ pháp tiếng Hàn 2
Ngữ pháp tiếng Hàn 3
Ngữ pháp tiếng Hàn 4
Ngữ pháp tiếng Hàn 5
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn Đông Phương học
Phiên dịch tiếng Hàn 1
Phiên dịch tiếng Hàn 2
Quan hệ đối ngoại Hàn Quốc
Quan hệ quốc tế ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương
Quản trị học
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học ứng dụng
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thực hành tiếng Nhật 1
Thực hành tiếng Nhật 2
Thực hành tiếng Nhật 3
Thực hành tiếng Nhật 4
Thực tập tốt nghiệp ngành Đông phương học - chuyên ngành Hàn Quốc học
Thực tập tốt nghiệp ngành Đông phương học - chuyên ngành Nhật Bản học
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 6
Tiếng Hàn - Đọc, viết 1
Tiếng Hàn - Đọc, viết 2
Tiếng Hàn - Đọc, viết 3
Tiếng Hàn - Đọc, viết 4
Tiếng Hàn - Đọc, viết 5
Tiếng Hàn - Nghe nói 1
Tiếng Hàn - Nghe nói 2
Tiếng Hàn - Nghe nói 3
Tiếng Hàn - Nghe nói 4
Tiếng Hàn - Nghe nói 5
Tiếng Hàn thương mại
Tiếng Nhật - Đọc 1
Tiếng Nhật - Đọc 2
Tiếng Nhật - Đọc 3
Tiếng Nhật - Đọc 4
Tiếng Nhật - Nghe nói 2
Tiếng Nhật - Nghe nói 3
Tiếng Nhật - Nghe nói 4
Tiếng Nhật - Nghe, nói 1
Tiếng Nhật - Viết 1
Tiếng Nhật - Viết 2
Tiếng Nhật - Viết 3
Tiếng Nhật - Viết 4
Tiếng Nhật thương mại
Tổ chức sự kiện văn hóa, học thuật Nhật Bản
Tổng quan Nhật Bản
Triết học Mác - Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Văn hóa - Xã hội Hàn Quốc
Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Ngành: %C4%90%C3%B4ng%20Ph%C6%B0%C6%A1ng%20h%E1%BB%8Dc (139 môn)
Môn học
Biên dịch tiếng Hàn 1
Biên dịch tiếng Hàn 2
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở văn hóa Việt Nam
Địa lý du lịch Hàn Quốc
Giao tiếp liên văn hóa
Hàn Quốc trong bối cảnh toàn cầu
Kinh tế - chính trị Hàn Quốc
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ năng dịch thuật tiếng Nhật
Kỹ năng thuyết trình tiếng Nhật
Kỹ năng thuyết trình và tìm việc
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý thời gian
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Lịch sử Hàn Quốc
Luật và khởi nghiệp
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch tiếng Nhật
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 1
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 2
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 3
Ngữ pháp cơ bản tiếng Nhật 4
Ngữ pháp tiếng Hàn 1
Ngữ pháp tiếng Hàn 2
Ngữ pháp tiếng Hàn 3
Ngữ pháp tiếng Hàn 4
Ngữ pháp tiếng Hàn 5
Nhập môn công nghệ thông tin
Nhập môn Đông Phương học
Phiên dịch tiếng Hàn 1
Phiên dịch tiếng Hàn 2
Quan hệ đối ngoại Hàn Quốc
Quan hệ quốc tế ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương
Quản trị học
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học ứng dụng
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thực hành tiếng Nhật 1
Thực hành tiếng Nhật 2
Thực hành tiếng Nhật 3
Thực hành tiếng Nhật 4
Thực tập tốt nghiệp ngành Đông phương học - chuyên ngành Hàn Quốc học
Thực tập tốt nghiệp ngành Đông phương học - chuyên ngành Nhật Bản học
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Tiếng Anh 5
Tiếng Anh 6
Tiếng Hàn - Đọc, viết 1
Tiếng Hàn - Đọc, viết 2
Tiếng Hàn - Đọc, viết 3
Tiếng Hàn - Đọc, viết 4
Tiếng Hàn - Đọc, viết 5
Tiếng Hàn - Nghe nói 1
Tiếng Hàn - Nghe nói 2
Tiếng Hàn - Nghe nói 3
Tiếng Hàn - Nghe nói 4
Tiếng Hàn - Nghe nói 5
Tiếng Hàn thương mại
Tiếng Nhật - Đọc 1
Tiếng Nhật - Đọc 2
Tiếng Nhật - Đọc 3
Tiếng Nhật - Đọc 4
Tiếng Nhật - Nghe nói 2
Tiếng Nhật - Nghe nói 3
Tiếng Nhật - Nghe nói 4
Tiếng Nhật - Nghe, nói 1
Tiếng Nhật - Viết 1
Tiếng Nhật - Viết 2
Tiếng Nhật - Viết 3
Tiếng Nhật - Viết 4
Tiếng Nhật thương mại
Tổ chức sự kiện văn hóa, học thuật Nhật Bản
Tổng quan Nhật Bản
Triết học Mác - Lênin
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Văn hóa - Xã hội Hàn Quốc
Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Môn học: Thực hành tiếng Nhật 2
Giáo trình chính theo đề cương chi tiết
Tham khảo theo đề cương chi tiết
Từ điển Nhật-Việt Việt- Nhật / Vương Ngọc.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Văn Hóa Thông Tin,
2004
Ký hiệu phân loại:
495.63495922
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Hướng dẫn học tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao / Thiên Phúc
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thế giới,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A dictionary of basic Japanese grammar = [Nihongo kihon bunpō jiten] / Seiichi Makino and Michio Tsutsui
Thông tin xuất bản:
Tokyo, Japan :
Japan Times,
1989
Ký hiệu phân loại:
495.682421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
880-01 A dictionary of intermediate Japanese grammar : Nihongo bunpō jiten [chūkyū hen] / Seiichi Makino and Michio Tsuts
Thông tin xuất bản:
Tōkyō :
Japan Times,
2001
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
880-02 A dictionary of advanced Japanese grammar = Nihongo bunpō jiten. Jōkyū hen / Seiichi Makino and Michio Tsuts
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Japan Times,
2008
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Colloquial Japanese [kit] : the complete course for beginners / H.D.B. Ckarke and Motoko Hamamura.
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Routledge,
2003
Ký hiệu phân loại:
495.683421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese phrasebook / Kevin Chambers, Wesley Palmer.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, Calif. :
Lonely Planet,
1989
Ký hiệu phân loại:
495.683421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực tiếng Nhật : trình độ trung cấp / Minh Phương, Thái Hòa.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Từ điển Bách Khoa ,
2009
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học tiếng Nhật theo chủ đề / Quỳnh Trần (chủ biên).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese particle workbook / Taeko Kamiya.
Thông tin xuất bản:
New York :
Weatherhill,
1998
Ký hiệu phân loại:
495.682421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The Oxford Japanese grammar and verbs / Jonathan Bunt.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2003
Ký hiệu phân loại:
495.682421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Let's learn Japanese picture dictionary = [Etoki jisho de Nihongo o manabimashō] / by the editors of Passport Books ; illustrated by Marlene Goodman
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
1992
Ký hiệu phân loại:
495.6321
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Genki II: An Integrated Course in Elementary Japanese / Eri Banno...[et al]
Thông tin xuất bản:
KINOKUNIYA BOOK STORE,
2000
Ký hiệu phân loại:
495.6
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Genki II: An Integrated Course in Elementary Japanese II / Eri Banno
Thông tin xuất bản:
The Japan Times,
1999
Ký hiệu phân loại:
495.6824
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Genki I: An Integrated Course in Elementary Japanese I : Workbook / Eri Banno,...
Thông tin xuất bản:
The Japan Times,
2000
Ký hiệu phân loại:
495.6
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ngữ pháp Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu : Từ cơ bản đến nâng cao / Minh Hai.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thanh niên,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển mẫu câu tiếng nhật : dùng cho giáo viên và học viên / Murakami yutaro; Nguyễn Thu Hương ... [và những người khác](biên dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Giáo dục Việt Nam,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.603
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
5500 câu giao tiếp tiếng Nhật trong sinh hoạt hằng ngày / Tri Thức Việt.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Từ điển Bách Khoa,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.6
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Mẫu câu cơ bản tiếng Nhật trong giao tiếp / Bảo Yến, Matsu Bara (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thanh niên,
2005
Ký hiệu phân loại:
495.6
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển Nhật-Việt / Takeuchi Yonosuke, Yamaguchi kenichi, Imai akio
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Từ điển Bách Khoa,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.6395922
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Minna no nihongo. Book 1 = みんなの日本語初級Ⅰ 本冊 / Hương Trần (giới thiệu)
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Từ điển Bách Khoa,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Making sense of Japanese grammar : a clear guide through common problems / Zeljko Cipris and Shoko Hamano.
