Đăng nhập
Thông tin tài khoản
Đăng xuất
0
THƯ VIỆN
GIỚI THIỆU
Giới thiệu Thư Viện
Đội ngũ nhân sự
Lịch hoạt động
Chính sách và truy cập
Nội quy
Chính sách quyên góp tài liệu
Độc giả sử dụng thư viện
Nộp tài sản trí tuệ vào thư viện
Hình ảnh thư viện
Các hoạt động thư viện
TRA CỨU
Tìm kiếm tài liệu
Tài liệu học tập HUTECH
Tài nguyên mở
Đồ án tốt nghiệp
Luận văn
Tìm theo chủ đề
Tài liệu theo lĩnh vực
Cơ sở dữ liệu ngoại văn
Các bộ sưu tập
SÁCH MỚI
SÁCH THEO NGÀNH
LIÊN THƯ VIỆN
Thư viện ĐH phía Nam
Liên kết 30 thư viện đại học
Trung tâm kết nối Tri thức số
HƯỚNG DẪN
Hướng dẫn tra cứu
Đăng ký thẻ thư viện
Đăng ký đọc sách online
Phòng đa phương tiện
Yêu cầu bổ sung tài liệu
HỖ TRỢ NGHIÊN CỨU
Luật sở hữu trí tuệ
Luật sở hữu trí tuệ
Luật SHTT sửa đổi 2022
QĐ về liêm chính học thuật
Trích dẫn
Trích dẫn hợp lý
Sử dụng hợp pháp
Trích dẫn bằng Zotero
Trích dẫn bằng Zoterobib
Khôi phục trích dẫn
Luật thư viện
Hệ thống văn bản Chính phủ
Tiêu chuẩn Việt Nam
Tạp chí Khoa học Việt Nam
Nguồn tài liệu mở
TÀI LIỆU THEO NGÀNH
Đại học
Sau đại học
An toàn thông tin
Kỹ thuật cơ khí
Quan hệ quốc tế
Chăn nuôi
Kỹ thuật điện
Quản lý tài nguyên và môi trường
Công nghệ dệt, may
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Quản lý xây dựng
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Kỹ thuật môi trường
Quản trị khách sạn
Công nghệ ô tô điện
Kỹ thuật xây dựng
Quản trị kinh doanh
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Quản trị nhân lực
Công nghệ thực phẩm
Kỹ thuật y sinh
Quản trị sự kiện
Điều dưỡng
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Robot & trí tuệ nhân tạo
Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
Luật
Tài chính - Ngân hàng
Đông Phương học
Luật kinh tế
Tài chính quốc tế
Dược học
Luật thương mại quốc tế
Tâm lý học
Hệ thống thông tin quản lý
Marketing
Thanh nhạc
Kế toán
Marketing số
Thiết kế đồ họa
Khoa học Dữ liệu
Nghệ thuật số
Thiết kế nội thất
Kiến trúc
Ngôn ngữ Anh
Thiết kế thời trang
Kinh doanh quốc tế
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Thú y
Kinh doanh thương mại
Ngôn ngữ Nhật
Thương mại điện tử
Kinh tế quốc tế
Ngôn ngữ Trung Quốc
Truyền thông đa phương tiện
Kinh tế xây dựng
Quan hệ công chúng
Việt Nam học
Kỹ thuật cơ điện tử
Ngành học
An toàn thông tin
Chăn nuôi
Công nghệ dệt, may
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
Công nghệ ô tô điện
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Điều dưỡng
Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm
Đông Phương học
Dược học
Hệ thống thông tin quản lý
Kế toán
Khoa học Dữ liệu
Kiến trúc
Kinh doanh quốc tế
Kinh doanh thương mại
Kinh tế quốc tế
Kinh tế xây dựng
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Kỹ thuật môi trường
Kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Kỹ thuật y sinh
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Luật
Luật kinh tế
Luật thương mại quốc tế
Marketing
Marketing số
Nghệ thuật số
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Ngôn ngữ Nhật
Ngôn ngữ Trung Quốc
Quan hệ công chúng
Quan hệ quốc tế
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý xây dựng
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Quản trị khách sạn
Quản trị kinh doanh
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Quản trị nhân lực
Quản trị sự kiện
Robot & trí tuệ nhân tạo
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính quốc tế
Tâm lý học
Thanh nhạc
Thiết kế đồ họa
Thiết kế nội thất
Thiết kế thời trang
Thú y
Thương mại điện tử
Truyền thông đa phương tiện
Việt Nam học
Môn học: (155 môn)
An toàn hệ điều hành và ngôn ngữ lập trình
An toàn hệ thống mạng máy tính
An toàn thông tin cho ứng dụng web
Anh ngữ 1
Anh ngữ 2
Anh ngữ 3
Anh ngữ 4
Bảo mật thông tin
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở dữ liệu nâng cao
Cơ sở dữ liệu phân tán
Cơ sở lập trình
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
Công nghệ phần mềm
Công nghệ ứng dụng robot
Công tác kỹ sư ngành công nghệ thông tin
Đại số tuyến tính
Điện toán đám mây
Đồ án chuyên ngành công nghệ thông tin
Đồ án cơ sở công nghệ thông tin
Đồ án tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin
Đổi mới sáng tạo và tư duy khởi nghiệp
Giải tích
Hệ điều hành Linux
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle
Học sâu
Kho dữ liệu và khai thác dữ liệu
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ thuật lập trình
Lập trình hướng đối tượng
Lập trình mạng máy tính
Lập trình trên môi trường Windows
Lập trình trên thiết bị di động
Lập trình Web
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Mạng máy tính
Mạng máy tính nâng cao
Môi trường
Ngôn ngữ phát triển ứng dụng mới
Nhập môn cơ sở dữ liệu
Nhập môn hệ điều hành
Nhập môn kiến trúc máy tính
Phân tích dữ liệu trên điện toán đám mây
Phân tích thiết kế hệ thống
Phân tích và đánh giá an toàn thông tin
Phân tích và quản trị cơ sở dữ liệu
Pháp luật đại cương
Phát triển ứng dụng với J2EE
Quản lý dự án công nghệ thông tin
Quản trị mạng
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học ứng dụng
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thị giác máy tính
Thực hành an toàn máy chủ Windows
Thực hành bảo mật thông tin
Thực hành bảo mật thông tin nâng cao
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Thực hành cơ sở dữ liệu
Thực hành Cơ sở lập trình
Thực hành hệ điều hành
Thực hành kiến trúc máy tính
Thực hành kỹ thuật lập trình
Thực hành lập trình hướng đối tượng
Thực hành lập trình mạng máy tính
Thực hành lập trình trên môi trường Windows
Thực hành lập trình Web
Thực hành lý thuyết đồ thị
Thực hành mạng máy tính
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống
Thực hành phân tích thiết kế theo hướng đối tượng
Thực hành phát triển phần mềm mã nguồn mở
Thực hành quản trị cơ sở dữ liệu
Thực tập tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Toán rời rạc
Trí tuệ nhân tạo
Trí tuệ nhân tạo cho internet vạn vật
Triết học Mác - Lênin
Tư duy Thiết kế Dự án
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Xác suất thống kê
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật điện
Ngôn ngữ Anh
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật môi trường
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Công nghệ thực phẩm
KỸ THUẬT Ô TÔ
Quản trị kinh doanh
Kế toán
Kỹ thuật xây dựng
Thú Y
Kỹ thuật cơ điện tử
LUẬT KINH TẾ
Ngành học
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Kế toán
Kỹ thuật cơ điện tử
Kỹ thuật điện
Kỹ thuật môi trường
KỸ THUẬT Ô TÔ
Kỹ thuật xây dựng
LUẬT KINH TẾ
Ngôn ngữ Anh
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị kinh doanh
Thú Y
Môn học: (155 môn)