Thông tin xuất bản:
Honolulu :
University of Hawai'i Press,
2002
Ký hiệu phân loại:
495.6
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The languages of Japan / Masayoshi Shibatani.
Thông tin xuất bản:
Cambridge [England] ; New York :
Cambridge University Press,
1990.
Ký hiệu phân loại:
495.6
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
501 Japanese verbs : fully described in all inflections, moods, aspects, and formality levels / by Roland A. Lange.
Thông tin xuất bản:
Hauppauge, N.Y. :
Barron's,
1988
Ký hiệu phân loại:
495.6
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese / compiled by Lexus ; [with T. Yahata Hyland and Kumi Liley].
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Rough Guides ; Distributed by the Penguin Group,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.683421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Remembering the kanji / James W. Heising.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Japan Publications Trading Co.,
2001
Ký hiệu phân loại:
495.682421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Read Japanese today.
Thông tin xuất bản:
Rutland, Vt.,
C. E. Tuttle Co.
1969
Ký hiệu phân loại:
495.6
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển Nhật-Việt / Trần Việt Thanh
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Văn hóa Sài Gòn,
2007
Ký hiệu phân loại:
495.6395922
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ngữ pháp Tiếng Nhật / Trần Việt Thanh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2012
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級2本冊 = : Minna no Nihongo II Main Textbook - Second Edition / スリーエーネットワーク.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語中級II本冊 = Minna no Nihongo Chukyu vol. 2 Textbook / スリーエーネットワーク
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.6
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
新文化初級日本語2 練習問題集 / 文化外国語専門学校編
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Bunka institute of language,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.600
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
日本語中級読解入門 = Introduction to Japanese Reading Skills / Kyoko Shima,Sumiko Tomioka
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
ALC Press Inc,
1991
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
ロ−ルプレイで学ぶビジネス日本語-グロ−バル企業でのキャリア構築をめざして = : Business Japanese Study through Role-Plays - Aiming at Building a Career in a Global Enterprise / Setsuko Murano, Mariko Yamabe, Yoko Mukoyama.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.6802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
中・上級者のための速読の日本語 = Rapid Reading Japanese: Improving Reading Skills of Intermediate and Advanced Students / Mayumi Oka, Akira Miura
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
The Japan Times,
1998
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級2標準問題集 = : Minna no Nihongo: Workbook Bk. 2 / スリーエーネットワーク.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation ,
1999
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Intermediate kanji book 漢字1000PLUS[改訂第3版.]. VOL.2 / Kano Chieko...[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Bonjinsha,
2001
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
中級日本語音声教材 新・毎日の聞きとり50日下 = : Everyday listening in 50 days : listening tasks for intermediate students / 宮城幸枝...[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
凡人社,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Intermediate kanji book 漢字1000PLUS[改訂第3版.]. VOL.1 / Kano Chieko...[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Bonjinsha,
1993
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
文化中級日本語2 練習問題集 / 文化外国語専門学校編
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Bunka institute of language,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
毎日の聞きとり50日(下) 初級日本語聴解練習 = : everyday listening in 50 days. Vol. 2 : listening tasks for beginners / 宮城幸枝 ...[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
,
1998
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
中級後期から上級までの作文と論文作法 = Japanese topical composition from speaking to writing II / C&P Nihongo Kyōiku Kyōzai Kenkyūkai
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Senmon Kyouiku Shuppan,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
わかるビジネス日本語 : 「BJTビジネス日本語能力テスト」入門 = : first step to BJT business Japanese proficiency test / 加藤清方監修...[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
ASK Publishing.,
2001
Ký hiệu phân loại:
495.6802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級II教え方の手引き / 3a corporation
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3a corporation,
2001
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語 : 初級1教え方の手引き = Minna no nihongo : Shiyokiyu-1-Oshieka / スリーエーネットワーク
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2000
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語. 中級 1 標準問題集 = Minna no Nihongo Intermediate I Workbook / スリーエーネットワーク
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3a corporation,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
新・毎日の聞きとり50日 (上): 中級日本語音声教材 = : Everyday listening in 50 days : listening tasks for intermediate students / 宮城幸枝...[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
凡人社,
2007
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級1聴解タスク25 = Minna no Nihongo 1 Chookai Tasuku 25 / 牧野 昭子,田中 よね,北川 逸子
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2003
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語中級 = Minna No Nihongo Intermediate Level 1 Textbook\ 3A Corporation.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2008
Ký hiệu phân loại:
495.6
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp Shin Nihongo no Kiso I = しんにほんごのきそI 新日本語の基礎 I 本冊 漢字かなまじり版 / (財)海外技術者研修協会 編
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp Shin Nihongo no Kiso II = しんにほんごのきそI 新日本語の基礎 I 本冊 漢字かなまじり版 / (財)海外技術者研修協会 編
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp Shin Nihongo no Kiso I giải thích văn phạm bằng tiếng Việt = 新日本語の基礎 I 文法解説書 ベトナム語版 / 海外技術者研修協会編
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Minna no nihongo みんなの日本語初級Ⅰ 本冊 / スリーエーネットワーク 編
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク 編,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp Shin Nihongo no Kiso II Bản dịch tiếng Việt = 新日本語の基礎Ⅱ 分冊ベトナム語訳 / 海外技術者研修協会 編
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp Shin Nihongo no Kiso II giải thích văn phạm bằng tiếng Việt = 新日本語の基礎 II 文法解説書 ベトナム語版 / 海外技術者研修協会編
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp Shin Nihongo no Kiso I bản dịch tiếng Việt = 新日本語の基礎Ⅰ 本冊 漢字かなまじり版 / (財)海外技術者研修協会 編
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Văn phạm Nhật Ngữ trung cấp. Tập 1 / Trần Việt Thanh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Văn hóa - Văn nghệ,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
10 phút tự học tiếng nhật mỗi ngày / Trần Hải Quỳnh.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Văn phạm Nhật Ngữ trung cấp. Tập 2 / Trần Việt Thanh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Văn hóa - Văn nghệ,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học viết tiếng Nhật căn bản KANATANA / Lê Khánh Vy (Biên soạn).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Basic Kanji Book = 基本漢字500. Vol.2 / Chieko Kano ..[et al].
Thông tin xuất bản:
Japan :
Bonjinsha,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級1第2版本冊 = Minna No Nihongo: Beginner 1, 2nd Edition / 3A Corporation
Thông tin xuất bản:
Japana :
3A Corporation,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Basic Kanji Book = 基本漢字500. Vol.1 / Chieko Kano ..[et al].
Thông tin xuất bản:
Japan :
Bonjinsha,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
耳から覚える日本語能力試験文法トレーニングN3 = Mimi Kara Oboeru JLPT N3 / 安藤 栄里子, 今川 和
Thông tin xuất bản:
Japan :
アルク,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級 I 第2版 書いて覚える文型練習帳 = : Minna no Nihongo 1 Kaite Oboeru Bunkei Renshucho Sentence Pattern Workbooks 2nd / Hirai Etsuko, Miwa Sachiko.
Thông tin xuất bản:
Japan :
3A Corporation,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
国語 五 銀河 / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Japan :
光村図書出版,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
耳から覚える日本語能力試験語彙トレーニングN3 = Mimi kara oboeru, nihongo noryokusiken goi toreningu N3 / 安藤 栄里子, 飯嶋 美知子, 惠谷 容子
Thông tin xuất bản:
Japan :
アルク,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級II第2版標準問題集 = : Minna no Nihongo Shokyu [2nd ver] vol. 2 Workbook Hyojun Mondaishu / 3A Corporation.
Thông tin xuất bản:
Japan :
3A Corporation,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
国語 三上 わかば / 光村図書
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
国語 三 下 あおぞら / 宮地裕
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
こくご一 : かざぐるま / 宮地裕 [ほか]
Thông tin xuất bản:
Japan :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級II第2版 書いて覚える文型練習帳 = : Minna no Nihongo Shokyu II 2nd Kaite Oboeru Bunkei Renshu / 3A Corporation.