An toàn hệ điều hành và ngôn ngữ lập trình
An toàn hệ thống mạng máy tính
An toàn thông tin cho ứng dụng web
Anh ngữ 1
Anh ngữ 2
Anh ngữ 3
Anh ngữ 4
Bảo mật thông tin
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở dữ liệu nâng cao
Cơ sở dữ liệu phân tán
Cơ sở lập trình
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
Công nghệ phần mềm
Công nghệ ứng dụng robot
Công tác kỹ sư ngành công nghệ thông tin
Đại số tuyến tính
Điện toán đám mây
Đồ án chuyên ngành công nghệ thông tin
Đồ án cơ sở công nghệ thông tin
Đồ án tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin
Đổi mới sáng tạo và tư duy khởi nghiệp
Giải tích
Hệ điều hành Linux
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle
Học sâu
Kho dữ liệu và khai thác dữ liệu
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ thuật lập trình
Lập trình hướng đối tượng
Lập trình mạng máy tính
Lập trình trên môi trường Windows
Lập trình trên thiết bị di động
Lập trình Web
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Mạng máy tính
Mạng máy tính nâng cao
Môi trường
Ngôn ngữ phát triển ứng dụng mới
Nhập môn cơ sở dữ liệu
Nhập môn hệ điều hành
Nhập môn kiến trúc máy tính
Phân tích dữ liệu trên điện toán đám mây
Phân tích thiết kế hệ thống
Phân tích và đánh giá an toàn thông tin
Phân tích và quản trị cơ sở dữ liệu
Pháp luật đại cương
Phát triển ứng dụng với J2EE
Quản lý dự án công nghệ thông tin
Quản trị mạng
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học ứng dụng
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thị giác máy tính
Thực hành an toàn máy chủ Windows
Thực hành bảo mật thông tin
Thực hành bảo mật thông tin nâng cao
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Thực hành cơ sở dữ liệu
Thực hành Cơ sở lập trình
Thực hành hệ điều hành
Thực hành kiến trúc máy tính
Thực hành kỹ thuật lập trình
Thực hành lập trình hướng đối tượng
Thực hành lập trình mạng máy tính
Thực hành lập trình trên môi trường Windows
Thực hành lập trình Web
Thực hành lý thuyết đồ thị
Thực hành mạng máy tính
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống
Thực hành phân tích thiết kế theo hướng đối tượng
Thực hành phát triển phần mềm mã nguồn mở
Thực hành quản trị cơ sở dữ liệu
Thực tập tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Toán rời rạc
Trí tuệ nhân tạo
Trí tuệ nhân tạo cho internet vạn vật
Triết học Mác - Lênin
Tư duy Thiết kế Dự án
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Xác suất thống kê
Ngành: C%EF%BF%BD%EF%BF%BDng%20ngh%EF%BF%BD%EF%BF%BD%EF%BF%BD%20th%EF%BF%BD%EF%BF%BDng%20tin (155 môn)
Môn học
An toàn hệ điều hành và ngôn ngữ lập trình
An toàn hệ thống mạng máy tính
An toàn thông tin cho ứng dụng web
Anh ngữ 1
Anh ngữ 2
Anh ngữ 3
Anh ngữ 4
Bảo mật thông tin
Bóng chuyền 1
Bóng chuyền 2
Bóng chuyền 3
Bóng đá 1
Bóng đá 2
Bóng đá 3
Bóng rổ 1
Bóng rổ 2
Bóng rổ 3
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Cơ sở dữ liệu nâng cao
Cơ sở dữ liệu phân tán
Cơ sở lập trình
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
Công nghệ phần mềm
Công nghệ ứng dụng robot
Công tác kỹ sư ngành công nghệ thông tin
Đại số tuyến tính
Điện toán đám mây
Đồ án chuyên ngành công nghệ thông tin
Đồ án cơ sở công nghệ thông tin
Đồ án tốt nghiệp ngành công nghệ thông tin
Đổi mới sáng tạo và tư duy khởi nghiệp
Giải tích
Hệ điều hành Linux
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle
Học sâu
Kho dữ liệu và khai thác dữ liệu
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Kỹ thuật lập trình
Lập trình hướng đối tượng
Lập trình mạng máy tính
Lập trình trên môi trường Windows
Lập trình trên thiết bị di động
Lập trình Web
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
Mạng máy tính
Mạng máy tính nâng cao
Môi trường
Ngôn ngữ phát triển ứng dụng mới
Nhập môn cơ sở dữ liệu
Nhập môn hệ điều hành
Nhập môn kiến trúc máy tính
Phân tích dữ liệu trên điện toán đám mây
Phân tích thiết kế hệ thống
Phân tích và đánh giá an toàn thông tin
Phân tích và quản trị cơ sở dữ liệu
Pháp luật đại cương
Phát triển ứng dụng với J2EE
Quản lý dự án công nghệ thông tin
Quản trị mạng
Quốc phòng, an ninh 1
Quốc phòng, an ninh 2
Quốc phòng, an ninh 3
Quốc phòng, an ninh 4
Tâm lý học ứng dụng
Thể hình - Thẩm mỹ 1
Thể hình - Thẩm mỹ 2
Thể hình - Thẩm mỹ 3
Thị giác máy tính
Thực hành an toàn máy chủ Windows
Thực hành bảo mật thông tin
Thực hành bảo mật thông tin nâng cao
Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Thực hành cơ sở dữ liệu
Thực hành Cơ sở lập trình
Thực hành hệ điều hành
Thực hành kiến trúc máy tính
Thực hành kỹ thuật lập trình
Thực hành lập trình hướng đối tượng
Thực hành lập trình mạng máy tính
Thực hành lập trình trên môi trường Windows
Thực hành lập trình Web
Thực hành lý thuyết đồ thị
Thực hành mạng máy tính
Thực hành phân tích thiết kế hệ thống
Thực hành phân tích thiết kế theo hướng đối tượng
Thực hành phát triển phần mềm mã nguồn mở
Thực hành quản trị cơ sở dữ liệu
Thực tập tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin
Tiếng Anh 1
Tiếng Anh 2
Tiếng Anh 3
Tiếng Anh 4
Toán rời rạc
Trí tuệ nhân tạo
Trí tuệ nhân tạo cho internet vạn vật
Triết học Mác - Lênin
Tư duy Thiết kế Dự án
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Vovinam 1
Vovinam 2
Vovinam 3
Xác suất thống kê
Môn học: Nhập môn hệ điều hành
Giáo trình chính theo đề cương chi tiết
Tham khảo theo đề cương chi tiết
Hệ điều hành Linux / Nguyễn Đặng Trí Tín, Nguyễn Phúc Trường Sinh (tổng hợp và biên dịch)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Thống Kê,
2000
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Nguyên lý các hệ và cơ sở dữ liệu và cơ sở tri thức . Tập 3- Các hệ cơ sở tri thức / Jeffrey D. Ullman.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thống Kê,
1998
Ký hiệu phân loại:
005.74
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Tổng quan hệ điều hành : Song ngữ Anh - Việt có chú giải dịch thuật / Trần Đức Quang.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2003
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Giáo trình Nhập môn hệ điều hành / Lê Khắc Nhiên Ân; Hoàng Kiếm (hiệu đính)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2003
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
UNIX systems programming : communication concurrency, and threads / Kay A. Robbins, Steven Robbins.
Thông tin xuất bản:
N.J :
Prentice - Hall,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Wicked cool shell scripts : 101 scripts for Linux, Mac OS X, and Unix systems / Taylor Dave.
Thông tin xuất bản:
San Francico :