Thông tin xuất bản:
Japan :
3A Corporation,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
小学校書写 学習指導書五年 / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
こくご 二上 たんぽぽ / 宮地裕
Thông tin xuất bản:
Japan :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
国語 五 下 大地 / 光村図書
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書,
2005
Ký hiệu phân loại:
495.680
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
しょしゃ二年 / 宮沢, 鵞州
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
国語四上 かがやき / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
小学校国語 学習指導書4下 はばたき / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
小学校国語 学習指導書別冊こくご 二下 赤とんぼ / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
こくご一下 ともだち / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
小学校国語学習指導書別冊四下はばたき / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
小学校国語 学習指導書 6 創造 (下) / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
小学校国語 学習指導書4上 はばたき / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
小学校国語 学習指導書 6 創造 (上) / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
国語 1 / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
小学校国語ワークシート集4年 / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
小学校国語学習指導書別冊二年(上)たんぽぽ / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2005
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
小学校書写 学習指導書 二年 / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
小学校書写2年 学習指導書 硬筆ワークシート / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
小学校書写 学習指導書 四 年 / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
聞いて覚える話し方 日本語生中継・初中級編1 = Speaking skills learned through listening Japanese "live" : pre-intermediate & intermediate level, volume 1 / ボイクマン総子,宮谷敦美他著,小室リー郁子
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
くろしお出版,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
小学校国語学習指導書別冊六 創造 / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級I第2版漢字練習帳 / 東京国際日本語学院著
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級Ⅱ第2版 漢字練習帳 / 東京国際日本語学院編
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2004
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển Nhật -Việt Việt Nhật = 日越-越日辞典 / Trần Việt Thanh
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2006
Ký hiệu phân loại:
495.6395922
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語中級 I くり返して覚える単語帳 / 高梨信乃, 中西久実子
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển Nhật Việt khoảng 135.000 mục từ bảng tra Kanji và ví dụ minh họa = 日越字典 / Vương Ngọc
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2008
Ký hiệu phân loại:
495.6395922
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tập viết tiếng Nhật / Quang Đạo (biên soạn).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2004
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
合格できる日本語能力試験N4・N5 / 市川綾子, 瀬戶口彩, 松本隆著
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Aruku,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
ニューアプローチ中級日本語 基礎編 改訂版 = New Approach Japanese Intermediate Course / 小柳昇
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
語文研究社,
2002
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語 初級Ⅰ 第2版 初級で読めるトピック25 / 牧野昭子..[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級I第2版標準問題集 = : Minna no Nihongo 2nd Edition Beginner vol. Mondaisyu Trial question book / 3A Corporation.
Thông tin xuất bản:
Japan :
3A Corporation,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
小学校書写 学習指導書六年 / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級 第2版 やさしい作文 = Minna no Nihongo. Shokyū, Yasashii sakubun / 門脇薫, 西馬薫
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
中級へ行こう 日本語の文型と表現55 第2版 / 平井悦子、三輪さち子
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Bonjinsha,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
So sánh các trạng từ căn bản tiếng Nhật / Dziên Hồng (biên soạn)
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
TRY! 日本語能力試験 N5 文法から伸ばす日本語 改訂版 = Try! Japanese language proficiency test / ABK (公益財団法人 アジア学生文化協会)
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
アスク出版,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Complete guide to Japanese Kanji : remembering and understanding the 2,136 standard characters / Christopher Seely, Kenneth G. Henshall, Jiageng Fan.
Thông tin xuất bản:
North Clarendon, VT :
Tuttle Pub.,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.682421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
国語 六 創造 / 樺島忠夫
Thông tin xuất bản:
Japan :
光村図書出版,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
できる日本語わたしの文法ノ−ト初級 / できる日本語教材開発プロジェクト
Thông tin xuất bản:
,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
毎日の聞きとり50日 (上) 初級日本語聴解練習 = : Everyday Listening in 50 Days: Listening Tasks for Beginners - Vol.1 / 宮城 幸枝...[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
凡人社,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語 初級Ⅱ 第2版 初級で読めるトピック25 / 牧野昭子...[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級Ⅱ 第2版 翻訳・文法解説 ベトナム語版 = Tiếng nhật sơ cấp II bản dịch và giải thích ngữ pháp-tiếng Việt / スリーエーネットワーク
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
耳から覚える日本語能力試験聴解トレーニングN3 = Mimi Kara Oboeru JLPT N3 Listening with CDs / 小原亜紀子, 横井和子
Thông tin xuất bản:
Japan :
アルク,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
できる日本語 初級 教え方ガイド&イラストデータCD-ROM / 嶋田和子, できる日本語教材開発プロジェクト
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
アルク,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
TRY! 日本語能力試験 N4 文法から伸ばす日本語 改訂版 = Try! Japanese language proficiency test / アジア学生文化協会, ラテックスインターナショナル
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
アスク出版,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
できる日本語<初級 本冊 / できる日本語教材開発プロジェクト
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
アルク,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
小学校書写5年学習指導書 毛筆原寸大資料 / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
光村図書出版,
2005
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級Ⅱ 聴解タスク 25 / 牧野昭子, 田中よね, 北川逸子著
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2005
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
短期マスター日本語能力試験ドリルN3第2版 / 凡人社編集部
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Bonjinsha.,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
短期マスタ−日本語能力試験ドリルN4 / 凡人社編集部
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
凡人社,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
新・毎日の聞きとり50日(上) : 中級日本語音声教材 = : Everyday listening in 50 days : listening tasks for intermediate students / 宮城幸枝...[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
凡人社,
2009
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
聴解が弱いあなたへ / 日本語教育研究所編著
Thông tin xuất bản:
東京 :
凡人社,
2002
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
日本語能力試験公式問題集N5 = Jlpt N5 Japanese Lauguage Proficiency Test / 国際交流基金
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
凡人社,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語中級Ⅱ標準問題集 / スリーエーネットワーク
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
できる日本語教え方ガイド&イラストデータCD-ROM / 嶋田和子監修 ; できる日本語教材開発プロジェクト著
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
アルク,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語中級 II 教え方の手引き / スリーエーネットワーク
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
小学校国語ワークシート集5年 / 光村図書出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
できる日本語わたしの文法ノート. 初中級 / できる日本語教材開発プロジェクト著, 嶋田和子監修
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Bonjinsha,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
できる日本語 初中級 本冊 / できる日本語教材開発プロジェクト著, 嶋田和子監修
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
アルク,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
聞いて覚える話し方日本語生中継 初中級編2 = Speaking Skills Learned through Listening / ボイクマン総子,宮谷敦美,, 小室リー郁子
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
くろしお出版,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
できる日本語 中級本冊 / 嶋田和子監修, できる日本語教材開
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
アルク,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級Ⅰ第2版 翻訳・文法解説 ベトナム語版 = tiếng Nhật sơ cấp I bản dịch và giải thích ngữ pháp-tiếng Việt / スリーエーネットワーク
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語 中級 I 敎え方の手引き / スリーエーネットワーク
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
ニューアプローチ中級日本語 基礎編 練習帳 = workbook new approach japanese intermediate course / 小柳昇著
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
語文研究社,
2004
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
日本語能力試験対策 にほんごチャレンジ N4・N5 / 唐澤和子,木上伴子, 渋谷幹子
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
アスク,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
日本語能力試験対策 にほんごチャレンジ N4 = Nihongo challenge. N4, Grammar and reading practice = Nihongo challenge. N4, GramaÌtica e exerciÌcios de leitura / 山辺真理子, 飯塚睦, 金成フミゑ
Thông tin xuất bản:
:
ASK Publishing
2010
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Basic Kanji Book = 基本漢字500. Vol.2 / Chieko Kano ..[et al]
Thông tin xuất bản:
Japan :
Bonjinsha,
1989
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tiếng Nhật học từ trung cấp = 中級から学ぶ日本語. Tập 2 / Trần Việt Thanh
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2004
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語 初級II 第2版 導入・練習イラスト集 / 飯島ひとみ ...[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級I第2版 導入・練習イラスト集 / 飯島 ひとみ,芝 薫,高本 佳代子,村上 まさみ【著】
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2003
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
中級日本語音声教材 新・毎日の聞きとり50日 上 / 宮城 幸枝, 柴田 正子, 太田 淑子, 牧野 恵子, 三井 昭子
Thông tin xuất bản:
Japan :
Bonjinsha,
2007
Ký hiệu phân loại:
495.6
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tập viết tiếng Nhật căn bản - Kanji / Mai Ngọc (chủ biên); Vân Anh (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân trí,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển Hán - Nhật Việt = : Quyển I / Nguyễn Mạnh Hùng.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Từ điển Bách khoa,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.63
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tập viết chữ Nhật căn bản - katakana / Minh Nhật.