No Starch,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Linux bible : Fedora and Enterprise edition / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis :
Wiley Pub,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
UNIX shells by example / Quigley Ellie.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River :
Prentice - Hall,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux on hp integrity systems : a system administrator's guide / Marty Poniatowski.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis :
Prentice - Hall,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Exploring the JDS Linux Desktop / Tom Adelstein, Sam Hiser.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol :
O'Reilly,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Novell cle study guide / David Coughanour.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis :
Que,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat : the complete reference : Enterprise Linux & Fedora edition / Richard Petersen.
Thông tin xuất bản:
N.Y :
McGraw-Hill,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
High Performance Linux Clusters with OSCAR, Rocks, OpenMosix, and MPI / Joseph D Sloan.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol :
O'Reilly,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
MCSE Windows 2000 Server / James Michael Stewart, Ed Tittel.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis :
Que,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Multitool Linux : Practical Uses for Open Source Software / Michael Schwarz ... [et. al].
Thông tin xuất bản:
Indianapolis :
Addison Wesley,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
UNIX filesystems : evolution, design, and implementation / Steve D. Pate.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind :
Wiley,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Understanding the Linux kernel / Bovet Daniel Pierre.
Thông tin xuất bản:
Beijing :
O'Reilly,
2001
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Running Linux / Matt Welsh.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux timesaving techniques for dummies / Susan Douglas, Korry Douglas.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, NJ :
Wiley,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
UNIX administration : a comprehensive sourcebook for effective systems and network management / Bozidar Levi.
Thông tin xuất bản:
Boca Raton, FL :
CRC,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The UNIX CD bookshelf / Arnold Robbins.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2000
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux Network Administrator's Guide / Tony Bautts, Terry Dawson, Gregor N. Purdy.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol :
O'Reilly,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux Device Drivers / Jonathan Corbet, Greg Kroah Hartman, Alessandro Rubini.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
O'Reilly,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux in a Windows World / Roderick W. Smith.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol :
O'Reilly,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Linux Fedora 3 unleashed / Bill Ball, Hoyt Duf.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sams,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Unix Advanced / Chris Herborth.
Thông tin xuất bản:
Berkeley :
Peachpit Press,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux server performance tuning / Sandra K Johnson.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, MA :
Prentice Hall Professional Technical Reference,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Linux Pocket Administrator / Richard Petersen.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Osborne/McGraw-Hill,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Fedora Linux 3 bible / Chris Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Pub.,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Self-service linux : determining problems and finding solutions / Mark Wilding.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Prentice Hall Professional Technical Reference,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Classic shell scripting / Arnold Robbins.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux Kernel Primer, The : A Top-Down Approach for x86 & PowerPC Architectures / Salzberg Claudia, Fischer Gord.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Ptr,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Unix for Mac OS X 10.4 : Visual QuickPro Guide / Matisse Enzer.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Peachpit,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Moving to Linux : Kiss the Blue Screen of Death Goodbye / Marcel Gagne.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Aw Professional,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Bảo mật và tối ưu trong Red Hat Linux / Trần Thạch Tùng.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Lao động - Xã hội,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Nguyên lý hệ điều hành / Nguyễn Gia Định chủ biên, Nguyễn Kim Tuấn.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ Thuật ,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Tự học redhat linux trong 24 giờ / Trần Thạch Tùng, Phương Lan.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thống Kê,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Hệ điều hành và máy vi tính / Bùi Thế Ngũ.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Thống Kê,
2000
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Giáo trình nguyên lý các hệ điều hành / Hà Quang Thụy.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ Thuật ,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Red Hat Linux / Richard Petersen.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
[knxb],
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Red Hat Linux 8.1 / Author Team Wrox.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Wrox Press,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Suse Linux 10 bible / Justin Davies.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Wiley Technology Pub,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Suse linux(r) 10 for dummies(r) / Naba Barkakati.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Wiley Pub.,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Pro Novell Open Enterprise Server (Pro) / Vugt Sander van.
Thông tin xuất bản:
kd :
Apress,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux Patch Management / Jang Michael H.