Thông tin xuất bản:
Thanh Hóa :
Thanh hóa,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tập viết chữ nhật thông dụng / Minh Nhật.
Thông tin xuất bản:
Thanh Hóa :
Thanh Hóa,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học 600 chữ kanji căn bản / Hoàng Quỳnh, The Sakura
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tiếng nhật thông dụng / Nguyễn Thị Tuyết Anh
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Tổng hợp,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tập viết chữ nhật Kanji / Minh Nhật.
Thông tin xuất bản:
Thanh Hóa :
Thanh Hóa,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tập viết tiếng Nhật thông dụng : Biên soạn theo giáo trình Mina No Nihongo / Mai Ngọc (chủ biên).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
ĐH Quốc gia Hà Nội,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình tiếng Nhật / Koike Mari...[và những người khác]; Hoàng Quỳnh (dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân Trí ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển Nhật - Việt thông dụng / Hoàng Quỳnh (chủ biên); Nguyễn Tình (hiệu đính)
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng đức ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.6395922
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tiếng Nhật dành cho nhân viên văn phòng / Hoàng Quỳnh (biên soạn); Vân Anh (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân trí ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.6802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển Nhật - Việt / Nguyễn Văn Khang (chủ biên), Hoàng Anh Thi, Lê Thanh Kim.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.6395922
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tập viết tiếng Nhật thông dụng / Thảo Nguyên (chủ biên).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân Trí ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật / Hoàng Quỳnh (biên soạn); Vân Anh (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân trí ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.6503
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 Nghe hiểu / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Nguyễn Thị Hoàng Diễm (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 Ngữ pháp / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 Từ vựng / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N2 Ngữ pháp / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Lan Anh, Hồng Phúc (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 Đọc hiểu / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N2 Hán tự / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Lan Anh , Hồng Phúc (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 Kanji / Shii Reiko...[và những người khác]
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng đức ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng / Thảo Nguyên (chủ biên).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân trí ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N2 Từ vựng / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Lan Anh, Hồng Phúc (dịch).
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Trẻ ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N2 Đọc hiểu / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Lan Anh, Hồng Phúc (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ vựng tiếng Nhật N5 / Thảo Nguyên (chủ biên).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân trí ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề : Phương pháp mới học các cụm từ vựng nhanh và hiệu quả. Các chủ đề thiết thực với cuộc sống và giao tiếp hàng ngày. Tự học một cách hiệu quả và phù hợp cho mọi trình độ / Thanh Xuân (chủ biên) ; Nguyên Thảo (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học 600 chữ Kanji căn bản / Hoàng Quỳnh (chủ biên); Trần Thị Minh Phương (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng đức,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 Hán tự / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N2 Hán tự / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Lan Anh , Hồng Phúc (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 Hán tự / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 Nghe hiểu / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Minna no nihongo みんなの日本語 / スリーエーネットワーク 編
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク 編,
1998
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N2 Ngữ pháp / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Lan Anh, Hồng Phúc (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 Ngữ pháp / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình ngữ pháp tiếng Nhật thông dụng / Hoàng Quỳnh (biên soạn); Vân Anh (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân trí,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 ngữ pháp / Tomomatsu Etsuko, Fukushima Sachi , Nakamura Kaori; Trình Thị Phương Thảo (dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội ,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tìm hiểu về hành vi khen và từ chối trong giao tiếp bằng tiếng Nhật / Trần Hưng Phát...[và những người khác]; Hồ Kiều Oanh (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Cách sử dụng trợ từ "NI" và "DE" trong tiếng Nhật / Trương Anh Thi...[và những người khác]; Lưu Thế Bảo Anh (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Hình ảnh ẩn dụ về bộ phận cơ thể người trong quán dụng ngữ Nhật Bản / Mạch Phụng...[và những người khác]; Lưu Thế Bảo Anh (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Tìm hiểu chuỗi vị từ tiếng Nhật / Đỗ Thị Quỳnh Như...[và những khác];Hồ Tố Liên (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Các nhân tố tác động đến kết quả học tiếng Nhật / Nguyễn Đoàn Thương Trúc,Lê Thị Phương Thảo, Nguyễn Đoàn Thương Trúc
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.607
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Ảnh hưởng của anime, manga, truyện cổ tích đến việc học tiếng Nhật của sinh viên hiện nay / Nguyễn Hoàng Phương An...[và những người khác];Nguyễn Đoàn Hương Thủy(GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.607
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Từ mô phỏng âm thanh trong tiếng Nhật / Thân Thị Dung...[và những người khác];Phạm Thị Thu Huyền (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Trợ từ chỉ hướng trong tiếng Nhật / Hồ Thanh Gia Lộc...[và những người khác];Hồ Tố Liên (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Khảo sát và đánh giá hệ thống bài tập ngữ pháp tiếng Nhật / Trần Mạnh Duy, Đặng Đình Thanh Hiền, Đinh Ngọc Vương Thy; Hồ Kiều Oanh (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Không gian giao tiếp và chiến lược giao tiếp trong tiếng Nhật / Trần Huy Minh...[và những người khác];Hồ Tố Liên(GVHD)
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
So sánh những cặp từ cùng âm những khác hán tự / Lê Hữu Thành...[và những người khác]; Nguyễn Hồng Loan (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Tìm hiểu ngôn ngữ địa phương của Nhật Bản / Nguyễn Hoàng Ngọc Nhi...[và những người khác];Nguyễn Hồng Loan (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.6
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Cách học Kanji Dễ Nhớ Nhất : học 1.000 chữ Kanji & Kana theo cách dễ và vui nhất / Michael L.Kluemper; Momiji (dịch);Nguyễn Đỗ An Nhiên (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2019
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tìm hiểu về trợ từ trong tiếng Nhật / Lài Vủ Thoại ...[và những người khác] ; Hồ Tố Liên (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2017
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Hình ảnh ẩn dụ về cơ thể con người trong quán dụng ngữ Nhật Bản / Võ Vũ Trúc Quỳnh...[và những người khác] ; Lưu Thế Bảo Anh (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Tiếng Nhật dành cho người bận rộn / Thanh Xuân (biên soạn); Vân Anh (hiệu đính); Yamana; Masaru Horigome (thu âm).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân Trí,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : nghe hiểu / Tomomatsu Etsuko, Fukushima Sachi , Nakamura Kaori.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời Đại ,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề bằng hình ảnh / Phương Dung (biên soạn).
Thông tin xuất bản:
Đà Nẵng :
Đà Nẵng,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Marugoto: ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Sơ cấp 1 A2, hoạt động giao tiếp / The Japan Foundation; Lê Kim Thanh, Hà Thu Hiền (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2018
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Không gian giao tiếp và chiến lược giao tiếp trong tiếng Nhật / Trần Huy Minh ...[và những người khác] ; Hồ Tố Liên (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Daichi Nihongo Shokyu giáo trình tiếng Nhật sơ cấp. Tập 1 / Yamazaki Yoshiko,...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Đọc hiểu 3 / Lưu Thế Bảo Anh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2019
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Phó từ tiếng Nhật / Nguyễn Trí Dũng, Phù Đức Duyên, Cao Thị Hoài Thương; Đoàn Thị Minh Nguyện (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Tự học tiếng nhật dành cho người mới bắt đầu / Trần Hải Quỳnh (chủ biên); Hoàng Mai (hiệu đính); Kairi, Tomohiro (thu âm).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hồng Đức,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Đọc hiểu 4 / Đoàn Thị Minh Nguyện.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2019
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp Shin Nihongo no Kiso I = : しんにほんごのきそI 新日本語の基礎 I 本冊 漢字かなまじり版 / (財)海外技術者研修協会 編.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Marugoto - Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Sơ cấp 1 A2, Hiểu biết ngôn ngữ / The Japan Foundation; Lê Kim Thanh, Hà Thu Hiền (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình tiếng Nhật sơ cấp Shin Nihongo no Kiso II = : しんにほんごのきそII 新日本語の基礎 II 本冊 漢字かなまじり版 / (財)海外技術者研修協会 編.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời đại,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Một số biểu thị ý nghĩa "trước khi", "trong khi", "sau khi" trong tiếng Nhật / Cao Thị Hoài Thương, Nguyễn Trí Dũng; Đoàn Thị Minh Nguyện (hướng dẫn khoa học).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2019
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Shin Nihongo 500 câu hỏi : luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N4-N5 trong 4 tuần / Matsumoto Noriko , Sasaki Hitoko; Lê Lệ Thủy (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Shin Nihongo 500 câu hỏi : luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N3 trong 4 tuần / Matsumoto Noriko , Sasaki Hitoko; Lê Lệ Thủy (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Các nhân tố tác động đến kết quả học tiếng Nhật / Hoàng Hồng Thúy, Nguyễn Đoàn Phương Trúc, Lê Thị Phương Thảo; Ngô Ngọc Cương (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.607
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Kính ngữ và ứng dụng kính ngữ trong lĩnh vực nhà hàng khách sạn / Lài Vũ Thoại; Đoàn Minh Nguyện (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.6802464794
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Tìm hiểu về hành vi khen và từ chối trong giao tiếp bằng tiếng Nhật / Trần Hưng Phát; Hồ Kiều Oanh (GVHD).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Nghiên cứu khoa học
Đọc hiểu 2 / Lưu Thế Bảo Anh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2019
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Japanese for dummies / Eriko Sato.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, N.J. :
Wiley,
2013.
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình đọc 1 / Đoàn Thị Minh Nguyện.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2019
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Cách viết thư trong tiếng Nhật (Nhật - Anh - Việt) / Trần Việt Thanh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Trẻ,
2002
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong doanh nghiệp Nhật Bản / Midori Iwasawa, Noriko Terada; Cao Lê Dung Chi (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh
2016
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語 初級 I 聴解タスク 25 / Makino Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2003
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
アカデミック・スキルを身につける 聴解・発表ワークブック : 別冊 : 表現 スクリプト / 犬飼康弘.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2007
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
耳から覚える日本語能力試験文法トレーニングN2 / 安藤栄里子, 今川和.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
アルク,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
中級日本語学習者対象 小論文への12のステップ / Tomomatsu Etsuko .
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
中級から学ぶ日本語ワークブック テーマ別 / 松田浩志監修...[et al]
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Kenkyusha,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình đọc hiểu 1 / Đoàn Thị Minh Nguyện.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2017
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Đọc hiểu 3 / Lưu Thế Bảo Anh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2017
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Giáo trình Đọc hiểu 4 / Đoàn Thị Minh Nguyện
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2017
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
ゼロからスタートにほんご会話初級マスター : 日常生活600シーンの会話練習で、どんどん話せるようになる! / Jリサーチ出版
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Jリサーチ出版編,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
ゼロからスタートにほんご会話 : 「文法」と「会話」の積み上げでだれでも話せるようになる! / Jリサーチ出版編.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Jリサーチ出版編,
2009
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級II 初級で読めるトピック25 / Makino Akiko...[et al]
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2004
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級I 初級で読めるトピック25 / Makino Akiko...[et al]
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2001
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
にほんごで働く!ビジネス日本語30時間 / Michiko Miyazaki, Sachiko Goshi.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2009
Ký hiệu phân loại:
495.6802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Minna no Nihongo II みんなの日本語 初級II 本冊 = Nhật ngữ căn bản Minna no Nihongo / Minh Tân (chủ giải và biên dịch)
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Văn hóa Thông tin,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
まるごと日本のことばと文化 入門A1かつどう / 国際交流基金 編著...[et al]
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
三修社,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
まるごと日本のことばと文化 入門A1りかい / 国際交流基金 編著...[et al]
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
三修社,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
表現テーマ別にほんご作文の方法 改訂版 / 佐藤政光...[et al]
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
第三書房,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
中級から学ぶ日本語教え方の手引き : テーマ別 : 教師用マニュアル / 松田浩志, 亀田美保.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Kenkyusha ,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
漢字マスターN5 日本語能力試験N5レベル / アークアカデミー 編著.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
三修社,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
日本語ビジネス文書マニュアル 外国人のための書き方講座 仕事で使う! / 奥村真希, 安河内貴子.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
アスク,
2007
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級 I 標準問題集 = Minna no Nihongo I / .
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
1999
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
漢字マスターN2 日本語能力試験N2レベル : Kanji for high-intermediate level / アークアカデミー (編著).
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Sanshusha,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
漢字マスターN4 日本語能力試験N4レベル / アークアカデミー 編著.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
三修社,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Giáo trình đọc 2 / Lưu Thế Bảo Anh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2017
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
日本民俗风情 / (日)目黑真实,目黑真实著.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
外语教学与研究出版社,
2008
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
暮らしの日本語指さし会話帳 4 英語版 = Kurashi No Nihongo Yubisashi Kaiwacho Conversation Book for Everyday Japanese and English / 長友ダイアン.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
株式会社情報センター出版局,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
日本語で挑戦!スピーチ&ディスカッション : 中級 / 石塚久与、髙橋純子、二瓶知子, 細川美紀.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
凡人社,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Basic Kanji Book .Vol 1 = 基本漢字500 v.1 第3版 / Chieko Kano ..[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Bonjinsha,
1990
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
日本語 かな入門 英語版 / 河原崎 幹夫.
Thông tin xuất bản:
Japan :
凡人社,
1990
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
会話の授業を楽しくするコミュニケーションのためのクラス活動40 : 初級後半から上級の日本語クラス対象 / 石黒圭.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2012
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語中級1翻訳・文法解説ベトナム語版 = Minna no Nihongo Trung cấp 1 Bản dịch và giải thích ngữ pháp / スリーエーネットワーク.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
进阶文化日本语教程. 3, 日本社会掠影 / (日)目黑真实.
Thông tin xuất bản:
Beijing :
外语教学与研究出版社,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
聴解・発表ワークブック : アカデミック・スキルを身につける / Yasuhiro Inukai.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
スリーエーネットワーク,
2007
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語 初級 II 聴解タスク 25 / Makino Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
通訳者・翻訳者になる本 プロになる完全ナビゲーション ガイド 2015
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
イカロス出版株式会社,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
オフィスで使うビジネス日本語2300 中・上級日本語学習者向 825文例付 = A Guide to Essential Business Japanese: 825 Situations / 森野豊作.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
凡人社,
1996
Ký hiệu phân loại:
495.6802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Basic Kanji Book .Vol 2 = 基本漢字500 v.2 第5版 / Chieko Kano ..[et al].
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Bonjinsha,
2004
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級 I 聴解タスク25 / Makino Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2003
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
もっと日本語で挑戦!スピーチ&ディスカッション : 中級 / 石塚久与、髙橋純子、二瓶知子、渡辺恵子
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
凡人社,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong công ty Nhật bản văn hóa làm việc và một số cách nói cơ bản / Midori Iwasawa, Kyoko Ebihara; Cao Lê Dung Chi (dịch)
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
にほんごチャレンジ : ことば : 「日本語能力試験」対策 = Nihongo challenge : vocabulary : preparation for the Japanese language proficiency test / 山崎由紀子.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
アスク出版,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
レポート作成のためのガイドライン / 北里大学一般教育部 高等教育開発センター.