Thông tin xuất bản:
kd :
Prentice Hall,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux Server Hacks, Volume Two / Hagen William von, Brian Jones.
Thông tin xuất bản:
kd :
Reilly Media, Inc.,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Giáo trình hệ điều hành / Phạm Thanh Bình chủ biên, Phạm Trường Sinh.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hà Nội,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Bảo mật và tối ưu hóa Linux Red Hat / Hồng Phúc, Nguyễn Ngọc Tuấn.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Thống Kê,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Giáo trình nguyên lý hệ điều hành : dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Đặng Vũ Tùng.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Hà Nội,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
MCSA/MSCE / Donald Lisa, London Suzan Sage.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
SYBEX,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
UNIX shells by example / Ellie Quigley.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Prentice Hall PTR,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux desk reference / Scott Hawkins.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Prentice Hall PTR,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Essential system administration / AEleen Frisch.
Thông tin xuất bản:
kd :
O'Reilly,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Learning Debian GNU/Linux / Bill McCarty.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Reilly,
1999
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux bible / Chris Negus.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Wiley Pub.,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Solaris 10 : the complete reference / Paul A. Watters.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill/Osborne,
2005.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Solaris(TM) Performance and Tools / McDougall Richard, Mauro Jim, Gregg Brendan.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Prentice Hall PTR,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Fedora 7 Unleashed / Andrew Hudson, Paul Hudson.
Thông tin xuất bản:
USA :
Sams Publishing,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux kernel in a nutshell / Kroah-Hartman Greg.
Thông tin xuất bản:
USA :
O'Reilly,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The Linux programmer’s toolbox / Fusco John.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The Symbian OS architecture sourcebook : design and evolution of a mobile phone OS / Morris Ben.
Thông tin xuất bản:
England :
John Wiley & Sons,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Ubuntu Linux, Second Edition / Keir Thomas.
Thông tin xuất bản:
New York :
Apress,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux® Bible 2007 Edition : Boot Up Ubuntu®, Fedora™, KNOPPIX, Debian®, SUSE™, and 11 Other Distributions / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Publishing, Inc,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Enterprise Linux 4 For Dummies / Terry Collings.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, New Jersey. :
Wiley Publishing, Inc,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
SUSE(tm) Linux(r) 9 Bible / Justin Davies, Roger Whittaker, Hagen. William Von.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Publishing, Inc,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Unix / Joe Merlino, Scott Zimmerman, Jeremy C. Reed.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Publishing, Inc,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
SUSE Linux / Chris Brown.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
O'Reilly,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Moving to Ubuntu Linux / Gagné Marcel.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Addison Wesley,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Ubuntu Linux : From Novice to Professional / Keir Thomas.
Thông tin xuất bản:
USA :
Apress,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
LPI Linux Certification in a Nutshell / Steven Pritchard, Bruno Pessanha, Nicolai Langfeldt.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
O'Reilly,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux All-in-One Desk Reference for Dummies (For Dummies) / Naba Barkakati.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
John Wiley & Sons,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux for Dummies (For Dummies) / DeeAnn LeBlanc.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
John Wiley & Sons,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux bible 2005 edition / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Publishing, Inc,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Fedora 6 and Red Hat Enterprise Linux Bible / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
John Wiley & Sons,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Sun Certified Security Administrator for Solaris 9 & 10 Study Guide / John Chirillo, Edgar Danielyan.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
McGraw-Hill Osborne Media,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Fedora Core 6 Unleashed / Paul Hudson, Andrew Hudson.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Sams,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning SUSE Linux : From Novice to Professional / Keir Thomas.
Thông tin xuất bản:
[kđ] :
Apress,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Giáo trình Dịch vụ mạng Linux / Tiêu Đông Nhơn.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Giáo trình Hệ điều hành / Trần Hạnh Nhi, Lê Khắc Nhiên Ân (biên soạn); Hoàng Kiếm, Đỗ Phúc (hiệu đính)
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2007
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Giáo trình hệ điều hành Linux / Tiêu Đông Nhơn.
Thông tin xuất bản:
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Bulletproof UNIX / Timothy T. Gottleber.
Thông tin xuất bản:
New Jersey :
Prentice Hall,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Quản trị hệ thống Linux / Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Lê Quân... [và những người khác]
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ Thuật ,
2000
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Nhập môn hệ điều hành Linux / Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên)...[và những người khác]
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ Thuật ,
2000
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Giáo trình nguyên lý các hệ điều hành / Hà Quang Thụy
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ Thuật ,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Mastering Fedora Core 5 / Michael Jang.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Mastering Red Hat Enterprise Linux 3 / Michael Jang
Thông tin xuất bản:
USA :
Sybex ,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Unix Complete / Peter Dyson, Stan Kelly-Bootle, John Heilborn
Thông tin xuất bản:
USA :
Sybex Inc,
1999
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Mastering Unix shell scripting / Randal K. Michael.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Publishing Inc.,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Enterprise Linux 5 administration unleashed / Tammy Fox ; [foreword by Paul Gampe].
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sams,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The Linux TCP/IP stack : networking for embedded systems / Thomas F. Herbert.
Thông tin xuất bản:
Hingham, Mass. :
Charles River Media ,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The Linux cookbook : tips and techniques for everyday use / Michael Stutz.
Thông tin xuất bản:
San Francisco :
Linux Journal Press ,
2001
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu Linux bible / William von Hagen.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub ,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux command line and shell scripting bible / Richard Blum.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub.,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Unix / Paul Love ... [et al.]
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux [electronic resource] : the complete reference, sixth edition / Richard Petersen.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux bible [electronic resource] : boot up Ubuntu, Fedora, KNOPPIX, Debian, OpenSUSE, and 11 other distributions, 2008 edition / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Pub.,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux for dummies / by Dee-Ann LeBlanc.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, NJ :
Wiley Pub.,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Introducing UNIX and Linux / Mike Joy, Stephen Jarvis and Michael Luck
Thông tin xuất bản:
Basingstoke :
Palgrave Macmillan ,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Ubuntu Linux [electronic resource] : From Novice to Professional / by Keir Thomas, Andy Channelle, Jaime Sicam
Thông tin xuất bản:
Berkeley, CA :
Apress ,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux in a nutshell / Ellen Siever ...[et al.]