Thông tin xuất bản:
Japan :
北里大学高等教育開発センター,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Nihongo express giao tiếp tiếng Nhật trong kinh doanh . Basic 1 = NIHONGO EXPRESS Practical Conversation in Japanese, Basic1 / Nichibei KaiwaGakuin; Nguyễn Thu Hương (hiệu đính); First News (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2019
Ký hiệu phân loại:
495.6802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Nihongo express giao tiếp tiếng Nhật trong kinh doanh . Basic 2 = NIHONGO EXPRESS Practical Conversation in Japanese, Basic2 / Nichibei KaiwaGakuin; Nguyễn Thu Hương (hiệu đính); First News (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2019
Ký hiệu phân loại:
495.6802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Marugoto: ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Sơ - trung cấp A2/B1 / The Japan Foundation; Vũ Hà Vy, Tạ Thanh Hiền (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2020
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cách học Kanji dễ nhớ nhất : Học 1000 chữ kanji & kana theo cách dễ và vui nhất / Michael L.Kluemper; Nguyễn Đỗ An Nhiên (hiệu đính), Nhóm MOMIJI (dịch).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2018
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
500 chữ Kanji cơ bản giáo trình nhập môn chữ Kanji . Vol 2 = 500 Practical Kanji Vol 2 / Hiệp hội giảng dạy tiếng Nhật AJALT; Nguyễn Đỗ An Nhiên (dịch), Trần Bảo Ngọc (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2019
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
500 chữ Kanji cơ bản giáo trình nhập môn chữ Kanji . Vol 1 = 500 Practical Kanji Vol 1 / Hiệp hội giảng dạy tiếng Nhật AJALT; Nguyễn Đỗ An Nhiên (dịch); Trần Bảo Ngọc (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2019
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
15 Phút luyện Kanji mỗi ngày. Vol 1 / Trường Nhật ngữ Quốc tế KCP; Vũ Tuấn Khải (dịch); Trần Bảo Ngọc (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2020
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
15 Phút luyện Kanji mỗi ngày. Vol 2 / Trường Nhật ngữ Quốc tế KCP; Vũ Tuấn Khải (dịch); Trần Bảo Ngọc (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2020
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
15 Phút luyện Kanji mỗi ngày. Vol 3 / Trường Nhật ngữ Quốc tế KCP; Dương Nhật Hạ (dịch); Nguyễn Tiến Lực (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2020
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Marugoto: ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Nhập môn A1, hiểu biết ngôn ngữ / The Japan Foundation; Hà Thu Hiền, Lê Kim Thanh (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2018
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học viết tiếng Nhật 200 chữ Kanji căn bản. Tập 1 / Eriko Sato; Ngô Mỹ Linh (người dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2019
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học viết tiếng Nhật căn bản Hiragana / Jim Gleeson; Ngô Mỹ Linh (dịch).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2016
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Marugoto: ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Sơ cấp 2 A2, hoạt động giao tiếp / The Japan Foundation; Vũ Hà Vy, Hà Thị Thu Hiền (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2019
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học viết tiếng Nhật 200 chữ Kanji căn bản . Tập 2 / Eriko Sato; Ngô Mỹ Linh (người dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2016
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Đọc 2 / Lưu Thế Bảo Anh.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH,
2020
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Đọc 4 / Lưu Thế Bảo Anh, Đoàn Thị Minh Nguyện.
Thông tin xuất bản:
TpHCM :
HUTECH,
2020
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Marugoto: ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Nhập môn A1, hoạt động giao tiếp / The Japan Foundation; Hà Thị Thu Hiền, Lê Kim Thanh (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2019
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
15 Phút luyện Kanji mỗi ngày. Vol 4 / Trường Nhật ngữ Quốc tế KCP; Đoàn Quỳnh(dịch); Nguyễn Tiến Lực (hiệu đính).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2020
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Marugoto: ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. sơ cấp 2 A2, hiểu biết ngôn ngữ / The Japan Foundation; Hà Thị Thu Hiền, Vũ Hà Vy (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2019
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Đọc 1 / Lưu Thế Bảo Anh, Đoàn Thị Minh Nguyện.
Thông tin xuất bản:
TpHCM :
HUTECH,
2020
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Beginning Japanese workbook / Michael L. Kluemper, Lisa Berkson, Nathan Patton, Nobuko Patton.
Thông tin xuất bản:
Singapore :
Tuttle Publishing,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Cognitive-functional approaches to the study of Japanese as a secondlanguage / edited by Kaori Kabata, Kiyoko Toratani.
Thông tin xuất bản:
Boston :
De Gruyter Mouton,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.680071
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Conversational dominance and gender : a study of Japanese speakers in first and second language contexts / Hiroko Itakura.
Thông tin xuất bản:
Amsterdam ; Philadelphia :
J. Benjamins Pub. Co.,
2001.
Ký hiệu phân loại:
495.60141
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Discourse modality : subjectivity, emotion, and voice in the Japanese language / Senko K. Maynard.
Thông tin xuất bản:
Amsterdam ; Philadelphia :
J. Benjamins Pub. Co.,
1993.
Ký hiệu phân loại:
495.60141
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese stories for language learnness bilingual stories in Japanese and English / Anne McNulty, Eriko Sato.
Thông tin xuất bản:
China :
Tuttle Publishing,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.686
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese in Three Months / John Breen.
Thông tin xuất bản:
London :
Hugo's Language Books,
1998
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Hướng dẫn cách đọc & viết tiếng Nhật : Hướng dẫn toàn diện về hệ thống chữ viết tiếng Nhật / Hứa Mỹ Dung, Minh Thuyên.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Thanh niên,
2011
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Conversational Japanese dialogues : over 100 Japanese Conversations and Short Stories / Lingo Mastery.
Thông tin xuất bản:
:
Lingo Mastery,
2021
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Đọc 3 / Lưu Thế Bảo Anh (chủ biên), Đoàn Thị Minh Nguyện.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH,
2020
Ký hiệu phân loại:
495.684
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Teach yourself : Japanese / Helen Ballhatchet, Stefan Kaiser.
Thông tin xuất bản:
USA,
2003
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Socializing identities through speech style : learners of Japanese as a foreign language / Haruko Minegishi Cook.
Thông tin xuất bản:
Bristol ; Buffalo :
Multilingual Matters,
2008.
Ký hiệu phân loại:
495.68007
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The fall of language in the age of English / Minae Mizumura ; Translated by Mari Yoshihara and Juliet Winters Carpenter.
Thông tin xuất bản:
New York :
Columbia University Press,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.609051
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Teach yourself Japanese : a practical guide to gaining a good working knowledge of both the written and spoken language / Prem Motwani, Noriko Nasukawa.
Thông tin xuất bản:
New Delhi :
Sterling Paperbacks,
1998
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Biên dịch trung cấp tiếng Nhật / Hồ Tố Liên...[ và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2021
Ký hiệu phân loại:
495.6802
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng = The Ultimate Japanese phrasebook 1800 sentences for everyday use / Kyoko Tsuchiya, Kit Pancoast Nagamura, Phạm Hiền Lê (dịch).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong doanh nghiệp Nhật Bản / Midori Iwasawa, Noriko Terada; Cao Lê Dung Chi (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Sư Phạm Thành phố Hồ Chí Minh
2017
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Intonation Units in Japanese Conversation : Syntactic, informational, and functional structures / Kazuko Matsumoto.
Thông tin xuất bản:
Amsterdam :
John Benjamins Publishing Company,
2003
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese English visual bilingual dictionary / senior editor, Angela Wilkes.
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
DK Pub.,
2011.
Ký hiệu phân loại:
495.6321
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học tiếng Nhật thương mại trong 30 giờ / Miyazaki Michiko, Goshi Sachiko; Hoàng Khang (dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.6802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Bonding through context : language and interactional alignment in Japanese situated discourse / edited by Risako Ide, Kaori Hata.
Thông tin xuất bản:
America :
the American National Standard,
2020
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese for busy people II The Kana Version of one of the most effective guides to learning to speak fluent Japanese / Association for Japanese-Language Teaching.
Thông tin xuất bản:
Japan :
Kodansha International Ltd.,
1996
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Handbook of Japanese grammar / Masahiro Tanimori.
Thông tin xuất bản:
Rutland, Vt. :
Charles E. Tuttle,
1994.
Ký hiệu phân loại:
495.682421
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Phiên dịch tiếng Nhật sơ cấp / Hồ Tố Liên...[ và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2021
Ký hiệu phân loại:
495.6802
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Biên dịch sơ cấp tiếng Nhật / Hồ Tố Liên...[ và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2021
Ký hiệu phân loại:
495.6802
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Phiên dịch tiếng Nhật trung cấp / Hồ Tố Liên...[ và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH,
2021
Ký hiệu phân loại:
495.6802
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Ngữ pháp tiếng Nhật căn bản / Vietvanbooks.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Từ điển Bách Khoa,
2008
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese for busy people. I, Romanized version / Association for Japanese-Language Teaching.
Thông tin xuất bản:
Tokyo ; New York :
Kodansha International,
2006.
Ký hiệu phân loại:
495.682421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
日本語総まとめ. N2, 文法 Nihongo So-Matome N2 / Hitoko Sasaki, Noriko Matsumoto.
Thông tin xuất bản:
Japan :
Asuku shuppan,,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Nihongo so - matome N3 grammar / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko.
Thông tin xuất bản:
Japan :
Ask publishing,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The usborne internet - linked first thousand words in Japanese : With internet - linked pronunciation guide / Healther Amery, Stephen Cartwright.
Thông tin xuất bản:
China :
Usborne Publishing,
2002
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A dictionary of advanced Japanese grammar = Nihongo bunpŻo jiten. JŻokyŻu hen / Seiichi Makino and Michio Tsutsui.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
The Japan Times,
2008.
Ký hiệu phân loại:
495.6503
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese: The written Language. Part 1 / Eleanor Harz Jorden, Mari Noda.
Thông tin xuất bản:
USA :
Cheng & Tsui Company,
1994
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Kanji look and learn 512 Kanji with illustrations and Mnemonic Hints / Eric Banno...[et al].
Thông tin xuất bản:
Japan :
The Japan Times ,
2009
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Các nguyên tắc cơ bản sổ tay tiếng Nhật thương mại dễ hiểu! Tự thực hành được! : Báo cáo/ đơn từ/ bản kế hoạch/ thư chào hỏi/ thư yêu cầu/ mail... / Maki Okumura, Takako Yasukouchi; Cao Lê Dung Chi (người dịch).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
2016
Ký hiệu phân loại:
495.6802465
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật : Cơ bản / Seiichi Makino, Michio Tsutsui; Nguyễn Văn Huệ, Đoàn Lê Giang (dịch).
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thời Đại,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese for busy people / Association for Japanese-Language Teaching.
Thông tin xuất bản:
Japan :
Kodansha International Ltd.,
2007
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese phrasebook / Chris Taylor.
Thông tin xuất bản:
Australia :
Lonely Planet Publications,
1989
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese respect language : when, why, and how to use it successfully / P. G. O'Neill.
Thông tin xuất bản:
Tokyo ; Rutland, Vt. :
Tuttle Pub.,
2008.
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Second language attrition in Japanese contexts / edited by Lynne Hansen.
Thông tin xuất bản:
New York :
Oxford University Press,
1999.
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The acquisition of Japanese as a second language / edited by Kazue Kanno.
Thông tin xuất bản:
Philadelphia, PA :
J. Benjamins Pub.,
1999
Ký hiệu phân loại:
495.68007
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese for busy people. I, Kana version / Association for Japanese-Language Teaching.
Thông tin xuất bản:
Tokyo ; New York :
Kodansha International,
2006.
Ký hiệu phân loại:
495.683421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Minna no Nihongo tiếng Nhật cho mọi người bản mới. Sơ cấp 2- 25 bài luyện nghe / Makino Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2020
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Usage-based approaches to Japanese grammar : towards the understanding of human language / Edited by Kaori Kabata, Tsuyoshi Ono, University of Alberta.
Thông tin xuất bản:
Amsterdam ; Philadelphia :
John Benjamins Publishing Company,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Ngữ pháp tiếng Nhật hiện đại / Keiko Uesawa Chevray, Tomiko Luwahira.
Thông tin xuất bản:
Đà Nẵng :
Đà Nẵng,
2003
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề : Từ vựng tiếng Nhật dùng trong giao tiếp / Đình Huy, Minh Dũng.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2000
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
250 essential Japanese kanji characters. Volume1 revised edition / Kanji Text Research Group Univ of Tokyo.
Thông tin xuất bản:
Singapore :
Tuttle Publishing,
2008
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A Japanese reader graded lessons in the Modern Language / Roy Andrew Miller.
Thông tin xuất bản:
Singapore :
Tuttle Publishing,
1962
Ký hiệu phân loại:
495.686
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Online communication in a second language : social interaction, language use, and learning Japanese / Sarah E. Pasfield-Neofitou.
Thông tin xuất bản:
Bristol ; Buffalo :
Multilingual Matters,
2012.
Ký hiệu phân loại:
495.68007
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Second language acquisition processes in the classroom : learning Japanese / Amy Snyder Ohta.
Thông tin xuất bản:
Mahwah, N.J. :
Lawrence Erlbaum Associates,
2001.
Ký hiệu phân loại:
495.680071
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A guide to remembering Japanese characters / Kenneth, G. Henshall .
Thông tin xuất bản:
Singapore :
Tuttle Publishing,
1998
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Minna no Nihongo tiếng Nhật cho mọi người trình độ sơ cấp 1 25 bài luyện nghe / Makino Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko; Thư Trúc (dịch giả).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Minna no Nihongo tiếng Nhật cho mọi người bản mới. sơ cấp 1 - Viết - nhớ các mẫu câu / Hirai Etsuko, Miwa Sachiko, Hoàng Linh (dịch giả).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2020
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Try ! Giáo trình luyện thi năng lực tiếng Nhật N2 / Hiệp hội văn hóa sinh viên Châu Á.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
2019
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The phonetics of Japanese language : With reference to Japanese Script / P.M.SUSKI.
Thông tin xuất bản:
New York :
Routledge,
1931
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A Japanese reader graded lessons in the Modern languages / Roy Andrew Miller.
Thông tin xuất bản:
Japan :
Charles E. Tuttle Company,
1962
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese for busy people III The workbook / Association for Japanese-Language Teaching.
Thông tin xuất bản:
Japan :
Kodansha International Ltd.,
1999
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 Từ vựng / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese language insights / Zen Loy, Harumi Willow.
Thông tin xuất bản:
Australia :
Soroban Pty Ltd.,
1996
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Minna no Nihongo tiếng Nhật cho mọi người bản mới . sơ cấp - tập viết theo chủ đề với các bài văn mẫu / Kadowaki Kaoru, Nishiuma Kaoru, Hoàng Linh (dịch giả).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2020
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tự học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu : Phát triển kỹ năng đọc và viết, cách nhớ mẫu tự tiếng Hoa trong tiếng Nhật / Helen Gilhooly.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thanh niênThanh niên,
2002
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Minna no Nihongo tiếng Nhật cho mọi người bản mới . sơ cấp 1 - bản tiếng Nhật / 3A Network.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu. Tập 2 / Trần Việt Thanh.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2004
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tiếng Nhật 7 / Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo, Ofune Chisato.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Learners in Japanese language classrooms : overt and covert participation / Reiko Yoshida.
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Continuum International Pub. Group,
2009.
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu. Tập 3 / Trần Việt Thanh.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2003
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu. Tập 1 / Trần Việt Thanh.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2006
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Nihongo So-matome N3 : 文法.Grammar. Ngữ pháp / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
Ask publishing,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Nihongo So-matome N3 : Vocabulary. Từ vựng / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko.
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
Trẻ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Nihongo So-matome N3 : Kanji .Hán tự / Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko.
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
Trẻ,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Minna no Nihongo tiếng Nhật cho mọi người bản mới . sơ cấp 2 - bản tiếng Nhật / 3A Network.
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2019
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Words in context : A Japanese Perspective on Language and Culture / Takao Suzuki.
Thông tin xuất bản:
Japan :
Kodansha International,
1973
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Minna no Nihongo tiếng Nhật cho mọi người bản mới . sơ cấp 2 - viết - nhớ các mẫu câu / Hirai Etsuko, Miwa Sachiko; Hoàng Linh (dịch giả).
Thông tin xuất bản:
TPHCM :
Trẻ,
2020
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Koguryo, the language of Japan's continental relatives. Volume 21 : an introduction to the historical-comparative study of the Japanese Koguryoic languages with a preliminary description of Archaic northeastern Middle Chinese / by Christopher I. Beckwith.
Thông tin xuất bản:
Boston :
Brill,
2004.
Ký hiệu phân loại:
495.624957
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese questions : discourse, context and language / Lidia Tanaka.
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Bloomsbury Academic,
2015.
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
JLPT (Japanese language proficiency test) made easy / Prem Motwani, Noriko Nasukawa.
Thông tin xuất bản:
New Delhi :
Sterling Paperbacks,
2010
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Language use in interlingual families : a Japanese-English sociolinguistic study / Masayo Yamamoto.
Thông tin xuất bản:
Clevedon, England ; Buffalo, N.Y. :
Multilingual Matters,
2001.