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, Calif :
O'Reilly ,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Advanced operating systems and kernel applications : techniques and technologies / [edited by] Yair Wiseman, Song Jiang
Thông tin xuất bản:
Hershey, PA :
Information Science Reference ,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Operating systems : internals and design principles / William Stallings.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Pearson/Prentice Hall,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
OpenSolaris bible [electronic resource] / Nicholas Solter, Gerald Jelinek, David Miner.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Pub.,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Solaris application programming / Darryl Gove.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, N.J. :
Sun Microsystems Press/Prentice Hall,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Absolute OpenBSD : UNIX for the practical paranoid / by Michael W. Lucas.
Thông tin xuất bản:
San Francisco :
No Starch Press,
2003.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Embedded FreeBSD cookbook / by Paul Cevoli.
Thông tin xuất bản:
Oxford :
Newnes,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Network administration with FreeBSD 7 [electronic resource] : building, securing, and maintaining networks with the FreeBSD operating system / Babak Farrokhi ; reviewer, Roman Bogorodskiy ; technical editor, Della Pradeep.
Thông tin xuất bản:
Birmingham, U.K. :
Packt Publishing Ltd.,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
SUSE Linux 9 bible [electronic resource] / Justin Davies, Roger Whittaker, and William von Hagen.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux system administration recipes [electronic resource] : a problem-solution approach / Juliet Kemp ; technical reviewer, Sean Purdy.
Thông tin xuất bản:
New York, NY :
Apress,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The definitive guide to CentOS [electronic resource] / Peter Membrey, Tim Verhoeven, Ralph Angenendt ; technical reviewers, Bert de Bruijn, Karanbir Singh.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, Calif. :
Apress ,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning the Linux Command Line [electronic resource] / by Sander Vugt.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, CA :
Apress,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Pro Ubuntu Server Administration [electronic resource] / by Sander Vugt.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, CA :
Apress,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Ubuntu LTS server administration [electronic resource] : from novice to professional, second edition / Sander van Vugt ; technical reviewers, Tim Hall, Samuel Cuella.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, Calif. :
Apress,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Ubuntu Linux, third edition [electronic resource] / Keir Thomas and Jaime Sicam ; technical reviewers, Daniel James, Keir Thomas, Eric Hewitt.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, Calif. :
Apress,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Suse Linux toolbox [electronic resource] : 1000+ commands for OpenSuse and Suse Linux enterprise / Christopher Negus, François Caen
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Pub.,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
UNIX and Linux system administration handbook / Evi Nemeth ... [et al.] ; with Terry Moredale ... [et al.].
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall ,
2011
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Ubuntu : powerful hacks and customizations / Neal Krawetz.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, I.N. :
Wiley ,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Introducing Microsoft Windows Vista / William R. Stanek.
Thông tin xuất bản:
Redmond, Wash. :
Microsoft Press,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
UNIX Shell programming / Stephen G. Kochan, Patrick Wood.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sams,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Wicked cool shell scripts : 101 scripts for Linux, Mac OS X and Unix systems / by Dave Taylor.
Thông tin xuất bản:
San Francisco :
No Starch Press ,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
UNIX systems programming : communication, concurrency, and threads / Kay A. Robbins, Steven Robbins.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall ,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Sams teach yourself Unix in 10 minutes / Robert Shimonski.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sams,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Learning UNIX for Mac OS X Panther / Dave Taylor and Brian Jepson.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Unix power tools / Shelley Powers ... [et al.].
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux debugging and performance tuning : tips and techniques / Steve Best.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall Professional Technical Reference,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux for non-geeks : a hands-on, project-based, take-it-slow guidebook / by Rickford Grant.
Thông tin xuất bản:
San Francisco, CA :
No Starch Press,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Understanding Linux network internals [electronic resource] / Christian Benvenuti.
Thông tin xuất bản:
Sebastapol, Calif. :
O'Reilly,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
How Linux works : what every superuser should know / by Brian Ward.
Thông tin xuất bản:
New York :
Thomas Dunne Books,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Managing Linux systems with Webmin : system administration and module development / Jamie Cameron.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River :
Prentice - Hall,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux in a nutshell / Ellen Siever, Stephen Figgins, and Aaron Weber.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Understanding the Linux kernel / Daniel P. Bovet and Marco Cesati.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly ,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Learning Red Hat Enterprise Linux and Fedora / Bill McCarty.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Understanding the Linux kernel / Daniel P. Bovet, Marco Cesati
Thông tin xuất bản:
Beijing :
O'Reilly ,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux in a nutshell / Ellen Siever ... [et al.]
Thông tin xuất bản:
Beijing :
O'Reilly ,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux desktop hacks / Nicholas Petreley, Jono Bacon
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, Calif. :
O'Reilly ,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Selinux : NSA's open source security enhanced Linux / Bill McCarty
Thông tin xuất bản:
Beijing :
O'Reilly ,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Operating systems : design and implementation / Andrew S. Tanenbaum, Albert S. Woodhull.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, N.J. :
Pearson/Prentice Hall,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Practical hacking techniques and countermeasures [electronic resource] / Mark D. Spivey.
Thông tin xuất bản:
Boca Raton, FL :
Taylor & Francis,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux phrasebook / Scott Granneman.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sams,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
User Mode Linux / Jeff Dike.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall ,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux kernel development / Robert Love.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Novell Press,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Mac OS X Leopard phrasebook : essential code and commands / Brian Tiemann.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Pearson Education,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The art of Unix programming / Eric Steven Raymond.
Thông tin xuất bản:
Boston :
Addison-Wesley,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Advanced programming in the UNIX environment / W. Richard Stevens, Stephen A. Rago.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ. :
Addison-Wesley,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Embedded Linux primer : a practical, real-world approach / Christopher Hallinan.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Hacking Knoppix / Scott Granneman.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub.,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux troubleshooting for system administrators and power users / James Kirkland ... [et al.].
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall Pearson Education,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Linux Fedora for dummies [electronic resource] / by Jon 'maddog' Hall and Paul G. Sery.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, N.J. :
Wiley,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Multitool Linux : practical uses for open source software / Michael Schwarz ... [et al].
Thông tin xuất bản:
Boston :
Addison-Wesley,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Unix / Deborah S. Ray and Eric J. Ray.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, Calif. :
Peachpit Press ,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Novell Certified Linux Engineer (Novell CLE) study guide / Robb H. Tracy.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Novell Press,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
RHCE Red Hat Certified Engineer Linux study guide (exam RH302), fourth edition [electronic resource] / Michael Jang.
Thông tin xuất bản:
Emeryville, Calif. :
McGraw-Hill/Osborne,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
UNIX [electronic resource] : the complete reference, second edition / Kenneth H. Rosen ... [et al.].
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu unleashed / Andrew Hudson, Paul Hudson.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
SAMS ,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Microsoft Windows Vista unveiled / Paul McFedries.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis :
Sams,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux / Janet Valade.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Addison-Wesley,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
BSD hacks elektronisk ressurs / Dru Lavigne
Thông tin xuất bản:
Beijing Sebastopol, Calif. :
O'Reilly ,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu Linux secrets elektronisk ressurs / Richard Blum
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Pub. ,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Securing and optimizing linux : the hacking solution / Gerhard Mourani.
Thông tin xuất bản:
Montreal :
Open Network Architecture, Inc.,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Windows Vista resource kit [electronic resource] / Mitch Tulloch, Tony Northrup and Jerry Honeycutt.
Thông tin xuất bản:
Redmond, Wash. :
Microsoft Press ,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Learning the UNIX operating system / Jerry Peek, Grace Todino, and John Strang
Thông tin xuất bản:
Cambridge :
O'Reilly ,
1998
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Fedora [electronic resource] : from novice to professional / Shashank Sharma, Keir Thomas.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, CA :
Apress,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
PC magazine Linux solutions / Joseph Merlino.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub.,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux toys II : 9 cool new projects for home, office, and entertainment / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis :
Wiley,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Building firewalls with OpenBSD and PF / Jacek Artymiak.
Thông tin xuất bản:
Lublin :
Jacek Artymiak,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Unix to Linux porting : a comprehensive reference / Alfredo Mendoza, Chakarat Skawratananond, Artis Walker.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall ,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu Linux for dummies / Paul G. Sery.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub., Inc.,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Professional Red HatʼEnterprise Linux�
Thông tin xuất bản:
Newark :
John Wiley & Sons, Inc.,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux cho người dùng cuối / Quách Lượm.
Thông tin xuất bản:
Tp.Hồ Chí Minh :
Trẻ,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Windows 7 Bible [electronic resource]
Thông tin xuất bản:
Hoboken :
Wiley [Imprint] John Wiley & Sons, Incorporated
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Fedora 12 and Red Hat Enterprise Linux bible / Christopher Negus, Eric Foster-Johnson.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, N.J. : Chichester :
Wiley ; John Wiley [distributor],
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu Linux bible / William von Hagen.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Giáo trình nguyên lý hệ điều hành / Hồ Đắc Phương.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Hệ điều hành : giáo trình / Nguyễn Phú Trường.
Thông tin xuất bản:
Cần Thơ :
Đại học Cần Thơ ,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux all-in-one desk reference for dummies / by Naba Barkakati.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, NJ :
Wiley Pub.,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Suse Linux 9.3 for dummies / by Naba Barkakati.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, NJ :
Wiley Pub.,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Modern operating systems / Andrew S. Tanenbaum.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, N.J. :
Pearson Prentice Hall,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
CompTIA Linux+ study guide [electronic resource] / Roderick W. Smith.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Pub.,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu Linux toolbox [electronic resource] : 1000+ commands for Ubuntu and Debian power users / Christopher Negus, François Caen
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Pub.,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
GNU/Linux application programming elektronisk ressurs / M. Tim Jones
Thông tin xuất bản:
Hingham, Mass. :
Charles River Media ,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Debian GNU/Linux bible / Steve Hunger.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Hungry Minds,
2001
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Ubuntu server administration : from novice to professional / Sander van Vugt.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, Ca :
Apress,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
LPI Linux Certification in a Nutshell / Frost Mark
Thông tin xuất bản:
O'Reilly Media ,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The Debian system : concepts and techniques / Martin F. Krafft
Thông tin xuất bản:
San Francisco :
William Pollock,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Pro Linux embedded systems [electronic resource] / Gene Sally ; technical reviewer, William von Hagen.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, Calif. :
Apress,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux shell scripting cookbook : solve real-world shell scripting problems with over 110 simple but incredibly effective recipes / Sarath Lakshman.
Thông tin xuất bản:
Olton, Birmingham :
Packt Pub. Ltd.,
2011
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Mastering Unix shell scripting / Randal K. Michael.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Embedded FreeBSD cookbook [electronic resource] / Paul Cevoli.
Thông tin xuất bản:
Amsterdam ; Boston :
Newnes,
2003
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux in a nutshell : a desktop quick reference / Ellen Siever ... [et al.].
Thông tin xuất bản:
Beijing ; Sebastopol :
O'Reilly,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Troubleshoot and optimize Windows 8 inside out elektronisk ressurs / Mike Halsey.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly Media ,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Hands-on guide to the Red Hat exams elektronisk ressurs : RHSCA [i.e. RHCSA] and RHCE cert guide and lab manual / Damian Tommasino
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Pearson ,
2011
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
LPI Linux certification in a nutshell / Adam Haeder ... [et al.].
Thông tin xuất bản:
Beijing ; Cambridge :
O'Reilly,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Windows 7 for dummies(r) quick reference / Greg Harvey, National Gardening Association, Timothy R Butler ; edited by Laura.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub., Inc.,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Professional Linux programming / Jon Masters, Richard Blum.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley/Wrox,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Introducing Ubuntu [electronic resource] : desktop Linux / Brian Proffitt.
Thông tin xuất bản:
Boston, MA :
Thomson Course Technology,
2008.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
OS X Lion support essentials [electronic resource] / Kevin M. White.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, CA :
Peachpit,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu unleashed [electronic resource] / Matthew Helmke, Andrew Hudson, Paul Hudson.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
SAMS ,
2011
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Linux Fedora all-in-one desk reference for dummies / Naba Barkakati.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, N.J. :
Wiley,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The official Ubuntu book [electronic resource] / Benjamin Mako Hill ... [et al.].
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall ,
2011
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu unleashed : covering 9.10 and 10.4
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. : London :
Sams ; Pearson Education [distributor],
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Professional Linux kernel architecture [electronic resource] / Wolfgang Mauerer.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley Pub.,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
CentOS bible [electronic resource] / Timothy Boronczyk, Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
From bash to z shell : conquering the command line / Oliver Kiddle, Jerry Peek, and Peter Stephenson.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, Calif. : New York, NY :
Apress ; Distributed to the book trade in the United States by Springer-Verlag,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux device drivers / Jonathan Corbet, Alessandro Rubini, Greg Kroah-Hartman.