Ký hiệu phân loại:
495.604221
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Modality in Japanese : the layered structure of the clause and hierarchies of functional categories / Heiko Narrog.
Thông tin xuất bản:
Amsterdam ; Philadelphia :
John Benjamins Pub. Co.,
2009.
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A Cultural history of Japanese women's language / EndŻo Orie.
Thông tin xuất bản:
Ann Arbor, MI :
Center for Japanese Studies, The University of Michigan,
2006.
Ký hiệu phân loại:
495.6082
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese, the spoken language / Eleanor Harz Jorden with Mari Noda.
Thông tin xuất bản:
New Haven :
Yale University Press,
1987
Ký hiệu phân loại:
495.683421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese language teaching : a communicative approach / Alessandro G. Benati.
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Continuum,
2009.
Ký hiệu phân loại:
495.682421
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Tiếng Nhật 6 / Phạm Hưng Long, Shibahara Tomoyo, Ofune Chisato.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2013
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A history of the Japanese language / Bjarke Frellesvig.
Thông tin xuất bản:
Cambridge ; New York :
Cambridge University Press,
2010.
Ký hiệu phân loại:
495.609
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Japanese syntax in comparative perspective / Edited by Mamoru Saito.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Oxford University Press,
2014
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Spoken world. Irish [sound recording].
Thông tin xuất bản:
New York :
Living Language/Random House
2009
Ký hiệu phân loại:
495.6
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A cognitive grammar of Japanese clause structure / Toshiyuki Kumashiro.
Thông tin xuất bản:
Amsterdam ; Philadelphia :
John Benjamins Publishing Company,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.6501835
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Transitivity and valency alternations : studies on Japanese and beyond / edited by Taro Kageyama and Wesley M. Jacobsen.
Thông tin xuất bản:
Berlin ; Boston :
De Gruyter Mouton,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Sequential voicing in Japanese : papers from the NINJAL Rendaku Project / edited by Timothy J. Vance, National Institute for Japanese Language and Linguistics ; Mark Irwin, Yamagata University.
Thông tin xuất bản:
Amsterdam ; Philadelphia :
John Benjamins Publishing Company,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.615
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Involvement and attitude in Japanese discourse : interactive markers / Naomi Ogi.
Thông tin xuất bản:
Amsterdam ; Philadelphia :
John Benjamins Publishing Company,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
A frequency dictionary of Japanese : core vocabulary for learners / Yukio Tono, Kikuo Makawa and Makoto Yamazaki.
Thông tin xuất bản:
London ; New York :
Routledge,
2013.
Ký hiệu phân loại:
495.632
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
The emergence of the modern Sino-Japanese lexicon : seven studies / Edited and Translated by Joshua A. Fogel.
Thông tin xuất bản:
Leiden ; Boston :
Brill,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.63951
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Modern Japanese grammar workbook / Naomi H. McGloin, Mutsuko Endo Hudson, Fumiko Nazikian and Tomomi Kakegawa.
Thông tin xuất bản:
Abingdon, Oxon :
Routledge,
2014.
Ký hiệu phân loại:
495.6
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Transitivity and Valency Alternations: Studies on Japanese and Beyond
Thông tin xuất bản:
De Gruyter,
2016
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Progress and Developments in Ionic Liquids
Thông tin xuất bản:
IntechOpen,
2017
Ký hiệu phân loại:
495.65
Bộ sưu tập:
Tài liệu truy cập mở
Sách tự học Hiragana Katakana học thông qua nghe và viết / The Association For Overseas Technical Scholarship.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2004
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
みんなの日本語初級II 第2版 聴解タスク25 = Nhật ngữ sơ cấp 25 bài đọc hiểu sơ cấp tập 2 / 牧野昭子, 田中よね, 北川逸子 著.
Thông tin xuất bản:
Tokyo :
3A Corporation,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Mikkusu ミックス- Hút trọn 1500 単語 tiếng Nhật : Song ngữ / Hồng Hạnh, An Thu.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Dân trí,
2022
Ký hiệu phân loại:
495.686
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
教科書ドリル漢字 : 全教科書対応 小学6年 / 文理編集部.
Thông tin xuất bản:
東京 :
文理,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
教科書ドリルかん字 : 全教科書対応. 小学1ねん / 文理編集部.
Thông tin xuất bản:
東京 :
文理,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
教科書ドリル漢字 : 全教科書対応 小学2年 / 文理編集部.
Thông tin xuất bản:
東京 :
文理,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
教科書ドリル漢字 : 全教科書対応 小学5年 / 文理編集部.
Thông tin xuất bản:
東京 :
文理,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
教科書ドリル漢字 : 全教科書対応 小学4年 / 文理編集部.
Thông tin xuất bản:
東京 :
文理,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
教科書ドリル漢字 : 全教科書対応 小学3年 / 文理編集部.
Thông tin xuất bản:
東京 :
文理,
2015
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Marugoto: ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Sơ cấp 1 A2, hoạt động giao tiếp / The Japan Foundation; Lê Kim Thanh, Hà Thu Hiền (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2020
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Marugoto: ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Sơ cấp 2 A2, hoạt động giao tiếp / The Japan Foundation; Vũ Hà Vy, Hà Thị Thu Hiền (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2020
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Marugoto: ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Nhập môn A1, hiểu biết ngôn ngữ / The Japan Foundation; Hà Thu Hiền, Lê Kim Thanh (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2021
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Marugoto: ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. sơ cấp 2 A2, hiểu biết ngôn ngữ / The Japan Foundation; Hà Thị Thu Hiền, Vũ Hà Vy (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2020
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Marugoto: ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Nhập môn A1, hoạt động giao tiếp / The Japan Foundation; Hà Thị Thu Hiền, Lê Kim Thanh (dịch).
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2021
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Biên dịch tiếng Nhật sơ cấp / Hồ Tố Liên (Chủ biên)...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
HUTECH,
2021
Ký hiệu phân loại:
495.6802
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Biên dịch tiếng Nhật trung cấp / Hồ Tố Liên (Chủ biên)...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
HUTECH,
2021
Ký hiệu phân loại:
495.6802
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Tiếng Nhật - Viết 2 / Hồ Tố Liên (Chủ biên), Nguyễn Thị Thúy Vi, Nguyễn Thị Bé.
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
HUTECH,
2023
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Nhật ngữ nâng cao 3 / Phạm Huỳnh Anh Việt, Lê Châu Quý, Đặng Thị Mỹ Ngọc .
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
HUTECH,
2022
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Tiếng Nhật - nghe, nói 1 / Võ Thị Kim Chi, Đỗ Thị Xuân.
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
HUTECH,
2022
Ký hiệu phân loại:
495.683
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Nhập môn ngành ngôn ngữ Nhật / Hồ Tố Liên (Chủ biên), Đoàn Thị Minh Nguyện, Đỗ Thị Xuân.
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
HUTECH,
2022
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Nhật ngữ nâng cao 2 / Tiết Thuỵ Tường Vy ...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
HUTECH,
2021
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Nhật ngữ nâng cao 3 / Phạm Huỳnh Anh Việt, Lê Châu Quý, Đặng Thị Mỹ Ngọc .
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
HUTECH,
2021
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Nhật ngữ nâng cao 2 / Phạm Huỳnh Anh Việt...[và những người khác].
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
HUTECH,
2022
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Tiếng Nhật - Viết 1 / Hồ Tố Liên (Chủ biên), Nguyễn Thị Thúy Vi, Nguyễn Thị Bé.
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
HUTECH,
2022
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
日本語でビジネスメール ―書き方の基本と実用例文 = Writing Business Emails in Japanese - The basics and practical examples / Setsuko Matsumoto ...[et al].
Thông tin xuất bản:
Japan :
The Japan Times,
2018
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
Nhật ngữ nâng cao 1 / Đỗ Xuân Hồng, Lê Nguyễn Minh Thanh, Đồng Thị Ngọc Hạnh.
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
HUTECH,
2022
Ký hiệu phân loại:
495.68
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
日本語Eメールの書き方 = Writing E-mails in Japanese / Akiko Yana, Rie Ooki, Yuka Komats .
Thông tin xuất bản:
Japan :
The Japan Times,
2005
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ
しごとの日本語 メールの書き方編 / 奥村真希, 釜渕優子.
Thông tin xuất bản:
Japan :
アルク,
2008
Ký hiệu phân loại:
495.681
Bộ sưu tập:
Ngôn ngữ