Thông tin xuất bản:
O'Reilly ,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
A practical guide to Linux commands, editors, and shell programming / Mark G. Sobell.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu unleashed [electronic resource] / Matthew Helmke.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sams Pub ,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux pocket guide [electronic resource] / Daniel J. Barrett.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly Media,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Learning UNIX for OS X Mountain Lion [electronic resource] / Dave Taylor.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly Media,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Ubuntu Linux, fifth edition [electronic resource] / Emilio Raggi ... [et al.] ; technical reviewers, Bruce Byfield, Richard Hillesley.
Thông tin xuất bản:
[New York] :
Apress,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Running Linux.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, Calif. :
O'Reilly,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Pro Ubuntu server administration / Sander van Vugt.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, CA :
Apress,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu on a dime [electronic resource] : the path to low-cost computing / James Floyd Kelly.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, CA New York :
Apress ;Distributed to the book trade worldwide by Springer-Verlag ,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ios application development for dummies / Jesse Feiler.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
John Wiley and Sons,
2014
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Hệ điều hành / Trần Xuân Phương.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2014
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Microsoft Windows 7 illustrated / Steve Johnson.
Thông tin xuất bản:
Boston, MA :
Course Technology Cengage Learning,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Windows 8 five minutes at a time / Lance Whitney.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
John Wiley & Sons, Inc.,
2013
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux command line and shell scripting bible, third edition / Richard Blum, Christine Bresnahan.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
John Wiley and Sons,
2015
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux bible [electronic resource] / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Indiana :
Wiley,
2015
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu kung fu : tips, tricks, hints, and hacks / Keir Thomas.
Thông tin xuất bản:
Raleigh, N.C. :
Pragmatic Bookshelf ,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Advanced UNIX programming / Marc J. Rochkind.
Thông tin xuất bản:
Boston, Mass. :
Addison-Wesley,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Modern operating systems.
Thông tin xuất bản:
Boston :
Pearson,
2015
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Operating system concepts / Abraham Silberschatz, Yale University, Peter Baer Galvin, Pluribus Networks, Greg Gagne, Westminster College.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, NJ :
Wiley,
2013
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Debian 7 : system administration best practices [electronic resource] / Rich Pinkall Pollei.
Thông tin xuất bản:
Birmingham :
Packt Publishing,
2013
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Programming Windows 8 applications with C# [electronic resource] / Matthew Baxter-Reynolds.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, California :
O'Reilly Media,
2014
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux Bible : The comprehensive, tutorial resource / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indiana :
John Wiley And Sons,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux : Esentials / Roderick W. Smith.
Thông tin xuất bản:
Indiana :
John Wiley And Sons,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux all-in-one desk reference for dummies / Naba Barkakati.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub., Inc.,
2006
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
TinyOS programming / Philip Levis and David Gay.
Thông tin xuất bản:
Cambridge ; New York :
Cambridge University Press,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Ubuntu Linux [electronic resource] / by Keir Thomas, Jaime Sicam.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, CA :
Apress,
2008.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The Linux command line : a complete introduction / by William E. Shotts, Jr.
Thông tin xuất bản:
San Francisco :
No Starch Press ,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Fedora 7 & Red Hat Enterprise Linux [electronic resource] : the complete reference / Richard Petersen.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux administration : a beginner's guide, fifth edition [electronic resource] / Wale Soyinka ; contributing author, Steve Shah.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux iptables : pocket reference / Gregor N. Purdy.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Special edition using Linux system administration / Arman Danesh, Guatam Das, Ram Samudrala.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Que,
2000
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Unix and Linux / Deborah S. Ray and Eric J. Ray.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, CA :
Peachpit Press ,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Fedora 11 and Red Hat Enterprise Linux bible [electronic resource] / Christopher Negus, Eric Foster-Johnson.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub.,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Hệ điều hành / Trần Xuân Phương.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2017
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Hệ điều hành linux / Nguyễn Hoàng Nam.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2015
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Practical hacking techniques and countermeasures / Mark D. Spivey.
Thông tin xuất bản:
Boca Raton, FL :
Auerbach Publications,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Operating systems : internals and design principles / William Stallings.
Thông tin xuất bản:
Boston :
Prentice Hall,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Operating systems : internals and design principles / William Stallings.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, N.J. :
Pearson/Prentice Hall,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Hệ điều hành linux / Nguyễn Hoàng Nam.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2015
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Nhập môn Linux và phần mềm mã nguồn mở / Hà Quốc Trung.
Thông tin xuất bản:
Hà Nội :
Bách khoa Hà Nội,
2018
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Hệ điều hành / Trần Xuân Phương.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Thực hành hệ điều hành / Nguyễn Lê Văn, Nguyễn Thanh Phong, Đặng Văn Thành Nhân.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH
2018
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
Managing Linux systems with Webmin : system administration and module development / Jamie Cameron.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Self-service Linux : mastering the art of problem determination / Mark Wilding and Dan Behman.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall Professional Technical Reference,
2006.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux debugging and performance tuning : tips and techniques / Steve Best.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall Professional Technical Reference,
2006.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux in a nutshell / Ellen Siever, Stephen Figgins, Aaron Weber.
Thông tin xuất bản:
Beijing ; Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2003.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Sams teach yourself shell programming in 24 hours / Sriranga Veeraraghavan.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Sams Publishing,
1999.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Wicked cool shell scripts : 101 scripts for Linux, Mac OS X, and Unix systems / by Dave Taylor.
Thông tin xuất bản:
San Francisco :
No Starch Press,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Operating systems : a concept-based approach / Dhananjay M. Dhamdhere.
Thông tin xuất bản:
New York, N.Y. :
McGraw-Hill,
2009.
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Operating systems : design and implementation / Andrew S. Tanenbaum, Albert S. Woodhull.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, N.J. :
Pearson/Prentice Hall,
2006.
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The official Ubuntu book / Benjamin Mako Hill ... [et al.].
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Prentice Hall,
2011
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The official Ubuntu book / Matthew Helmke, Amber Graner.
Thông tin xuất bản:
Upper Saddle River, NJ :
Addison-Wesley,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
BSD UNIX toolbox : 1000+ commands for FreeBSD, OpenBSD, and NetBSD Power Users / Christopher Negus, Francois Caen.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub.,
2008.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux bible : boot up to Fedora, KNOPPIX, Debian, SUSE, Ubuntu, and 7 other distributions / Christopher Negus.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, IN :
Wiley Pub.,
2006.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux system administration / Tom Adelstein, Bill Lubanovic.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, Calif. :
O'Reilly,
2007.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
X power tools / Chris Tyler.
Thông tin xuất bản:
Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu 7.10 Linux unleashed / Andrew Hudson, Paul Hudson.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sams,
2008
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu unleashed / Andrew Hudson, Paul Hudson.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sams,
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu unleashed : covering 9.10 and 10.4 / Andrew Hudson ... [et al.].
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sams,
2010.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu unleashed / Matthew Helmke, Andrew Hudson, Paul Hudson.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
SAMS,
2011
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux 2010 : Boot up to Ubuntu, Fedora, KNOPPIX, Debian, OpenSUSE, and 13 Other Distributions [electronic resource]
Thông tin xuất bản:
Hoboken :
Wiley [Imprint] John Wiley & Sons, Incorporated.
2009
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Guide to UNIX using Linux / Michael Palmer.
Thông tin xuất bản:
Australia :
Thomson/Course Technology,
2008.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Ubuntu LTS server administration : from novice to professional [electronic resource] / Sander van Vugt.
Thông tin xuất bản:
Berkeley, CA : New York :
Apress ; Distributed by Springer-Verlag,
2008.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux system administration recipes : a problem-solution approach [electronic resource] / Juliet Kemp.
Thông tin xuất bản:
New York, NY :
Apress : Distributed to the book trade worldwide by Springer-Verlag New York,
2009.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux pocket guide / Daniel J. Barrett.
Thông tin xuất bản:
Beijing ; Boston :
O'Reilly,
2016.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Ubuntu for non-geeks : a pain-free, project-based, get-things-done guidebook / by Rickford Grant.
Thông tin xuất bản:
San Francisco :
No Starch Press,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
The Linux programming interface [electronic resource] : a Linux and UNIX system programming handbook / Michael Kerrisk.
Thông tin xuất bản:
San Francisco :
No Starch Press,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Ubuntu for non-geeks [electronic resource] : a pain-free, project-based, get-things-done guidebook / by Rickford Grant.
Thông tin xuất bản:
San Francisco :
No Starch Press,
2010
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Learning Linux binary analysis : uncover the secrets of Linux binary analysis with this handy guide / Ryan "elfmaster" O'Neill.
Thông tin xuất bản:
Birmingham :
Packt Publishing,
2016.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Securing and optimizing Linux : the hacking solution / Gerhard Mourani.
Thông tin xuất bản:
Montreal :
Open network architecture,
2002
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Shell scripting : expert recipes for Linux, Bash, and more / Steve Parker.
Thông tin xuất bản:
Hoboken, N.J. : Chichester :
Wiley ; John Wiley [distributor],
2011.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Hệ điều hành Linux / Nguyễn Hoàng Nam.
Thông tin xuất bản:
TP.HCM :
HUTECH,
2020
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình
The logical design of operating systems / Lubomir Bic, Alan C. Shaw.
Thông tin xuất bản:
Englewood Cliffs, N.J. :
Prentice-Hall,
1988.
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux pocket guide / Daniel J. Barrett.
Thông tin xuất bản:
Beijing ; Sebastopol, CA :
O'Reilly,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Red Hat Fedora core 6 unleashed / Andrew Hudson, Paul Hudson.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sams Pub.,
2007
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
UNIX and Linux system administration handbook / Evi Nemeth, Garth Snyder, Trent R. Hein, Ben Whaley, Dan Mackin ; with James Garnett, Fabrizio Branca, and Adrian Mouat.
Thông tin xuất bản:
Boston, MA :
Addison-Wesley,
2018
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Sách tra cứu
Principles of operating systems / Naresh Chauhan, Professor and Chairman, Department of Computer Engineering, YMCA University of Science and Technology, Faridabad.
Thông tin xuất bản:
New Delhi :
Oxford University Press,
2014.
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Hands-on guide to the Red Hat exams : RHCSA and RHCE cert guide and lab manual / Damian Tommasino.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Pearson,
2011.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Exam Ref 70-688 : Supporting Windows 8.1 / Joli Ballew.
Thông tin xuất bản:
Redmond, Washington :
Microsoft Press,
2014
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Principles of modern operating systems.
Thông tin xuất bản:
Burlington, MA :
Jones & Bartlett Learning,
2013
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
UNIX : the textbook / Syed Mansoor Sarwar, Robert M. Koretsky.
Thông tin xuất bản:
Boca Raton :
CRC Press, Taylor & Francis Group, CRC Press is an imprint of the Taylor & Francis Group, an informa business,
2017
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
High performance iOS apps / Gaurav Vaish.
Thông tin xuất bản:
Beijing :
O'Reilly,
2016.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux with Operating System Concepts.
Thông tin xuất bản:
Hoboken :
CRC Press,
2014.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Umsatteln auf Linux / Dieter Thalmayr.
Thông tin xuất bản:
Köln :
O'Reilly Verlag,
2008.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux essentials / Christine Bresnahan, Richard Blum.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sybex, a Wiley brand,
2015
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Linux hardware handbook / Roderick W. Smith.
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Sams,
c2000.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Embedded Linux mit Raspberry Pi und Co. / Ralf Jesse.
Thông tin xuất bản:
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Kali Linux 2 : Windows penetration testing : Kali Linux : a complete pentesting toolkit facilitating smooth backtracking for working hackers / Wolf Halton, Bo Weaver.
Thông tin xuất bản:
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Ubuntu for Windows and Mac users / Nathan Haines.
Thông tin xuất bản:
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Building embedded Linux systems / Karim Yaghmour ... [et al.].
Thông tin xuất bản:
Beijing ; Cambridge :
O'Reilly,
c2008.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Beginning Unix / Paul Love ... [et al.]
Thông tin xuất bản:
Indianapolis, Ind. :
Wiley,
2005.
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Giáo trình lý thuyết hệ điều hành / Nguyễn Kim Tuấn.
Thông tin xuất bản:
Huế :
Đại học Huế,
2004
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
LPIC-1/CompTIA Linux+ Certification All-in-One Exam Guide (Exams LPIC-1/LX0-101 & LX0-102) / Robb Tracy.
Thông tin xuất bản:
New York :
McGraw-Hill,
2012
Ký hiệu phân loại:
005.432
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Giáo Trình Hệ Điều Hành / Nguyễn Phú Trường.
Thông tin xuất bản:
Cần Thơ :
Đại học Cần Thơ,
2005
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Công nghệ thông tin
Nhập môn hệ điều hành máy tính / Hàn Minh Châu, Nguyễn Lê Văn.
Thông tin xuất bản:
TP. HCM :
HUTECH,
2023
Ký hiệu phân loại:
005.43
Bộ sưu tập:
Sách giáo trình